Refine your search

Your search returned 92 results. Subscribe to this search

| |
41. Tìm hiểu ý nghĩa hàm ẩn trong giao tiếp : chuyên để luận án : 602201 / Nguyễn Thị Lan Chi; Nguyễn Đức Dân, Nguyễn Đình Phức hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Lan Chi | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn, Nguyễn, Đình Phức, , hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Chuyên đề luận án -- Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T310H (1).

42. Văn hóa giao tiếp trong hoạt động tiếp dân của cán bộ, công chức : (trường hợp tỉnh Khánh Hòa) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Hoàng Thị Lệ Hà ; Nguyễn Xuân Tế hướng dẫn

by Hoàng, Thị Lệ Hà | Nguyễn, Xuân Tế, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 V115H 2010 (1).

43. Phép lịch sự hàng ngày / Halák László ; Hồng Nhung b.s.

by László, Halák | Hồng Nhung [b.s.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 P206L (1).

44. Коммуникативные типы русских предложений: Учебное пособие к спецкурсу/ Л. Ф. Бердник

by Бердник, Л. Ф.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Пермь: Просвещение , 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 К63 (1).

45. Lễ tân - công cụ giao tiếp : sách tham khảo / Louis Dussault ; Lê Hồng Phấn ... [và những người khác] dịch

by Dussault, Louis | Lê, Hồng Phấn [dịch ] | Lê, Hồng Phấn [dịch ] | Vũ, Đình Hòe | Vũ, Đình Hòe | Trần, Văn Cường [dịch ] | Trần, Văn Cường [dịch ] | Nguyễn, Tử Dương [dịch ] | Nguyễn, Tử Dương [dịch ] | Đỗ, Đức Thành [dịch ] | Đỗ, Đức Thành [dịch ] | Dương, Văn Quảng [hiệu đính ] | Dương, Văn Quảng [hiệu đính ] | Nguyễn, Quang Chiến [hiệu đính] | Nguyễn, Quang Chiến [hiệu đính].

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2 L250T (1).

46. Ngôn ngữ giao tiếp trong hôn lễ của người Nam Bộ : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Tịnh ; Trần Văn Tiếng, Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Tịnh | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn ] | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (1).

47. การสื่อสารระหว่างวัฒนธรรม / เมตตา วิวัฒนานุกูล (กฤตวิทย์)

by เมตตา วิวัฒนานุกูล (กฤตวิทย์).

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Intercultural Communication.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 K161 (8).

48. คิดเป็นภาพ : เปลี่ยนเรื่องยากให้ง่ายใน 1 นาที / ซากุราดะ จุน

by ซากุราดะ จุน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2013Other title: Khit pen phap.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.3 K457 (5).

49. Văn hóa giao tiếp trong đàm phán thương mại Việt - Mỹ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Ngọc Mai ; Đào Minh Hồng hướng dẫn

by Trần, Thị Ngọc Mai | Đào, Minh Hồng, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 V115H 2012 (1).

50. Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê dịch

by Carnegie, Dale | Nguyễn, Hiến Lê [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.6 Đ113N (1).

51. Ứng xử sư phạm : một số sự kiện thường gặp ở trường học / Nguyễn Văn Lê

by Nguyễn, Văn Lê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.153 U556X (1).

52. Kommunikation im Tourismus : Kursbuch / Dorothea Lévy-Hill

by Lévy-Hill, Dorothea.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.34 K81 (3).

53. Giáo trình giao tiếp trong kinh doanh / Hoàng Văn Hoa ; Trần Thị Vân

by Hoàng Văn Hoa PGS.TS [chủ biên] | Trần, Thị Vân Hoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.001 GI-108T (1).

54. Communication complexes and their stages : a contribution to a theory of the language stage / Hans-Heinrich Lieb

by Lieb, Hans-Heinrich.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paris : Mouton, 1968Availability: No items available :

55. Biểu thức tình thái diễn đạt tính lịch sự trong giao tiếp tiếng Việt (Có so sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Công Dung; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Công Dung | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B309T (2).

56. Phép lịch sự và hiệu quả trong giao tiếp hàng không (trong tiếng Việt và tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Kim Loan; Đinh Lê Thư hướng dẫn

by Nguyễn, Kim Loan | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH206L (1).

57. Các từ xưng hô thân tộc và một số ứng dụng trong việc dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Huỳnh Cẩm Thúy; Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn

by Huỳnh, Cẩm Thúy | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101T (2).

58. Die Gütebestimmung kommunikativer Tests / Sibylle Bolton

by Bolton, Sibylle.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Tübingen : Gunter Narr Verlag, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0076 G895 (1).

59. How to design communicative tasks for Non-English Major freshmen at Ho Chi Minh City institute of applied Science and Technology

by Nguyễn, Thùy Minh Trang.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

60. The value of aspects of conneted speech to English majors' oral communication at Le Quý Don High school for the gifted in Binh Dinh

by Võ, Hoàng Thi.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2013Availability: No items available :

Powered by Koha