Refine your search

Your search returned 67 results. Subscribe to this search

| |
41. Hợp tác Việt Nam - Hoa Kỳ trong vấn đề giả quyết hậu quả bom mìn còn sót lại sau chiến tranh Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Trần Gia Quang ; Nguyễn Vũ Tùng hướng dẫn

by Trần, Gia Quang | Nguyễn, Vũ Tùng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597073 H466T (1).

42. Война во Вьетнаме… Как это было (1965-1973)/ Н. Н. Колесник, А. Ф. Поздеев

by Колесник, Н. Н | Поздеев, А. Ф.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Экзамен, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 В65 (1).

43. 戦争と民衆 写真報告.ベトナム・カンボジア・ラオス 石川文洋著

by 石川, 文洋.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1971Other title: Sensō to minshū Shashin hōkoku. Betonamu Kanbojia Raosu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S478 (1).

44. Nhân dân các dân tộc Tây Bắ chống thực dân Pháp : Tập 1 Dự thảo / Bùi Tịnh, Cầm Trọng biên soạn;Lê Hồng, Thi Nhị sưu tầm

by Bùi, Tịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tây Bắc : Ban dân tộc khu tự trị Tây Bắc, 1973Availability: No items available :

45. ベンハイ川を越えて 文:本多勝一 ; 写真:石川文洋

by 本多勝一 | 石川文洋 [写真].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社  1974Other title: Benhai kawa o koete.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

46. Nhân dân các dân tộc Tây Bắc chống thực dân Pháp 1858 -1930 : Tập 1 Dự thảo / Lò Văn Hạc giới thiệu; Bùi Tịnh, Cầm Trọng biên soạn; Lê Hồng, Thi Nhị sưu tầm

by Lò, Văn Hạc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tây Bắc : Ban dân tộc khu tự trị Tây Bắc, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.027031 NH121D (1).

47. ベトナム秘密報告 : 米国防総省の汚ない戦争の告白録 ニューヨーク・タイムス編 ; 杉辺利英訳

by ニューヨーク・タイムス編 | 杉辺利英 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 サイマル出版会 1972Other title: Betonamu himitsu hōkoku: Amerika Kokubōsōshō no kitananai sensō no kokuhaku-roku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B564 (1).

48. Về đại thắng mùa xuân năm 1975 qua các tài liệu của Chính quyền Sài Gòn : sách tham khảo / Phạm Thị Huệ ... [và những người khác] biên soạn

by Phạm, Thị Huệ [biên soạn] | Hà, Kim Phương [biên soạn ] | Phạm, Ngọc Hưng [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 V250Đ (1).

49. ヴェトナム戦史 バーナード・フォール著 ; 松元洋訳

by Fall, Bernard B, 1926-1967 | 松元, 洋.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 至誠堂 1969Other title: Vu~etonamu senshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V986 (1).

50. 北ベトナム 本多勝一著

by 本多勝一.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1973Other title: Kitabetonamu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 K62 (1).

51. ベトナム戦争報告 ダニエル・エルズバーグ [著] ; 梶谷善久訳

by Ellsberg, Daniel, 1931- | 梶谷, 善久 1911-1990.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1973Other title: Betonamu sensō hōkoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 319.532 V68-S (1).

52. ベトナム秘密報告 : 米国防総省の汚ない戦争の告白録 ニューヨーク・タイムス編 ; 杉辺利英訳

by ニューヨークタイムズ社 | 杉辺利英 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 サイマル出版会 1972Other title: Betonamu himitsu hōkoku Amerika Kokubōsōshō no kitananai sensō no kokuhaku-roku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B564 (1).

53. ベトナム解放と宗教 関場理一

by 関場, 理一, 1938-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ベトナムの心」刊行会 1975Other title: Betonamu kaihō to shūkyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B564 (1).

54. 36 năm một sự thức tỉnh : sự trở lại Việt Nam của người Mỹ / Carey J. Spearman ; Nguyễn Thanh Xuân dịch.

by Spearman, Carey J | Nguyễn, Thanh Xuân [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 818.03 B100M (1).

55. Hiệp định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại (1973-2003) / Nguyễn Văn Lịch,... [và những người khác...]

by Nguyễn, Văn Lịch.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (1).

56. Nhớ về mùa xuân đại thắng 1975 / Hồ Hữu Nhật, Phan Văn Hoàng

by Huỳnh, Thị Lứa, PGS.

Edition: In lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 NH460V (1).

57. ベトコン・メモワール : 解放された祖国を追われて チュオン・ニュ・タン著 ; 吉本晋一郎訳

by Truong, Nhu Tang | 吉本, 晋一郎, 1927-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 原書房 1986Other title: Betokon memowāru Kaihō sa reta sokoku o owa rete.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B564 (1).

58. Nền hòa bình mong manh : Washington, Hà Nội và tiến trình của Hiệp định Paris / Pierre Asselin ; Dương Văn Nghiên, Lê Thế Phiệt, Nguyễn Hoàng Thành... dịch

by Asselin, Pierre | Dương, Văn Nghiên [dịch] | Lê, Thế Phiệt [dịch] | Nguyễn, Hoàng Thành [dịch ].

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 N254H (1).

59. サイゴンは解放された 「赤旗」特派員レポート 木谷八士著

by 木谷, 八士, 1934-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1975Other title: Saigon wa kaihō sa reta `Akahata' tokuhain repōto.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

60. Người đánh chìm tàu chiến Mỹ USNS CARD / Mã Thiện Đồng

by Mã, Thiện Đồng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959704 NG558Đ (1).

Powered by Koha