|
41.
|
70 Bí ẩn lớn của thế giới cổ đại Giải mã 70 bí ẩn lớn của các nền văn minh cổ by Fagan, Brian M. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Mỹ thuật, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 B112M (1).
|
|
42.
|
Tư tưởng trị nước trong triết học Trung Quốc cổ đại và ý nghĩa của nó đối với việc xây dựng nhà nước Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Buồn ; Vũ Văn Gầu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Nguồn | Vũ, Văn Gầu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 172.31 T550T 2008 (1).
|
|
43.
|
Lược sử kiến trúc thế giới by Trần, Trọng Chi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 L557S (1).
|
|
44.
|
Lý thuyết kiến trúc by Nguyễn, Mạnh Thu | Phùng, Đức Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.1 L600T (1).
|
|
45.
|
中世の喫茶文化 : 儀礼の茶から「茶の湯」へ/ 橋本素子著 by 橋本, 素子, 1965-. Series: 歴史文化ライブラリー ; 461Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2018Other title: Chūsei no kissa bunka : girei no cha kara " chanoyu " e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 619.8 C469 (1).
|
|
46.
|
Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng by Quỳnh Cư | Đỗ, Đức Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 C101T (1).
|
|
47.
|
Đại Việt Sử Ký Toàn Thư : bản in Nội các quan bản - mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.2 by Hà, Văn Tấn, GS | Hoàng,Văn Lâu, PGS [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103V (1).
|
|
48.
|
Quy hoạch đô thị cổ đại và trung đại thế giới by Đặng, Thái Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 QU600H (1).
|
|
49.
|
ภาคกลาง / บุรีรัตน์ สามัตถิยะ by บุรีรัตน์ สามัตถิยะ. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์โอเดียสโตร์, 1992Other title: Phakklang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 P532 (1).
|
|
50.
|
ภาคเหนือ / บุรีรัตน์ สามัตถิยะ by บุรีรัตน์ สามัตถิยะ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 1991Other title: Phaknuea.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 P532 (1).
|
|
51.
|
ภาคใต้ / บุรีรัตน์ สามัตถิยะ by บุรีรัตน์ สามัตถิยะ. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1991Other title: Phaktai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 P532 (1).
|