|
41.
|
Hướng dẫn du lịch Việt Nam / Công ty du lịch Việt Nam - Hà Nội by Công ty du lịch Việt Nam - Hà Nội. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9704 H561D (1).
|
|
42.
|
땅이름 기행 / 배우리지음 by 배, 우리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울시 마포구 서교동, 2006Other title: Du lịch tên đất | Ttang-ileum gihaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 T882 (1).
|
|
43.
|
Du kí châu Phi / Cố Khúc by Cố, Khúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2011Availability: No items available :
|
|
44.
|
Thái Lan trong tầm tay by Tổng cục du lịch Thái Lan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng cục du lịch Thái Lan, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 TH103L (1).
|
|
45.
|
Những mảng màu du lịch Việt Nam by Phan, Huy Xu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4791597 NH556M (1).
|
|
46.
|
Khám phá miền đất lạ / Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Steve Zikman ; Hồng Gấm, Lại Thế Luyện, Huyền Trang by Canfield, Jack | Hồng Gấm [Biên dịch] | Lại, Thế Luyện [Biên dịch] | Hansen, Mark Victor | Huyền Trang [Biên dịch] | Zikman, Steve. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 K104P (1).
|
|
47.
|
Du lich sinh thái( ecotourism) by GS. TSKH Lê Huy Bá. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : NXB Đại học quốc gia tphcm, 2005Availability: No items available :
|
|
48.
|
Đường vào kinh doanh du lịch MICE by Ths. Sơn Hồng Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Lao động- xã hội, 2011Availability: No items available :
|
|
49.
|
Du lịch Thanh Hoá tiềm năng và hướng phát triển by Nguyễn Thị Minh Thương. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
50.
|
觀光學辭典 / 하세 마사히로 by 하세, 마사히로. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 白山出版社, 2003Other title: Từ điển Du lịch | Guānguāng xué cídiǎn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4791 G913 (1).
|
|
51.
|
Du lich sinh thái( ecotourism) by GS. TSKH Lê Huy Bá. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học quốc gia tphcm, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
52.
|
Xuân Sơn-Phong Nha tiềm năng du lịch phong phú cần bảo tồn và phát huy by Nguyễn Anh Duy. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
53.
|
Community - based Tourism for conservation and development Material type: Text Language: English Publication details: [s.l. : s.n.]: , 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
54.
|
Các loại hình du lịch hiện đại Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
55.
|
Il rumore dell'erba che cresce / Marco Scarpati by Scarpati, Marco. Edition: 3th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Italia : Infinito Edizioni, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.2 R937 (1).
|
|
56.
|
Du lịch và di sản by Patin, Valéry. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Documentation francaise, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 D500L (4).
|
|
57.
|
Seoul selection guides / Koehler Robert by Koehler, Robert. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Seoul Selection, 2009Other title: Hướng dẫn lựa chọn Seoul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S478 (1).
|
|
58.
|
대한민국 웬만한곳 다있다 / 박융 by 박, 융. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼성출판사, 2013Other title: Ở khắp mọi nơi trên đất nước Hàn Quốc | Daehanmingug wenmanhangos daissda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 D122 (2).
|
|
59.
|
觀光學辭典 / 長谷政弘 編著 ; 韓國國際觀光開發硏究院 譯 by 長, 谷政弘. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 白山出版社, 2003Other title: Từ điển du lịch học | Guānguāng xué cídiǎn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4791 G913 (2).
|
|
60.
|
한국관광 / 안종수저 by 안, 종수 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백산출판사, 1999Other title: Korea tour | Hangukkkwangwang | Du lịch Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H239 (1).
|