|
41.
|
Môi trường trong quy hoạch xây dựng by Vũ, Trọng Thắng | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.42 M452T (1).
|
|
42.
|
Amazonia : man and culture in a counterfeit paradise / [by] Betty J. Meggers. by Meggers, Betty Jane. Series: Worlds of manMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Chicago : Aldine, Atherton, [1971]Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.2981/1 (2).
|
|
43.
|
Môi trường Trung Quốc = 中国环境 / Lưu Quân Hội, Vương Giai ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Lưu, Quân Hội | Vương, Giai. Trương, Gia Quyền, TS., Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính và giới thiệu.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国环境 = Zhong guo huan jing.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
44.
|
Blood on their hands : infanticide in India and other stories / John Nery, Arlene Bongon-Burgos by Nery, John | Bongon-Burgos, Arlene. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Philippines : Ateneo de Manila University, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 323.095 N456 (1).
|
|
45.
|
Changing borders : reportage from our Mekong / Johanna Son editor by Son, Johanna [editor]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Bangkok : IPS Asia-Pacific, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 S6981 (1).
|