Refine your search

Your search returned 416 results. Subscribe to this search

| |
41. The Perry Report, the Missle Quagmire and the North Korean Question

by Moon, Chung-in | Okonogi, Masao, 1945- | Reiss, Mitchell.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Seoul : Đại học Yonsei, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5193 P462 (1).

42. 완전한 협상 = Perfect negotiation / 박송택 지음

by 박,송택.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 중앙일보사, 1994Other title: Một cuộc thương lượng hoàn chỉnh | Wanjeonhan hyeopsang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 P438 (2).

43. 미국의 민주주의 / 임효선, 알렉시스 드 토크빌; 박지동 [공]옮김

by 임, 효선 | 알렉시스 드 토크빌 | 박, 지동.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 1997Other title: Nền dân chủ của Mỹ | Migug-ui minjujuui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 321.8 M636 (1).

44. Tư tưởng chính trị "Dân là gốc" trong lịch sử Việt Nam / Lê Văn Thắng, Nguyễn Văn Tuân chủ biên

by Lê, Văn Thắng, PGS.TS [chủ biên] | Nguyễn, Văn Tuân, TS [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.5 T550T 2018 (1).

45. ดวงดีต้องมีกึ๋น / เล่า ชวน หัว

by เล่า ชวน หัว.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ธนาคารไทยพาณิชย์, 1996Other title: Duang di tong mi kuen.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920.0593 D812 (1).

46. Chính trị học / Nguyễn Đăng Dung chủ biên ; Phạm Hồng Tung ... [và những người khác].

by Nguyễn, Đăng Dung [chủ biên] | Phạm, Hồng Tung, GS.TS | Nguyễn, Thị Thu Hà, PGS.TS | Đinh, Ngọc Thắng, TS | Lưu, Bình Dương, TS | Nguyễn, Thị Thủy, TS | Trần, Quyết Thắng, ThS | Trần, Thị Hoàng Anh, ThS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 N5764 (1).

47. Toàn cầu hóa các cuộc phản kháng - hiện trạng các cuộc đấu tranh 2004 - 2005 : sách tham khảo / Nguyễn Kiều Anh, Nguyễn Quang Tạo... dịch ; Nguyễn Văn Thanh hiệu đính

by Nguyễn, Kiều Anh [dịch.] | Nguyễn, Quang Tạo [dịch.] | Nguyễn, Văn Thanh [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.17 T406C (1).

48. Dưới giá treo cổ cựu tổng thống Iraq Saddam Hussein / Hải Hà, Lê Văn Thắng biên soạn.

by Hải Hà [biên soạn] | Lê, Văn Thắng [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9567 D558G (1).

49. 한국정치사상사 / 이재석

by 이, 재석.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2002Other title: Lịch sử chính trị Hàn Quốc | Hangugjeongchisasangsa.Availability: No items available :

50. Die politischen Parteien in Deutschland : Geschichte, Programmatik, Organisation, Personen, Finanzierung / Heinrich Oberreuter, Uwe Kranenpohl, Günter Olzog, Hans-J Liese

by Oberreuter, Heinrich | Kranenpohl, Uwe | Olzog, Günter | Liese, Hans-J.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Olzog, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.243 P769 (1).

51. Шаг вперед, два шага назад: Кризис в нашей партии/ В. И. Ленин

by Ленин, В. И.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Политиздат, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.40947 Ш15 (1).

52. Văn hóa chính trị và tộc người : Nghiên cứu Nhân học ở Đông Nam Á / Toh Goda; Võ Văn Sen..[và những người khác]

by Toh Goda.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 V115H (3).

53. Il principe / Niccolò Machiavelli

by Machiavelli, Niccolò.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Torino : Eiunaudi, 1961Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1 I271 (1).

54. Bước quá độ từ chế độ độc tài đến dân chủ ở Hàn Quốc dưới góc độ văn hóa chính trị : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Ngô Hải Uyên ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn

by Ngô, Hải Uyên | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95195 B557Q 2008 (1).

55. Quá trình đổi mới hệ thống chính trị ở Việt Nam (1986 - 2011) / Phạm Ngọc Trâm

by Phạm, Ngọc Trâm, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 QU100T (1).

56. Phòng, chống suy thoái tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống của cán bộ, đảng viên hiện nay / Nguyễn Bá Dương ... [và những người khác]

by Nguyễn, Bá Dương | Nguyễn, Vĩnh Thắng | Dương, Quốc Dũng | Nguyễn, Văn Quang | Dương Quang Hiển | Nguyễn, Quang Phát | Phạm, Văn Nhuận.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259 N5764 (1).

57. 미국의 민주주의. 2 / Alexis de Tocqueville 지음 ; 임효선옮김 ; 박지동공옮김

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 1997Other title: Nền dân chủ ở Mỹ. | Migug-ui minjujuui..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 321.80973 M636 (1).

58. (만화) 아리스토텔레스 정치학 = Politics / 신승현글 ; 박종호그림

by 신승현 [글] | 신, 승현 [글] | 박, 종호 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 김영사, 2009Other title: (Truyện tranh) Aristotle Politics = Chính trị | (Manhwa) Aliseutotelleseu jeongchihag = Politics.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 A413 (1).

59. Aufschwung PDS : rote Socken - zurück zur Macht? / Thomas Falkner, Dietmar Huber

by Falkner, Thomas | Huber, Dietmar.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Droemersche, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.20943 A918 (1).

60. Đảng chính trị và nhóm lợi ích trong các nền dân chủ phương Tây hiện đại : sách chuyên khảo / Phan Duy Anh

by Phan, Duy Anh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2 Đ106C (1).

Powered by Koha