|
41.
|
Phát huy di sản văn hóa Hồ Chí Minh qua hoạt động của bảo tàng Hồ Chí Minh chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Nguyễn Thị Kim Liên ; Nguyễn Thị Hoa Xinh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Kim Liên | Nguyễn, Thị Hoa Xinh, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 PH110H 2017 (1).
|
|
42.
|
숨어있는 문화유산 속으로 / 김병인, 조상현저 by 김, 병인 | 조, 상현 [저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 경인문화사, 2003Other title: Đi vào di sản văn hóa tiềm ẩn | Sum-eoissneun munhwayusan sog-eulo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S955 (3).
|
|
43.
|
Tìm hiểu đặc trưng di sản văn hóa văn nghệ dân gian Nam Trung Bộ / Nguyễn Xuân Kính tổ chức bản thảo; Lê Kim Anh ..[và những người khác] by Nguyễn, Xuân Kính. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T310H (1).
|
|
44.
|
Tiền nhân: Nguyễn Huỳnh Đức - nhân vật, võ nghiệp và di sản Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7029 T305N (2).
|
|
45.
|
Di sản Việt Nam - Ấn Độ mối quan hệ xuyên văn hóa: Nhân dịp kỷ niệm 150 năm ngày sinh Mahatma Gandhi (1869 - 2019 by Ngô, Thị Phương Lan | Nhật Từ, Thích. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường ĐH KHXH&VN, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 D300S (1).
|
|
46.
|
Korean Culture Heritage Seen through Picture and Names 2 by Sigong Tech. Material type: Text Language: English Publication details: Seoul : Sigong Tech, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 K84 (1).
|
|
47.
|
Những quy định pháp luật về bảo vệ di sản by Thanh, Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 344.597094 NH556Q (1).
|
|
48.
|
Korean Culture Heritage Seen through Picture and Names 1 by Sigong Tech. Material type: Text Language: English Publication details: Seoul : Sigong Tech, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 K84 (1).
|
|
49.
|
Di sản lịch sử và những hướng tiếp cận mới Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 D300S (1).
|
|
50.
|
Di sản văn hóa bảo tồn và trùng tu : Tập tiểu luận / Hoàng Đạo Kính by Hoàng, Đạo Kính. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.6 D300S (1).
|
|
51.
|
Giá trị di sản văn hóa trong phát triển du lịch cộng đồng tỉnh Vĩnh Long : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Trương Thị Thúy An ; Nguyễn Ngọc Thơ hướng dẫn by Trương, Thị Thúy An | Nguyễn, Ngọc Thơ, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 GI-100T 2016 (1).
|
|
52.
|
Văn hóa kiến trúc by Hoàng, Đạo Kính. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 V115H (1).
|
|
53.
|
ประวัติพระแก้วมรกต พระพุทธมหามณีรัตนปฏิมากร / อโนชา อิ่มเอิบ Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2009Other title: Prawat phrakaeomorakot phraphut maha mani rattana patimakon.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 P918 (1).
|
|
54.
|
ใบไม้ที่หายไป / จิระนันท์ พิตรปรีชา by จิระนันท์ พิตรปรีชา. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สยามสมาคมในพระบรมราชูปถัมภ์, 2003Other title: Baimai thi hai pai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.911 B161 (1).
|
|
55.
|
Mối quan hệ giữa bảo tồn và phát huy các giá trị di sản văn hóa ở Hội An : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đỗ Thị Ngọc Uyên ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn by Đỗ, Thị Ngọc Uyên | Huỳnh, Quốc Thắng, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 M452Q 2013 (1).
|
|
56.
|
中国世界自然与文化遗产旅游 自然与文化双遗产 柳正恒 编者 by 柳正恒 [编者]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you zi ran yu wen hua shuang yi chan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).
|
|
57.
|
日本の世界遺産 : 三好和義写真集 三好和義著 by 三好和義, 1958-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 小学館 1991Other title: Nihon'nosekaiisan: 三好和義写真集.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.1 N77 (1).
|
|
58.
|
Sử học Việt Nam : Với nhiệm vụ bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc / Hội Lịch sử Việt Nam Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: No items available :
|
|
59.
|
中国世界自然与文化遗产旅游 山岳, 古代工程 柳正恒 编者 by 柳正恒 [编者]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you shan yue gu dai gong cheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).
|
|
60.
|
Sử học Việt Nam : Với nhiệm vụ bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc / Hội Lịch sử Việt Nam Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.6597 S550H (1).
|