|
41.
|
Từ điển Hán - Việt hiện đại / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục by Trương, Văn Giới | Lê, Khắc Kiều Lục. Material type: Text Publication details: TP. HCM : Khoa học xã hội , 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1395922 (1).
|
|
42.
|
外贸写作 = Business writing in Chinese / 赵洪琴, 吕文珍编 ; 杨雪, 邱鸿康翻译. by 赵, 洪琴 [编] | 吕, 文珍 [编.] | 杨, 雪 [翻译.] | 邱,鸿康 [翻译.]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Other title: Wai mao xie zuo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.11 W138 (1).
|
|
43.
|
中国成语大辞典 / 王涛 等 编写. by 王, 涛 [编写.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 上海 上海辞书出版社 1995Other title: Zhong guo cheng yu da ci dian / Wang Tao bian xie.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
44.
|
A survey on training effectiveness of English subjects as a foreign language at the Department of Chinese language - HCM City University of Pedagogy by Nguyễn, Quang Trung. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
45.
|
Đàm thoại tiếng Hoa phổ thông cho mọi người / Nguyễn Thị Ngọc Hoà, Quốc Bình, Quang Minh by Nguyễn, Thị Ngọc Hoà | Quốc Bình | Quang Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 H401 (1).
|
|
46.
|
A survey on training effectiveness of English subjects as a foreign language at the Department of Chinese language - HCM City University of Pedagogy by Nguyễn, Quang Trung. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2006Availability: No items available :
|
|
47.
|
越汉翻译教程 = Giáo trình phiên dịch Việt - Hán / 谭志词, 祁广谋 编著. by 谭, 志词, 祁, 广谋 [编著., 编著.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 广州 世界图书出版广东有限公司 2017Other title: Yue han fan yi jiao cheng / Tan Zhi Ci, Qi Guang Mou bian = Giáo trình phiên dịch Việt - Hán.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
48.
|
说字释词谈文化. 第四 / 张美霞编."=246 \\ Chinese Characters, Words and Culture. Book Four Shuo zi shi ci tan wen hua. Di si / Zhang Mei Xia bian" by 张, 美霞 [编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学出版社 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
49.
|
桥梁 : 实用汉语中级教程. 陈灼主编. 上 by 陈, 灼 [主编.]. Edition: 第3版Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 2012Other title: Bridge : practical intermediate Chinese course..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 Q12 (1).
|
|
50.
|
说字释词谈文化. 第三 / 张美霞编."=246 \\ Chinese Characters, Words and Culture. Book Three Shuo zi shi ci tan wen hua. Di san / Zhang Mei Xia bian" by 张, 美霞 [编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学出版社 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
51.
|
中国古代史 / 周思源主编 ; 陈清, 宋尚斋, 张延风 副主编 ; 郭鹏 编著. by 周, 思源 [主编.] | 陈清, 宋尚斋, 张延风, 郭鹏 [副主编., 副主编., 副主编., 编著.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 2002Other title: Zhong guo gu dai shi / Zhou Si Yuan zhu bian ; Chen Qing, Song Shang Zhai, Zhang Yan Feng fu zhu bian ; Guo Peng bian zhe..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
52.
|
HSK中国汉语水平考试大纲. 北京语言文化大学汉语水平考试中心 编制. 高等 by 北京语言文化大学汉语水平考试中心 [编制.]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1995Other title: Zhong guo han yu shui ping kao shi da gang. .Availability: No items available :
|
|
53.
|
说字释词谈文化. 第一 / 张美霞编."=246 \\ Chinese Characters, Words and Culture. Book One Shuo zi shi ci tan wen hua. Di yi / Zhang Mei Xia bian" by 张, 美霞 [编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学出版社 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
54.
|
说字释词谈文化. 第 二 / 张美霞编."=246 \\ Chinese Characters, Words and Culture. Book Two Shuo zi shi ci tan wen hua. Di er / Zhang Mei Xia bian" by 张, 美霞 [编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学出版社 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
55.
|
Truyền thuyết thần thoại Trung Quốc = 中国神话转说 / Trần Liên Sơn ; Ngô Thị Soa dịch. by Trần, Liên Sơn | Ngô, Thị Soa [dịch.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国神话转说 = Zhong guo shen hua chuan shuo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
56.
|
HSK中国汉语水平考试大纲. 北京语言文化大学汉语水平考试中心 编制. 高等 by 北京语言文化大学汉语水平考试中心 [编制.]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1995Other title: Zhong guo han yu shui ping kao shi da gang. .Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18076 H873 (1).
|
|
57.
|
良知學的轉折 : 聶雙江與羅念菴思想之研究 / 林月惠. by 林, 月惠(1961- ) | Lin, Yuehui. Series: Dong Ya wen ming yan jiu cong shu ; 49 | Dong Ya wen ming yan jiu cong shu ; 49 | 東亞文明研究叢書 ; 49Edition: 初版Material type: Text Language: Chinese Publication details: 臺北市 : 國立臺灣大學出版中心, 2005Other title: Liang zhi xue de zhuan zhe : nie shuang jiang yu luo nian yan si xiang zhi yan jiu.Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 L693 (1).
|
|
58.
|
中国古代文学史纲 / 周思源主编 ; 陈清, 宋尚斋, 张延风 副主编 ; 宋尚斋编著 by 周, 思源 [主编.]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.109 Z63 (1).
|
|
59.
|
傳統工兿奬作品集, 第二届 = The second traditional crafts awards / 柯基良 总编辑. by 柯基良 [总编辑]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 臺北市 : 國立傳統兿術中心籌備處, 1999Other title: The second traditional crafts awards | Chuan tong gong yi jiang zuo pin ji, di er.Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745 C559 (1).
|
|
60.
|
Ẩm thực Trung Quốc = 中国饭食 Lưu Quân Như ; Trương Gia Quyền dịch. by Lưu, Quân Như | Trương, Gia Quyền TS [dịch.]. Series: Bộ sách Nhân văn Trung QuốcMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国饭食 = Zhong guo fan shi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.120951 Â120T (1).
|