|
41.
|
Kinh tế thế giới 2001 - 2002 : đặc điểm và triển vọng: sách tham khảo / Kim Ngọc chủ biên by Kim Ngọc, TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).
|
|
42.
|
Kinh tế thế giới 2020 xu hướng và thách thức : sách tham khảo / Kim Ngọc chủ biên by Kim Ngọc, TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).
|
|
43.
|
지리, 세상을 날다 / 전국지리교사모임지음 by 전국지리교사모임 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 서해문집, 2009Other title: Jiri sesangeul nalda | Địa lý, bay qua thế giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 J619 (1).
|
|
44.
|
자율학습 18종 문학)세계문학 : 문제편 Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지학사, 2003Other title: (18 loại văn tự học) Văn học thế giới: ấn bản vấn đề | (Jayulhagseub 18jong munhag)Segyemunhag: munjepyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808 S456 (1).
|
|
45.
|
Thượng đế, thiên nhiên, người, tôi & ta / Cao Huy Thuần by Cao, Huy Thuần. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 TH561Đ (1).
|
|
46.
|
NHững vấn đề lâm nghiệp thế giới by G.I.Vorobiev | G.I.Vorobiev. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Nông nghiệp, 1981Availability: No items available :
|
|
47.
|
Toàn cảnh nền chính trị thế giới / Joel Krieger ; Thái Xuân Minh... [và những người khác] dịch ; Hà Nguyên Thạch hiệu đính. by Krieger, Joel | Thái, Xuân Minh [dịch] | Hà, Nguyên Thạch [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 T406C (1).
|
|
48.
|
Về một số xu hướng chính trị chủ yếu trên thế giới hiện nay : sách tham khảo / Lê Minh Quân chủ biên by Nguyễn, Minh Quân [chủ biên]. Edition: Xuất bản lần thứ hai, có bổ sung, chỉnh lýMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 V250M (1).
|
|
49.
|
Thế giới : một góc nhìn : sách tham khảo / Lê Thế Mẫu by Lê, Thế Mẫu. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 TH250G (1).
|
|
50.
|
Một số chuyên đề lịch sử thế giới. T.2 / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Kim by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Văn Kim. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 A000S (2).
|
|
51.
|
Văn minh phương Tây và phần còn lại của thế giới = Civilzation the west and the rest / Niall Ferguson ; Nguyễn Nguyên Hy dịch by Ferguson, Niall | Nguyễn, Nguyên Hy [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Other title: Civilzation the west and the rest.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 V115M (1).
|
|
52.
|
세계문학 / 분석편지음 by 분, 석편 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지학사, 2004Other title: Segyemunhak | Văn học thế giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 S456 (1).
|
|
53.
|
(수능·논술 읽기 자료)우리 시대의 명작 : 세계 단편소설 / 김우규 by 김,우규 | 포, 에드거 앨런 | Henry, O | Gide, Andre | Kafka, Franz | Hesse, Hermann | Faulkner, William | 루쉰 | Camus, Albert | Hemingway, Ernest | Sienkiewicz, Henryk | Hugo, Victor Marie | Maupassant, Guy de | Chekhov, Anton Pavlovich | Gogol, Nikolai Vasilievitch | Turgenev, Ivan Sergeevich | Daudet, Alphonse. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Other title: (Tài liệu luyện đọc các bài kiểm tra năng khiếu học thuật và bài luận) Kiệt tác của thời đại chúng ta: truyện ngắn thế giới | (suneung·nonsul ilg-gi jalyo) Uli sidaeui myeongjag : segye danpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 U39 (1).
|
|
54.
|
변신이야기. 2 / 오비디우스지음 ; 이윤기옮김 by 오비디우스 | 이, 윤기 [옮김]. Edition: 2012Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 1998Other title: Hoá thân | Metamorphoses.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 873 M587 (1).
|
|
55.
|
동물농장/ / 조지 오웰지음 ; 도정일옮김 by 조지, 오웰 | 도, 정일 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Animal farm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 A598 (1).
|
|
56.
|
베니스에서의 죽음, 토니오 크뢰거, 트리스탄 / 토마스만지은이 ; 안삼환, 한성자,임홍배 옮김 by 토마스, 만 | 안, 삼환 [옮김] | 한, 성자 [옮김; ] | 임, 홍배 [옮김 ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Tonio kröger | Der Tod in Venedig | Tristan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 T665 (1).
|
|
57.
|
Vai trò của nhóm BRICS trong nền chính trị quốc tế đương đại : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Đào Vũ Hợp ; Nguyễn Nam Dương hướng dẫn by Đào, Vũ Hợp | Nguyễn, Nam Dương, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 V103T (1).
|
|
58.
|
Giới và dự án phát triển / Lê Thị Chiêu Nghi by Lê, Thị Chiêu Nghi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.42 GI428V (1).
|
|
59.
|
Kinh tế, chính trị thế giới 2005 và dự báo 2006 / Lê Bộ Lĩnh chủ biên by Lê, Bộ Lĩnh, PGS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).
|
|
60.
|
岩波講座現代 荒瀬豊 [ほか執筆] 第11 現代の民衆 by 荒瀬豊. Series: 岩波講座現代Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1964Other title: Iwanami kōza gendai. 11, Gendai no minshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9 I-96 (2).
|