Refine your search

Your search returned 299 results. Subscribe to this search

| |
41. Kinh tế thế giới 2001 - 2002 : đặc điểm và triển vọng: sách tham khảo / Kim Ngọc chủ biên

by Kim Ngọc, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).

42. Kinh tế thế giới 2020 xu hướng và thách thức : sách tham khảo / Kim Ngọc chủ biên

by Kim Ngọc, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).

43. 지리, 세상을 날다 / 전국지리교사모임지음

by 전국지리교사모임 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 서해문집, 2009Other title: Jiri sesangeul nalda | Địa lý, bay qua thế giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 J619 (1).

44. 자율학습 18종 문학)세계문학 : 문제편

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 지학사, 2003Other title: (18 loại văn tự học) Văn học thế giới: ấn bản vấn đề | (Jayulhagseub 18jong munhag)Segyemunhag: munjepyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808 S456 (1).

45. Thượng đế, thiên nhiên, người, tôi & ta / Cao Huy Thuần

by Cao, Huy Thuần.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 TH561Đ (1).

46. NHững vấn đề lâm nghiệp thế giới

by G.I.Vorobiev | G.I.Vorobiev.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Nông nghiệp, 1981Availability: No items available :

47. Toàn cảnh nền chính trị thế giới / Joel Krieger ; Thái Xuân Minh... [và những người khác] dịch ; Hà Nguyên Thạch hiệu đính.

by Krieger, Joel | Thái, Xuân Minh [dịch] | Hà, Nguyên Thạch [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 T406C (1).

48. Về một số xu hướng chính trị chủ yếu trên thế giới hiện nay : sách tham khảo / Lê Minh Quân chủ biên

by Nguyễn, Minh Quân [chủ biên].

Edition: Xuất bản lần thứ hai, có bổ sung, chỉnh lýMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 V250M (1).

49. Thế giới : một góc nhìn : sách tham khảo / Lê Thế Mẫu

by Lê, Thế Mẫu.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 TH250G (1).

50. Một số chuyên đề lịch sử thế giới. T.2 / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Kim

by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Văn Kim.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 A000S (2).

51. Văn minh phương Tây và phần còn lại của thế giới = Civilzation the west and the rest / Niall Ferguson ; Nguyễn Nguyên Hy dịch

by Ferguson, Niall | Nguyễn, Nguyên Hy [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Other title: Civilzation the west and the rest.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 V115M (1).

52. 세계문학 / 분석편지음

by 분, 석편 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 지학사, 2004Other title: Segyemunhak | Văn học thế giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 S456 (1).

53. (수능·논술 읽기 자료)우리 시대의 명작 : 세계 단편소설 / 김우규

by 김,우규 | 포, 에드거 앨런 | Henry, O | Gide, Andre | Kafka, Franz | Hesse, Hermann | Faulkner, William | 루쉰 | Camus, Albert | Hemingway, Ernest | Sienkiewicz, Henryk | Hugo, Victor Marie | Maupassant, Guy de | Chekhov, Anton Pavlovich | Gogol, Nikolai Vasilievitch | Turgenev, Ivan Sergeevich | Daudet, Alphonse.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Other title: (Tài liệu luyện đọc các bài kiểm tra năng khiếu học thuật và bài luận) Kiệt tác của thời đại chúng ta: truyện ngắn thế giới | (suneung·nonsul ilg-gi jalyo) Uli sidaeui myeongjag : segye danpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 U39 (1).

54. 변신이야기. 2 / 오비디우스지음 ; 이윤기옮김

by 오비디우스 | 이, 윤기 [옮김].

Edition: 2012Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 1998Other title: Hoá thân | Metamorphoses.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 873 M587 (1).

55. 동물농장/ / 조지 오웰지음 ; 도정일옮김

by 조지, 오웰 | 도, 정일 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Animal farm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 A598 (1).

56. 베니스에서의 죽음, 토니오 크뢰거, 트리스탄 / 토마스만지은이 ; 안삼환, 한성자,임홍배 옮김

by 토마스, 만 | 안, 삼환 [옮김] | 한, 성자 [옮김; ] | 임, 홍배 [옮김 ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Tonio kröger | Der Tod in Venedig | Tristan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 T665 (1).

57. Vai trò của nhóm BRICS trong nền chính trị quốc tế đương đại : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Đào Vũ Hợp ; Nguyễn Nam Dương hướng dẫn

by Đào, Vũ Hợp | Nguyễn, Nam Dương, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 V103T (1).

58. Giới và dự án phát triển / Lê Thị Chiêu Nghi

by Lê, Thị Chiêu Nghi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.42 GI428V (1).

59. Kinh tế, chính trị thế giới 2005 và dự báo 2006 / Lê Bộ Lĩnh chủ biên

by Lê, Bộ Lĩnh, PGS.TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).

60. 岩波講座現代 荒瀬豊 [ほか執筆] 第11 現代の民衆

by 荒瀬豊.

Series: 岩波講座現代Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1964Other title: Iwanami kōza gendai. 11, Gendai no minshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9 I-96 (2).

Powered by Koha