Refine your search

Your search returned 122 results. Subscribe to this search

| |
41. 桥梁 实用汉语中级教程 = Bridge : a practical intermediate chinese course 陈灼 主编 ; 王世生 副主编 ; 左珊丹 等著 ; 曾宪字 英语翻译 ; 刘京玉 法语翻译 下册

by 陈灼 [主编] | 王世生 [副主编] | 左珊丹 [著] | 沈志钧 | 汪宗虎 | 舒春凌 | 曾宪字 [英语翻译] | 刘京玉 [法语翻译].

Series: 北语对外汉语精版教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2000Other title: Bridge a practical intermediate chinese course | Qiao liang shiyong hanyu zhong ji jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 Q12 (1).

42. 国际商务汉语 International Businese Chinese 李忆民 主编 ; 刘丽瑛, 赵雷, 马树德 副主编 ; 陆薇 英译 下册

by 李忆民 [主编] | 刘丽瑛 [副主编] | 赵雷 [副主编] | 马树德 [副主编] | 陆薇 [英译].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: International Businese Chinese | Guo ji shangwu hanyu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 G977 (1).

43. Múa dân gian các tộc người Mạ, Chơro, STiêng vùng Đông Nam Bộ : Luận án tiến sĩ Lịch sử / Nguyễn Thành Đức thực hiện; PGS.TS Phan An hướng dẫn

by Nguyễn, Thành Đức | Phan An PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 793.3 (1).

44. 新闻听力基础 刘士勤, 彭瑞情 编著

by 刘士勤 [编著] | 彭瑞情 [编著].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2000Other title: Xinwen tingli jichu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 X6 (1).

45. English for socializing / Sylee Gore, David Gordon Smith.

by Gore, Sylee | Smith, David Gordon.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Australia : Oxford University Press, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 E583 (1).

46. Interactions 2 : A reading skills book

by Kirn, Elaine | Hartmann, Pamela.

Edition: 3rd edMaterial type: Text Text Language: English Publication details: New York Prentice Hall Asia ELT 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

47. Interactions 2 : A reading skills book

by Kirn, Elaine | Hartmann, Pamela.

Edition: 3rd edMaterial type: Text Text Language: English Publication details: New York Prentice Hall Asia ELT 1987Availability: No items available :

48. 报刊语言基础 王世巽, 彭瑞情, 白崇乾 ; 刘谦功 英文翻译

by 王世巽 | 彭瑞情 | 刘谦功 [英文翻译] | 白崇乾.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1997Other title: Baokan yuyan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 B221 (1).

49. 汉语口语速成 入门篇 马箭飞 主编 ; 芳英霞, 瞿艳

by 马箭飞 [主编] | 芳英霞 | 瞿艳.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu kouyu sucheng rumen bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

50. Những chuyển biến trong văn hóa tiêu dùng của cư dân đô thị tại thành phố Hồ Chí Minh qua khảo sát chợ truyền thống và siêu thị tại thành phố Hồ Chí Minh : luận văn thạc sĩ: 60.31.70

by Nguyễn, Hoàng Tố Uyên | Trần, Thị Thu Lương [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 NH556C (1).

51. 汉语口语速成 入门篇 马箭飞 主编 ; 芳英霞, 瞿艳

by 马箭飞 [主编] | 芳英霞 | 瞿艳.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu kouyu sucheng rumen bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

52. 汉语口语速成 基础篇 马箭飞 主编 ; 李德钓, 成文

by 马箭飞 [主编] | 李德钓 | 成文.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu kouyu sucheng ji chu bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

53. 汉语口语速成 中级篇 马箭飞 主编 ; 陈若君, 马箭飞, 毛悦

by 马箭飞 [主编] | 陈若君 | 马箭飞 | 毛悦.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu kouyu sucheng zhong ji bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

54. 商务口语教程 四年级教材 张黎, 张静贤, 聂学慧 编著

by 张黎 [编著] | 张静贤 [编著] | 聂学慧 [编著].

Series: 对外汉语本科系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Shang wu hanyu jiaocheng si nian ji jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 SH184 (1).

55. 汉语语法教程 孙德金 著

by 孙德金 [著].

Series: 对外汉语本科系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu yufa jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.15 H233 (1).

56. 汉语阅读教程 一年级教材 彭志平 编 第一册

by 彭志平 [编].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu yuedu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

57. 秦淮人家 中高级汉语视听说教程 李菊先, 王树锋 ; 徐燕霞 英译

by 李菊先 | 王树锋 | 徐燕霞 [英译].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Qin huai renjia zhong gao ji han yu guan ting shuo jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 Q12 (1).

58. 汉语阅读教程 二年级教材 陈田顺, 朱彤, 徐燕军 上册

by 陈田顺 | 朱彤 | 徐燕军.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2002Other title: Hanyu yuedu jiaocheng er nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

59. 新编汉语报刊阅读教程 中级本 吴丽君

by 吴丽君.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京大学 2000Other title: Xin bian hanyu baokan yuetu jiaocheng zhong ji ben.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 X6 (1).

60. 汉语系列阅读 张丽娜 主编 ; 沈兰, 顾清, 孩欣伟 编委 第一册

by 张丽娜 [主编] | 沈兰 [编委] | 顾清 [编委] | 孩欣伟 [编委].

Edition: 修订版Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2008Other title: Hanyu xilie yuedu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 H233 (1).

Powered by Koha