Refine your search

Your search returned 139 results. Subscribe to this search

| |
41. Người giỏi không phải là người làm tất cả / Donna M. Genett, Nguyên Chương

by Genett, Donna M | Nguyên, Chương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.402 N558G (1).

42. Nghiên cứu các loại hình và cách thức tập hợp thanh niên công nhân tại các khu chế xuất và các khu công nghiệp: thực trạng và giải pháp (phụ lục báo cáo nghiệm thu) : đề tài NCKH cấp sở

by Nguyễn, Đức Lộc | Nguyễn, Đức Lộc [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Đề tài NCKH cấp sở - Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hồ Chí Minh, TP.HCM, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.562 NGH305C (1).

43. Mặt trái của những con rồng

by Bello, Walden | Rosenfeld, Stephanie | Trung tâm nghiên cứu tư vấn về phát triển (dịch).

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9 M118T (1).

44. Tình hình phát triển công nghiệp trên địa bàn TPHCM

by Nguyễn Thị Mộng Lan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

45. Cẩm nang văn hóa ứng xử và giao tiếp công sở : cơ quan hành chính, trường học, bệnh viện, doanh nghiệp …

by Võ, Bá Đức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.3 C120N (1).

46. 日本のもの造り哲学 藤本隆宏著

by 藤本隆宏 [著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済新聞社 2004Other title: Nihon no mono-dzukuri tetsugaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 509.21 N77 (1).

47. Kỹ thuật trồng chăm sóc chế biến cà phê

by Phan Quốc Sủng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Nông nghiệp, 1998Availability: No items available :

48. 한국 영화산업 개척자들 / 김학수지음

by 김, 학수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 인물과사상사, 2003Other title: Những người tiên phong trong ngành công nghiệp điện ảnh Hàn Quốc | Hangukyonghwasanopgaechokjjadeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

49. Công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh : 1975-1995 / Trần Quang Minh thực hiện: Lê Văn Sáu hướng dẫn

by Trần Quang Minh | Lê Văn Sáu PGS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1996Dissertation note: Lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.09597 (1).

50. Kinh nghiệm công nghiệp hóa của Nhật Bản và sự thích dụng của nó đối với các nền kinh tế đang phát triển / Kazushi Ohkawa, Hirohisa Kohama.

by Ohkawa, Kazushi | Kohama, Hirohisa.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330952 K312N (1).

51. Công nghiệp nông thôn Việt Nam thực trạng và giải pháp phát triển / Nguyễn Văn Phúc

by Nguyễn Văn Phúc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: No items available :

52. Kỹ thuật trồng chăm sóc chế biến cà phê

by Phan Quốc Sủng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Nông nghiệp, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

53. Tính năng động của nền kinh tế Hàn Quốc / Cho Soon; Trần Cao Bội Ngọc dịch

by Cho Soon.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.951.95 T312N (1).

54. Phát triển nguồn nhân lực các dân tộc thiểu số trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở tỉnh Gia Lai : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Bình ; Trần Hùng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bình | Trần, Hùng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 PH110T 2012 (1).

55. Đời sống văn hoá tinh thần của công nhân các khu công nghiệp Đồng Nai hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Phạm Thị Minh Nguyệt ; Phạm Ngọc Minh hướng dẫn

by Phạm, Thị Minh Nguyệt | Phạm, Ngọc Minh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 Đ462S 2010 (1).

56. Sự phát triển của ngành tiểu thủ công nghiệp gốm sứ tỉnh Bình Dương trong thời kỳ 1986 - 2000 : Luận văn Thạc sĩ : 5.03.15 / 4c Nguyễn Minh Giao ; Võ Văn Sen hướng dẫn.

by Nguyễn Minh Giao | Võ Văn Sen TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 683.09597 (1).

57. Xây dựng cơ sở dữ liệu GIS phục vụ quản lý phát triển các khu công nghiệp tại thành phố Hồ Chí Minh (nghiên cứu tại khu công nghiệp Tân Bình) : khóa luận tốt nghiệpp: 7580112

by Đoàn, Ngọc Hưng | Nguyễn, Hoàng Mỹ Lan [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 X126D (1).

58. Einführung in die Fachsprache der Betriebswirtschaft. Bd.I / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns

by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Goethe Institut, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 E35 (2).

59. Einführung in die Fachsprache der Betriebswirtschaft Bd.II, Lösungsheft / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns

by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Goethe Institut, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 E35 (1).

60. Đội ngũ trí thức trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Nghệ An : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Thị Phương ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn

by Trần, Thị Phương | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 Đ452N 2010 (1).

Powered by Koha