|
41.
|
Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc / Ha Yong Chul ; Hà Thị Thu Thủy, Lưu Thụy Tố Lan, Phạm Quỳnh Giang ; Hiệu đính: Hoàng Văn Việt, Lý Kính Hiền biên dịch by Ha, Yong Chul | ĐHQG Thành phố Hồ Chí Minh Trường ĐH KHXH&NV Khoa Đông phương học | Hà, Thị Thu Thủy [biên dịch ] | Lưu, Thụy Tố Lan [biên dịch] | Phạm, Quỳnh Giang [biên dịch] | Hoàng, Văn Việt [hiệu đính] | Lý, Kính Hiền [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 S550 (2).
|
|
42.
|
Gia đình và hôn nhân của người Chăm ở Việt Nam : Luận án Phó Tiến sĩ : 05.03.10 / Bá Trung Phụ ; Phan Xuân Biên hướng dẫn. by Bá Trung Phụ | Phan Xuân Biên. PGS.PTS [hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Phó tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
43.
|
Đặc điểm văn bản hành chính trong các văn bản thuộc mục Công vụ trên Gia Định báo (các số ra năm 1883) / Đỗ Thị Thu Hiền; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Đỗ, Thị Thu Hiền | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|
|
44.
|
Bí ẩn tuổi thơ / Maria Montessori ; Nghiêm Phương Mai dịch by Montessori, Maria | Nghiêm, Phương Mai [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 B300A (1).
|
|
45.
|
Em bé hạnh phúc : uôi dạy con tại nhà theo phương pháp Montessori : giai đoạn 0 - 3 tuổi / Susan Mayclin Stephenson ; Trần Thy Lâm dịch ; Nghiêm Phương Mai hiệu đính by Stephenson, Susan Mayclin | Trần, Thi Lâm [dịch] | Nghiêm, Phương Mai [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2015Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 E202B (3).
|
|
46.
|
Vai trò của gia đình cộng đồng người Ê Đê trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội ở tỉnh Đăk Lăk : luận văn Thạc sĩ: 60.22.85 / Nguyễn Thị Phương ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Phương | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 V103T 2012 (2).
|
|
47.
|
家族制度研究 河田嗣郎 / , by 河田, 嗣郎, 1883-1942. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂書房 19??Other title: Jiāzú zhìdù yánjiū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.63 Ka22 (1).
|
|
48.
|
Những khía cạnh triết học trong tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt ở đồng bằng Bắc bộ hiện nay / Trần Đăng Sinh by Trần, Đăng Sinh Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 204 NH556K (1).
|
|
49.
|
(우리 아이를 위한) 부부 사랑의 기술 : 아이와 함께 완벽한 셋이 되는 출산 후 행복한 부부 되기 6단계 / 존 가트맨, 줄리 슈워츠 가트맨 지음 ; 최성애, 조벽 옮김 by Gottman, John M | Gottman, Julie Schwartz | 최, 성애 [옮김] | 조, 벽 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2008Other title: Uri aireul wihan bubu sarange gisul : aiwa hamkke wanbyokan sesi dweneun chulsan hu haengbokan bubu dwegi 6 dangye | Kỹ thuật tình yêu bố mẹ (cho con chúng ta) : 6 bước để trở thành bố mẹ hạnh phúc sau khi sinh 3 đứa con.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.81 B917 (3).
|
|
50.
|
Giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của gia đình Việt Nam trong quá trình phát triển kinh tế thị trường hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trần Thị Như Trang ; Bùi Bá Linh hướng dẫn by Trần, Thị Như Trang | Bùi, Bá Linh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 GI-550G 2013 (1).
|
|
51.
|
Sổ tay công tác nữ công : Tổng liên đoàn lao động Việt Nam / Ban nữ công by Ban nữ công. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động, 2005Availability: No items available :
|
|
52.
|
Những khía cạnh triết học trong tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt ở đồng bằng Bắc bộ hiện nay / Trần Đăng Sinh by Trần, Đăng Sinh Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: No items available :
|
|
53.
|
Sai Gon tạp pín lù / Vương Hồng Sển by Vương, Hồng Sển. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 1992Availability: No items available :
|
|
54.
|
Korean genealogical records / Chung Seung-mo written ; Lee Kyong-Hee translated by Chung, Seungmo | Lee, Kyong-Hee [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Ewha Womans University Press, 2012Other title: Hồ sơ gia phả Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929 K843 (1).
|
|
55.
|
Công tác xã hội gia đình và trẻ em Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
56.
|
Luật hôn nhân và gia đình Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.597016 L504H (1).
|
|
57.
|
Sổ tay công tác nữ công : Tổng liên đoàn lao động Việt Nam / Ban nữ công by Ban nữ công. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động, 2005Availability: No items available :
|
|
58.
|
Sai Gon tạp pín lù / Vương Hồng Sển by Vương, Hồng Sển. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.59779 S103G (1).
|
|
59.
|
Văn hóa tín ngưỡng gia đình Việt Nam : Qua nhãn quan học giả L.Cadiere chủ bút tạp chí by Đỗ, Trinh Huệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H (1).
|
|
60.
|
Văn hóa tín ngưỡng gia đình Việt Nam : Qua nhãn quan học giả L.Cadiere chủ bút tạp chí by Đỗ, Trinh Huệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2000Availability: No items available :
|