|
41.
|
Giáo trình quan hệ kinh tế quốc tế / Nguyễn Văn Luận chủ biên ; Kim Văn Chính, Nguyễn Thanh Tâm. by Nguyễn, Văn Luận [chủ biên] | Kim, Văn Chính | Nguyễn, Thanh Tâm. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 GI-108T (1).
|
|
42.
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế : bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng thuộc khối kinh tế / Trần Bình Trọng chủ biên by Trần, Bình Trọng [chủ biên]. Edition: In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.01 L302S (1).
|
|
43.
|
Bản đồ tư duy cho trẻ thông minh - Các kỹ năng học giỏi / Tony Buzan ; Hoài Nguyên dịch by Buzan, Tony | Hoài Nguyên [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.30281 B105Đ (1).
|
|
44.
|
Nâng cao chất lượng học tập của sinh viên từ nguồn vốn vay ưu đãi của chính phủ / Đồng Thị Thanh Xuân by Đồng Thị Thanh Xuân | Đặng Hoàng Lan [thực hiện] | Vũ Thị Tuyến [Thực hiện] | Nguyễn Đức Lộc ThS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009Other title: Đề tài sinh viên nghiên cứu khoa học cấp trường năm 2009.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.2 (1).
|
|
45.
|
Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, English Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2019Other title: Issues of teaching vietnamese and studying Vietnam in today's world.Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH556V 2019 (2).
|
|
46.
|
Giáo trình báo trực tuyến / Huỳnh Văn Thông... [và những người khác]. by Huỳnh Văn Thông | Ngô, Thị Thanh Loan | Phan, Văn Tú | Huỳnh, Minh Tuấn | Triệu, Thị Thanh Loan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.435 H987 (1).
|
|
47.
|
Giáo trình nhập môn quan hệ quốc tế / Hoàng Khắc Nam by Hoàng, Khắc Nam. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 GI-108T (1).
|
|
48.
|
人生の光を求めて 菅野倖信 著 by 菅野, 倖信. Series: 生涯学習ブックレットMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 , 廣池学園出版部(発売) 2008Other title: Jinsei no hikari o motomete.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.1 J52 (1).
|
|
49.
|
文部省検定済教科書 高等学校国語科用 精選新国語 2 現代文編 紅野敏郎, 築島裕, 久保田淳 [ほか] 著 by 紅野敏郎 | 築島裕 | 久保田淳. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 明治書院 1999Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho kōtō gakkō kokugo-ka-yō seisen shin kokugo 2 gendai bun-hen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Ko(3)-Se(2) (1).
|
|
50.
|
Phương pháp định tiêu đề chủ đề cho tài liệu thư viện / Nguyễn Hồng Sinh by Nguyễn, Hồng Sinh, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.47 PH561P (1).
|
|
51.
|
Giáo trình báo trực tuyến / Huỳnh Văn Thông... [và những người khác]. by Huỳnh Văn Thông | Ngô, Thị Thanh Loan | Phan, Văn Tú | Huỳnh, Minh Tuấn | Triệu, Thị Thanh Loan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 H987 (1).
|
|
52.
|
Giáo trình quản trị văn phòng / Nguyễn Thành Độ chủ biên ; Nguyễn Thị Ngọc Diệp, Trần Phương Hiền by Nguyễn, Thành Độ, GS.TS [chủ biên] | Nguyễn, Ngọc Điệp, Th.S [chủ biên ] | Trần, Phương Hiền Th.S [chủ biên]. Edition: Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dán, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.307 GI108Q (1).
|
|
53.
|
The effects of self-esteem on teenagers' EFL learning: An action reasearch at VATC, HCMC by Nguyễn, Thị Ngọc Quyên. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: No items available :
|
|
54.
|
Taschenlexikon der Literatur- und Sprachdidaktik / Karl Stocker by Stocker, Karl. Edition: 2. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Scriptor, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.007 T197 (1).
|
|
55.
|
The effects of self-esteem on teenagers' EFL learning: An action reasearch at VATC, HCMC by Nguyễn, Thị Ngọc Quyên. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
56.
|
Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính Nhà nước chương trình chuyên viên. P.2, Hành chính nhà nước và công nghệ hành chính / Học viện Hành chính Quốc gia by Học viện Hành chính Quốc gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.109597 T103L (1).
|
|
57.
|
Giáo trình thanh toán quốc tế / Đinh Xuân Trình by Đinh, Xuân Trình, GS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.04207 GI-108T (1).
|
|
58.
|
Xây dựng chương trình học : hướng dẫn thực hành / Jon Wiles, Joseph Bondi ; Nguyễn Kim Dung dịch by Wiles, Jon | Bondi, Joseph | Nguyễn, Kim Dung [dịch]. Edition: Lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Dynamo Moscow : Giáo Dục, 2005Other title: Curriculum development : a guide to practice.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.1 X126D (1).
|
|
59.
|
A survey of strategies in formulating speaking ideas among English major students at Thu Dau Mot University by Linh, Quách Yến. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2017Availability: No items available :
|
|
60.
|
Jahrbuch Deutsch als Fremdsprache : Intercultural German Studies. Bd.11-1985 / Alois Wierlacher ; Dietrich Eggers ... [et al.] by Wierlacher, Alois | Eggers, Dietrich | Engel, Ulrich | Krumm, Hans-Jürgen | Krusche, Dietrich | Picht, Robert | Bohrer, Kurt-Friedrich. Material type: Text Language: German Publication details: München : Max Hueber, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438 J25 (1).
|