|
41.
|
Diverse approaches to developing and implementing competency-based ICT training for teachers : a case study. Vol.1 / Auken Tungatorova editor by Tungatorova, Auken [editor]. Material type: Text; Format:
print
Language: eng Publication details: Bangkok : UNESCO Office , 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.33 D618 (1).
|
|
42.
|
Cạnh tranh Mỹ - Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ cao / Bùi Hải Đăng chủ biên ; Nguyễn Xuân Trung, Huỳnh Tâm Sáng by Bùi, Hải Đăng | Nguyễn, Xuân Trung | Huỳnh, Tâm Sáng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.973051 C107T (1).
|
|
43.
|
Kinh tế thủ công nghiệp và phát triển công nghệ Việt Nam dưới triều Nguyễn / Bùi Thị Tân, Vũ Duy Phúc by Bùi, Thị Tân | Vũ Duy Phúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 K312T (1).
|
|
44.
|
Sự phát triển của Khoa học Công nghệ và ảnh hưởng của nó đối với đạo đức xã hội Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Nữ Thánh Tâm ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Nguyễn, Nữ Thánh Tâm | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 177 S550P 2011 (1).
|
|
45.
|
Chào Việt Nam.com : viết về 24 bạn trẻ có công trình nghiên cứu khoa học tiêu biểu trong lĩnh vực công nghệ thông tin / Lê Việt Nhân by Lê, Việt Nhân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ : Báo Khoa học và đời sống, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 004.092 L4331 (1).
|
|
46.
|
Hội nghị khoa học- công nghệ & môi trường các tình miền Đông Nam Bộ: Kỷ yếu / Sở khoa học công nghệ và môi trường Đồng Nai by Trần, Toản. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Biên Hòa : Sở Khoa học công nghệ Đồng Nai, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 060 H452N (1).
|
|
47.
|
Xây dựng cổng kiến thức Thư viện trường Đại học Tôn Đức Thắng : luận văn Thạc sĩ : 60.32.02.03 / Tô Sanya Minh Kha ; Đào Thế Long hướng dẫn by Tô, Sanya Minh Kha | Đào, Thế Long, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --[k.n.x.b.], TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020 X126D (3).
|
|
48.
|
Quan hệ giữa phát triển khoa học và công nghệ với phát triển kinh tế-xã hội trong công nghiệp hoá và hiện đại hoá ở Việt Nam by Viện nghiên cứu chiến lược và chính sách khoa học và công nghệ Chủ biên: PTS. Danh Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
49.
|
Lịch sử chính sách khoa học và công nghệ Nhật Bản. / Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia biên dịch. by Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 609 L302S (1).
|
|
50.
|
Phát triển nguồn nhân lực khoa học và công nghệ phục vụ sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Văn Kiều ; Lê Quang Quý hướng dẫn by Nguyễn, Văn Kiều | Lê, Quang Quý, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.11 PH110T 2013 (1).
|
|
51.
|
Ứng dụng công nghệ thông tin vào công tác văn thư trong doanh nghiệp với phần mềm Edocman (qua khảo sát thực tiễn chủ yếu tại công ty SPT) : khóa luận tốt nghiệp / Trương Thị Hằng ; Liêng Thị Bích Ngọc hướng dẫn by Trương, Thị Hằng | Liêng, Thị Bích Ngọc, Th.S [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.30285 U556D (1).
|
|
52.
|
Chính sách kinh tế Mỹ dưới thời Bill Clinton : Sách tham khảo / Vũ Đăng Hinh by Vũ Đăng Hinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: No items available :
|
|
53.
|
Philosophische Ansichten der Kultur der Moderne / Andreas Kuhlmann by Kuhlmann, Andreas. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.483 P568 (1).
|
|
54.
|
คำทำนายโลกอนาคต by สำนักพิมพ์สุขภาพใจ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 2002Other title: Khamthamnai lok anakhot.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 K452 (1).
|
|
55.
|
Lựa chọn giải pháp công nghệ thích hợp chuyển rác đô thị thành phân bón hữu cơ cho thị trấn Ba Tri by Nguyễn Văn Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
56.
|
Ứng dụng công nghệ web trong hoạt động hướng dẫn người dùng tin ở Thư viện Trung tâm ĐHQG TP. Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / Huỳnh Minh Khải ; Đào Thế Long hướng dẫn by Huỳnh, Minh Khải | Đào, Thế Long, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 U556D (1).
|
|
57.
|
Quan hệ biện chứng giữa phát triển nguồn nhân lực với phát triển khoa học và công nghệ ở Việt Nam hiện nay : luận văn thạc sĩ : 60.22.80 / Bùi Minh Nghĩa ; Lương Minh Cừ hướng dẫn by Bùi, Minh Nghĩa | Lương, Minh Cừ, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4112 QU105H 2014 (2).
|
|
58.
|
Media now : communications media in the information age / Joseph Straubhaar, Robert LaRose by Straubhaar, Joseph | LaRose, Robert. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Australia ; Belmont, CA : Wadsworth/Thomson Learning, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.09 S9122 (1).
|
|
59.
|
Khoa học và công nghệ với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Thành phố Hồ Chí Minh hiện nay / Đỗ Văn Thắng by Đỗ, Văn Thắng, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2016Availability: No items available :
|
|
60.
|
Nóng, phẳng, chật : tại sao thế giới cần cách mạng xanh và làm thế nào chúng ta thay đổi được tương lai / Thomas L. Friedman; Nguyễn Hằng dịch by Friedman, Thomas L | Nguyễn, Hằng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010Other title: Hot, Flat, and Crowded .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.7 N431P (1).
|