|
41.
|
Ứng dụng kĩ thuật viễn thám và hệ thống thông tin địa lý nghiên cứu biến động sử dụng đất nông nghiệp tỉnh Tiền Giang giai đoạn 1990-2000 by Lê Thanh Hoà. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
42.
|
Fachdeutsch in Naturwissenschaft und Technik : Einführung in die Fachsprachen und die Didaktik /Methodik des fachorientierten Fremdsprachenunterrichts (Deutsch als Fremdsprache) / Hans - Rüdiger Fluck by Fluck, Hans - Rüdiger. Material type: Text Language: German Publication details: Heidelberg : Julius Groos Verlag, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 F139 (1).
|
|
43.
|
Handbuch des Fachsprachenunterrichts : Unter besonderer Berücksichtigung naturwissenschaftlich-technischer Fachsprachen / Rosemarie Buhlmann by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese. Edition: 5Material type: Text Language: German Publication details: Berlin - München : Langenscheidt, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 H236 (1).
|
|
44.
|
Ứng dụng kỹ thuật viễn thám (RS) và hệ thống thông tin địa lý (GIS) thành lập bản đồ hiện trạng và đánh giá các yếu tố ô nhiễm ảnh hưởng đến môi trường khu vực nuôi trồng thuỷ sảnhuyện duyên hải, tỉnh Trà Vinh by Lê Thị Gấm. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
45.
|
Nguồn lực cán bộ khoa học trẻ trong các Viện nghiên cứu Khoa học Kỹ thuật quân sự ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trịnh Xuân Sơn ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Trịnh, Xuân Sơn | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.092 NG517L 2009 (1).
|
|
46.
|
미래과학, 꿈이 이루어지다 : 컴퓨터를 입고, 만능세포로 산다 / 이종호지음 by 이, 종호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 과학사랑, 2008Other title: Miraegwahak kkumi iruojida : kompyutoreul ipkko manneungseporo sanda | Khoa học tương lai, giấc mơ thành hiện thực : khoác lên mình chiếc máy tính và sống như một tế bào đa năng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 600 M671 (1).
|
|
47.
|
Thành phố Hồ Chí Minh trong mạng lưới các thành phố thông minh ở ASEAN - Cơ hội và thách thức : kỷ yếu hội thảo quốc tế / Ngô Thị Phương Lan ... [và những người khác] đồng chủ biên. by Ngô, Thị Phương Lan, PGS.TS [đồng chủ biên.] | Phan, Thị Hồng Xuân, PGS.TS [đồng chủ biên. ] | Trần, Hoàng Ngân, PGS.TS [đồng chủ biên. ] | Bùi, Thị Ngọc Trang, PGS.TS [đồng chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Other title: Proceedings international conference : Ho Chi Minh City in the network of smart cities in ASEAN: Opportunities and challenges.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 TH107P (1).
|
|
48.
|
Electronic media law / Roger L. Sadler by Sadler, Roger L. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Thousand Oaks, Calif. : Sage Publication, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.730 S1261 (1).
|