Refine your search

Your search returned 83 results. Subscribe to this search

| |
41. Neue Rundschau. H.3 / S. Fischer Verlag

by S. Fischer Verlag.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792 N481 (1).

42. 흥부전 전집 / 김진영, 김현주, 최혜진, 이의철, 강호볼

by 김, 진영 | 김, 현주 | 최, 혜진 | 이, 의철 | 강, 호볼.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 1997Other title: Bộ sưu tập hoàn chỉnh của Heungbu | Heungbujeon jeonjib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.722 H593 (1).

43. Tìm hiểu về hai vở kịch của Kinoshita Junji : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Hằng ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Lê, Thị Hằng | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2001 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

44. Neue Rundschau. H.3 / S. Fischer Verlag

by S. Fischer Verlag.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792 N481 (1).

45. 춘향가. 1 / 김진영역주 ; 김현주 공역주

by 김, 진영 | 김, 현주 [공역주].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 1996Other title: Chunhyang-ga. | Xuân Hương ca..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.722 C559 (1).

46. 흥보전. 2 / 김진영역주 ; 김현주 공역주

by 김, 진영 | 김, 현주 [공역주].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정출판사, 1997Other title: Heungbojeon. | Hungbu Truyện..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.722 H593 (1).

47. Theater und Drama : theoretische Konzepte von Corneille bis Dürrenmatt. Bd.2 / Horst Turk

by Turk, Horst.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Tübingen : Gunter Narr, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 812 T374 (1).

48. 시나리오의 이론과 실제 / 하유상지음

by 하, 유상.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 태학사, 2004Other title: Kịch bản lý thuyết và thực hành | Sinalioui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.2 S615 (1).

49. Chân trời của hình ảnh : từ văn chương đến điện ảnh qua trường hợp Kurosawa Akira / Đào Lê Na

by Đào, Lê Na.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 D211 (1).

50. 고도를 기다리며 : 세계문학전집. 43 / 사뮈엘 베케트지음 ; 오정자옮김

by Beckett, Samuel | 오, 정자 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Chờ độ cao : Tuyển tập Văn học Thế giới. | En attendant Godot.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 822 E561 (1).

51. 대머리 여가수 / 외젠 이오네스코 지음 ; 오세곤옮김

by 이오네스코, 외젠 | 오, 세곤 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2016Other title: Ca sĩ đầu hói | Daemeoli yeogasu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 842.914 D123 (1).

52. Maria Stuart / Friedrich Schiller

by Schiller, Friedrich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Inter Nationes, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 M332 (1).

53. 오셀로 : 세계문학전집. 53 / 윌리엄 셰익스피어

by Shakespeare, William | 최, 종철 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Seoul : 민음사, 2012Other title: Othello : Tuyển tập Văn học Thế giới. | Othello : segyemunhagjeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 822.33 O-87 (1).

54. Lev Tolstoy: kịch và hài kịch/ L. N. Tônxtôi, Hải Hà Nguyễn dịch

by Tônxtôi, L. N | Nguyễn, Hải Hà [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Moskva: Lokid Premium, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 L207T (1).

55. Kabale und Liebe : ein bürgerliches Trauerspiel / Friedrich Schiller

by Schiller, Friedrich.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.6 K11 (1).

56. 버스 정류장 / 가오싱젠 지음 ; 오수경옮김

by 가오싱젠 | 오, 수경 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Trạm xe buýt | Beoseu jeonglyujang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1252 B481 (1).

57. 흥부전 전집. 3 / 김진영, 김현주, 차충환, 김동건, 박현주편저

by 김, 진영 [편저] | 김, 현주 [편저] | 차, 충환 [편저] | 김, 동건 [편저] | 박, 현주 [편저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2003Other title: Heungbu toàn tập. | Heungbujeon jeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.722 H593 (1).

58. The unforgotten war / 복거일

by 복, 거일.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Singapore : Stallion Press, 2014Other title: Một cuộc chiến không thể quên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.724 U569 (1).

59. Werke und Briefe / Georg Büchner

by Büchner, Georg.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.7 W488 (1).

60. Mutter Courage und ihre Kinder : eine Chronik aus dem Dreissigjähringen Krieg / Betolt Brecht

by Brecht, Bertolt.

Edition: 1Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Suhrkamp Verlag Berlin, 1963Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.91 M992 (2).

Powered by Koha