Refine your search

Your search returned 48 results. Subscribe to this search

| |
41. Ứng dụng kĩ thuật viễn thám và hệ thống thông tin địa lý nghiên cứu biến động sử dụng đất nông nghiệp tỉnh Tiền Giang giai đoạn 1990-2000

by Lê Thanh Hoà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

42. Fachdeutsch in Naturwissenschaft und Technik : Einführung in die Fachsprachen und die Didaktik /Methodik des fachorientierten Fremdsprachenunterrichts (Deutsch als Fremdsprache) / Hans - Rüdiger Fluck

by Fluck, Hans - Rüdiger.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Heidelberg : Julius Groos Verlag, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 F139 (1).

43. Handbuch des Fachsprachenunterrichts : Unter besonderer Berücksichtigung naturwissenschaftlich-technischer Fachsprachen / Rosemarie Buhlmann

by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese.

Edition: 5Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin - München : Langenscheidt, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 H236 (1).

44. Ứng dụng kỹ thuật viễn thám (RS) và hệ thống thông tin địa lý (GIS) thành lập bản đồ hiện trạng và đánh giá các yếu tố ô nhiễm ảnh hưởng đến môi trường khu vực nuôi trồng thuỷ sảnhuyện duyên hải, tỉnh Trà Vinh

by Lê Thị Gấm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

45. Nguồn lực cán bộ khoa học trẻ trong các Viện nghiên cứu Khoa học Kỹ thuật quân sự ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trịnh Xuân Sơn ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Trịnh, Xuân Sơn | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.092 NG517L 2009 (1).

46. 미래과학, 꿈이 이루어지다 : 컴퓨터를 입고, 만능세포로 산다 / 이종호지음

by 이, 종호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 과학사랑, 2008Other title: Miraegwahak kkumi iruojida : kompyutoreul ipkko manneungseporo sanda | Khoa học tương lai, giấc mơ thành hiện thực : khoác lên mình chiếc máy tính và sống như một tế bào đa năng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 600 M671 (1).

47. Thành phố Hồ Chí Minh trong mạng lưới các thành phố thông minh ở ASEAN - Cơ hội và thách thức : kỷ yếu hội thảo quốc tế / Ngô Thị Phương Lan ... [và những người khác] đồng chủ biên.

by Ngô, Thị Phương Lan, PGS.TS [đồng chủ biên.] | Phan, Thị Hồng Xuân, PGS.TS [đồng chủ biên. ] | Trần, Hoàng Ngân, PGS.TS [đồng chủ biên. ] | Bùi, Thị Ngọc Trang, PGS.TS [đồng chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Other title: Proceedings international conference : Ho Chi Minh City in the network of smart cities in ASEAN: Opportunities and challenges.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 TH107P (1).

48. Electronic media law / Roger L. Sadler

by Sadler, Roger L.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Thousand Oaks, Calif. : Sage Publication, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.730 S1261 (1).

Powered by Koha