|
41.
|
Tìm hiểu chính sách đối ngoại của chính quyền Koizumi (Từ tháng 4/2001 đến nay) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Nguyệt ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Nguyệt | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2002 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
42.
|
Nghiên cứu Ấn Độ tại Việt Nam năm 2013 / Ngô Xuân Bình chủ biên ; Ngô Minh Thanh... [và những người khác]. by Ngô, Xuân Bình [chủ biên] | Ngô, Minh Thanh | Văn, Ngọc Thành | Phạm, Thị Thanh Bình | Trần, Quang Huy. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 954.0532 NGH305C (1).
|
|
43.
|
Tìm hiểu Nhà nước pháp quyền Hàn Quốc / Ngô Xuân Bình, Hồ Việt Hạnh chủ biên by Ngô, Xuân Bình [chủ biên] | Hồ, Việt Hạnh [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 321.0095195 T310H (1).
|
|
44.
|
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước những vấn đề Khoa học và thực tiễn : kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng miền Nam (30/4/1975 - 30/4/2005 ) / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7042 C514K (1).
|
|
45.
|
Những vấn đề chính trị, kinh tế Đông Nam Á thập niên đầu thế kỷ XXI / Trần Khánh by Trần, Khánh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320959 NH556V (1).
|
|
46.
|
An ninh Đông Nam Á trong thiên niên kỷ mới / Richard J. Ellings, Sheldon W. Simon. by Ellings, Richard J | Simon, Sheldon W. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 A105N (1).
|
|
47.
|
Ma Cao sau khi trở về Trung Quốc : thực trạng và triển vọng / Vũ Thùy Dương chủ biên by Vũ, Thùy Dương, TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95126 M100C (1).
|
|
48.
|
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước những vấn đề Khoa học và thực tiễn : kỷ yếu Hội thảo Khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng miền Nam (30-4-1975 - 30-4-2005 ) by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 C514K (1).
|
|
49.
|
Tư tưởng chính trị thời Lê Sơ : luận văn Thạc sĩ: 60.22.80 / Bùi Thị Mỹ Hạnh ; Trần Thị Mai hướng dẫn by Bùi, Thị Mỹ Hạnh | Trần, Thị Mai, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 T550T 2012 (1).
|
|
50.
|
Chủ quyền trên hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa : sách tham khảo / Monique Chemillier-Gendreau ; Nguyễn Hồng Thao dịch. by Chemillier-Gendreau, Monique | Nguyễn, Hồng Thao [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1509597 CH500N (1).
|
|
51.
|
Facts about Germany / Matthias Bischoff, ... [et al.] by Bischoff, Matthias | Chauvistré, Eric | Kleis, Constanze | Wille, Joachim. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Deutschland : Frankfurter Societät, 2018Other title: Nước Đức - quá khứ và hiện tại..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 F142 (1).
|
|
52.
|
Nóng bỏng bán đảo Triều Tiên / Nguyệt Ánh biên soạn by Nguyệt Ánh [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5913 N431B (1).
|
|
53.
|
Mỹ - EU trong trật tự thế giới mới / Robert Kagan ; Nguyễn Văn Đóa dịch by Kagan, Robert | Nguyễn, Văn Đóa [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.7304 M600E (1).
|
|
54.
|
Nước Đức - quá khứ và hiện tại. / Matthias Bischoff, ... [và những người khác] by Bischoff, Matthias | Chauvistré, Eric | Kleis, Constanze | Wille, Joachim. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Deutschland : Frankfurter Societät, 2015Other title: Facts about Germany.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 N557Đ (1).
|
|
55.
|
An overview of the National Assembly of Thailand / The Secretariat of the Senate of Thailand by The Secretariat of the Senate of Thailand. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Bangkok : The Secretariat of the Senate, 2007Other title: Présentation générale de l'Assemblée nationale de la Thaïlande | 泰王国国会及参议院简介 | ຄວາມຮູ້ໃນວົງງານລັດຖະສະພາໄທ | ความรู้ในวงงานรัฐสภาไทย.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 328.593 O-96 (1).
|
|
56.
|
Xác định giá trị tài liệu lưu trữ hình thành trong quá trình hoạt động của chính quyền cấp xã trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.03.01 / Hoàng Quang Cương ; Phan Đình Nham hướng dẫn by Hoàng, Quang Cương | Phan, Đình Nham, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020 X101Đ (1).
|
|
57.
|
Tìm hiểu các nước trên thế giới: Nhật Bản trong thế giới Đông Á và Đông Nam Á : kỷ yếu hội thảo khoa học Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 T310H (1).
|
|
58.
|
Sự hình thành chủ nghĩa khu vực của Asean / Nguyễn Ngọc Dung by Nguyễn, Ngọc Dung. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.959 S550H (1).
|
|
59.
|
อินโดจีนภายใต้ระบบคอมมิวนิสต์ ความเปลี่ยนแปลงทางการเมือง ตั้งแต่ ค.ศ. 1975-1991 / ธีระ นุชเปี่ยม by ธีระ นุชเปี่ยม. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Thailand : Parragon Book, 2002Other title: Indochin phaitai rabop khommionit khwamplianplaeng thang kanmueang tangtae khoso 1975-1991.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.959 I412 (1).
|
|
60.
|
Hồng Kông mười năm trở về Trung Quốc : thực trạng và triển vọng / Phùng Thị Huệ chủ biên by Phùng, Thị Huệ, PGS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95125 H455K (1).
|