|
41.
|
読書こそが人生をひらく 渡部昇一, 中山理著 「少」にして学び、「壮」にして学ぶ by 渡部昇一 | 中山理. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 , 廣池学園事業部 (発売) 2010Other title: Dokusho koso ga jinsei o hiraku : Sho ni shite manabi so ni shite manabu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
42.
|
Mr. thất bại / Lê Đình Hùng by Lê, Đình Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 L4331 (1).
|
|
43.
|
Đọc tiếng Ý 1 / Trương Văn Vỹ by Trương, Văn Vỹ. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458.64 C1111 (1).
|
|
44.
|
Vượt lên số phận / First News by First News. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646.7 V563L (1).
|
|
45.
|
Lao động nhà báo : lý thuyết và kỹ năng cơ bản / Lê Thị Nhã by Lê, Thị Nhã. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 L4331 (1).
|
|
46.
|
Viết báo như thế nào? / Đức Dũng by Đức Dũng. Edition: Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 D822 (1).
|
|
47.
|
사장이 좋아하는 업무기술. 체계적 두뇌 관리 편: 두뇌를 단련해 업무의 질을 높인다 / 이정환옮김 ; 다카이 노부오감수 by 이, 정환 [옮김] | 다카이, 노부오 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 중앙북스, 2010Other title: 図解脳を鍛えてお金とツキを呼ぶ金運ノート | Kỹ thuật làm việc yêu thích của sếp. | Sajang-i joh-ahaneun eobmugisul..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.002 S158 (4).
|
|
48.
|
Kỹ năng phỏng vấn / Tim Hindle ; Kim Phượng dịch ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính by Hindle, Tim | Kim Phượng [dịch] | Nguyễn, Văn Quì [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005Other title: Interviewing Skills .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3112 K600N (1).
|
|
49.
|
사장이 좋아하는 업무기술. 계획적 경력 관리 편 : 35세까지 필요한 업무 역량을 갖춘다 / 이정환옮김 ; 오모이 도오루감수 by 이, 정환 [옮김] | 오모이, 도오루 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 중앙북스, 2009Other title: 図解35歳までに必ずやるべきこと | Kỹ thuật làm việc yêu thích của sếp. | Sajang-i joh-ahaneun eobmugisul..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.14 S158 (5).
|
|
50.
|
사장이 좋아하는 업무기술. 효율적 화법 관리 편 : 3분 안으로 이야기를 정리한다 / 벡토네트워크 지음 ; 이정환 옮김 by 벡토네트워크 [지음] | 이, 정환 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 중앙북스, 2010Other title: 図解3分以内に話はまとめなさい: すぐ身につく!デキる人になる「話し方」のツボ | Kỹ thuật làm việc yêu thích của sếp. sắp xếp một câu chuyện trong 3 phút | Sajang-i joh-ahaneun eobmugisul. hyoyuljeog hwabeob gwanli pyeon : 3bun an-eulo iyagileul jeonglihanda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.452 S158 (5).
|
|
51.
|
ทักษะทางภาษา 1 - 2 (ทย 101 - 102) / ภาควิชาภาษาไทยและภาษาตะวันออก คณะมนุษยศาสตร์ มหาาวิทยลัยศรีนทรวิโรฒ by ภาควิชาภาษาไทยและภาษาตะวันออก คณะมนุษยศาสตร์ มหาาวิทยลัยศรีนทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์เอ็มไอเอส, 2015Other title: Thaksa thang phasa 1 - 2 thaya (101 - 102).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).
|
|
52.
|
사장이 좋아하는 업무기술. 구체적 기록 관리 편 : 수첩을 활용해 업무 효율을 높인다 / 벡토 네트워크 지음 ; 이정환 옮김 by 이, 정환 [옮김] | 벡토네트워크 [지음] | 이, 정환 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 중앙북스, 2010Other title: 圖解一冊の手帳で夢は必ずかなう | Kỹ thuật làm việc yêu thích của sếp. | Sajang-i joh-ahaneun eobmugisul..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 S158 (6).
|
|
53.
|
Dạy con kiểu Pháp : trẻ em Pháp không ném thức ăn / Pamela Druckerman ; Xuân Chi, Thanh Huyền dịch by Druckermn, Pamela | Thanh Huyền [dịch. ] | Xuân Chi [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1 D112C (1).
|
|
54.
|
Lettere commerciali / Luca Albani by Albani, Luca. Edition: 6th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : Edizioni FAG, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.7 L6514 (1).
|
|
55.
|
Giáo khoa căn bản môn dịch Anh Việt - Việt Anh / Trương Quang Phú by Trương, Quang Phú. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, TP. Hồ Chí Minh, Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 GI-108K (2).
|
|
56.
|
쉽게 가르치는 기술 / 야스코치 데쓰야 ; 최대현 옮김 by 야스코치, 데쓰야 | 최, 대현 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 두리미디어, 2008Other title: Kỹ năng giảng dạy dễ dàng | Swibge galeuchineun gisul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.3 S976 (1).
|
|
57.
|
Phương pháp và kỹ năng quản lý nhân sự / Lê Anh Dũng, Nguyễn Thị Lệ Huyền, Nguyễn Thị Mai by Lê, Anh Dũng | Nguyễn, Thị Lệ Huyền | Nguyễn, Thị Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 PH561P (1).
|
|
58.
|
Đóng phim là thế nào? / Lê Dân by Lê, Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 L4331 (1).
|
|
59.
|
Giáo dục kỹ năng sống trong trường học Nhật Bản từ những năm 1990 đến nay : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Bảo Ngọc ; Võ Văn Sen hướng dẫn by Trần, Bảo Ngọc | Võ, Văn Sen, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
60.
|
Phong cách làm việc nơi công sở Coral & Brain Works by Coral & Brain Works. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: NXB PHỤ NỮ 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336 C88 (1).
|