Refine your search

Your search returned 63 results. Subscribe to this search

| |
41. Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch

by Carnegie, Dale | Nguyễn, Văn Phước [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 Đ113N (1).

42. Thói quen thứ 8 Từ hiệu quả đến vĩ đại / Stephen R. Covey ; Vương Long, Vũ Tiến Phúc, Nhã Viện, Ngọc Hân biên dịch

by Covey, Stephen R | Vương Long [Biên dịch] | Vũ Tiến Phúc [Biên dịch] | Nhã Viện [Biên dịch] | Ngọc Hân [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 T428Q (1).

43. Thay thái độ - Đổi cuộc đời 3 / Keith D. Harrell ; Vương Bảo Long biên dịch

by Harrell, Keith D | Vương, Bảo Long [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.85 T112T (1).

44. 나는 1주일에 4시간 일하고 1000만원 번다 : 전 재산을 배움에 올인한 남자 / 신태순지음

by 신, 태순 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 라온북, 2015Other title: Tôi làm việc 4 giờ một tuần và kiếm được 10 triệu won : Một người đàn ông dốc toàn bộ tài sản vào việc học tập | Naneun 1ju-il-e 4sigan ilhago 1000man-won beonda : Jeon jaesan-eul baeum-e ol-inhan namja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.11 N177 (1).

45. Luật quốc tế về quyền của các nhóm người dễ bị tổn thương : sách tham khảo / Đỗ Hồng Thơm, Vũ Công Giao biên soạn

by Đỗ, Hồng Thơm [biên soạn] | Vũ, Công Giao [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.08 L504Q (1).

46. Chìa khoá tư duy tích cực / Michael J. Ritt ; Minh Uyên biên dịch

by Ritt, Michael J | Minh Uyên [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 C301K (1).

47. Tự tin để thành công / Nhã Nam tuyển chọn

by Nhã Nam [tuyển chọn].

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 T550T (1).

48. Đánh thức năng lực vô hạn / Anthony Robbins, TriBookers

by Robbins, Anthony | TriBookers.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 Đ107T (1).

49. The tao of physics : an exploration of the parallels between modern physics and Eastern mysticism / Fritjof Capra

by Capra, Fritjof.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Boston : Shambhala, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530.01 T171 (1).

50. Nâng tầm dịch vụ / Ron Kaufman ; Trần Lê dịch

by Kaufman, Ron | Trần Lê [Dịch].

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.812 N122T (1).

51. 100 ý tưởng huấn luyện tuyệt hay / Peter Shaw ; Nguyễn Thị Kim Diệu dịch

by Shaw, Peter | Nguyễn, Thị Kim Diệu [Dịch].

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3124 M458T (1).

52. 10 bí quyết thành công của những diễn giả, MC tài năng nhất thế giới = 10 simple secrets of the world’s greatest business communicators / Carmine Gallo ; Trung An, Việt Hà dịcd

by Gallo, Carmine | Việt Hà [dịch] | Trung An [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Other title: 10 simple secrets of the world’s greatest business communicators.Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.45 G172 (1).

53. Người Mường vói văn hoá cổ truyền Mường Bi / Nguyễn từ Chi..[và những người khác]

by Nguyễn, Từ Chi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sở văn hoá thông tin Hà Sơn Nhì, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895924 NG558M (1).

54. 10 bí quyết hình ảnh / Lê Minh

by Lê, Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 778.5 L4331 (1).

55. 自動詞・他動詞、使役、受身-ボイス : 日本語文法演習/ 安藤節子,小川誉子美

by 安藤,節子 | 小川, 誉子美.

Edition: 再発行11Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2001Other title: Jidōshi tadōshi , shieki , ukemi - boisu :  nihongo bunpō enshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815 G6-J561 (1).

56. Bí quyết hoá Rồng

by Đoàn Khắc Xuyên | Trần Hữu Quang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP.HCM. : Trẻ, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

57. Bí quyết hoá Rồng

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP.HCM. : Trẻ, 1993Availability: No items available :

58. Những điều trường Harvard không dạy bạn = What they don't teach you at Harvard business school / Mark H. McCormack ; Nhóm dịch Alpha Books

by McCormack, Mark H | Nhóm Alpha Books [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010Other title: What they don't teach you at Harvard business school.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 NH556Đ (1).

59. Die Kunst im Herzen Europas : Aachen, Lüttich, Maastricht und die Euregio Maas-Rhein / Godehard Hoffmann

by Hoffmann, Godehard.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Köln : Greven, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9435511 K96 (1).

60. Luật quốc tế về quyền của các nhóm người dễ bị tổn thương : sách tham khảo / Đỗ Hồng Thơm, Vũ Công Giao biên soạn

by Đỗ, Hồng Thơm [biên soạn] | Vũ, Công Giao [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.08 L504Q (1).

Powered by Koha