Refine your search

Your search returned 392 results. Subscribe to this search

| |
41. Đào tạo ngành thông tin thư viện trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 : kỷ yếu hội thảo

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020 Đ108T (1).

42. 바다는 왜 파랄까? / 피에르 라즐로 ; 곽영직 감수 ; 김성희 옮기

by 라즐로, 피에르 | 곽, 영직 [감수] | 김, 성희 [옮기].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2007Other title: Badaneun wae paralkka? | Sao biển lại có màu xanh nhỉ?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 550 B132 (1).

43. Hội nghị khoa học nghiên cứu : Nghị quyết hội nghị lần thứ VI ban chấp hành trung ương Đảng ( Khóa IV) / Nguyễn Khánh Toàn..[và những người khác]

by Nguyễn, Khánh Toàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam, 1980Availability: No items available :

44. Chuyên đề ngôn ngữ : Những vấn đề hội Khoa học Xã hội & Nhân Văn / Võ Văn Sen, Lê Khắc Cường, Trần Thủy Vịnh, Vũ Thanh Thảo biên tập

by Võ, Văn Sen PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 NH556V (1).

45. Unbotmässige Zeitgenossen : Annäherungen und Erinnerungen / Oskar Negt

by Negt, Oskar.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.0943 U54 (1).

46. Bản chất của đời sống / Nguyễn Đăng Trung

by Nguyễn, Đăng Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 B105C (1).

47. Темп-3: Интенсивный курс русского языка. Книга для преподавателя/ Г. Н. Аверьяна, Н. П. Колоярцева

by Аверьяна, Г. Н | Колоярцева, Н. П | Куркова, Н. А | Пядусова, Г. И.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Т32 (1).

48. Phương pháp hệ thống - phương pháp phổ biến trong nhận thức khoa học và hoạt động thực tiễn : luận án Tiến sĩ : 5.01.02 / Nguyễn Ngọc Khá ; Vũ Tình ; Nguyễn Quang Điển hướng dẫn

by Nguyễn, Ngọc Khá | Vũ, Tình, TS [hướng dẫn] | Nguyễn, Quang Điển, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 PH561P 2001 (1).

49. Research outcomes University of Social sciences and humanities Vietnam national university Ho Chi Minh city in the period 2001-2016

by Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường ĐH KHXH&VN, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.9597 R432 (1).

50. Hội nghị tổng kết hoạt động khoa học & công nghệ 2006-2007 và phương hướng nhiệm vụ 2008-2010

by Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 600 H452N (1).

51. Danh mục các công trình khoa học xã hội và nhân văn : 1956-2006 / Phạm Xuân Hằng..[và những người khác]

by Phạm, Xuân Hằng | Đại học Khoa học Xã Hội Nhân văn Hà Nội.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 D455M (1).

52. Kỷ yếu hội thảo khoa học năm 2011 : dành cho giảng viên trẻ, học viên cao học & nghiên cứu sinh) / Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn

by Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 K600Y 2012 (2).

53. Một góc nhìn của trí thức. T.2 / Phạm Duy Hiển ... [và những người khác]

by Hồ, Ngọc Đại | Thái, Duy | Văn, Như Cương | Phạm, Văn Hiển.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tạp chí Tia sáng; Nxb. Trẻ, 2003Availability: No items available :

54. Mối quan hệ giữa văn hóa và khoa học ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Nguyễn Văn Tiếng ; Lương Minh Cừ hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Tiếng | Lương, Minh Cừ, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 M452Q 2000 (1).

55. (어른들도 모르는) 남과 여의 과학 / 김형자지음

by 김, 형자.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: (Eoreundeuldo moreuneun) Namgwa yeoui gwahag | Khoa học về nam và nữ (ngay cả người lớn cũng không biết).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 611.01 N174 (1).

56. Từ điển anh- việt các khoa học trái đất

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và kỹ thuật Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

57. Công bố quốc tế trong lĩnh vực Khoa học Xã hội và Nhân văn tại Việt Nam : hội thảo khoa học / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b], 2019Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 C455B (1).

58. 인간은 호르몬의 노예인가?. 017 / 미셸 오트쿠베르튀르지음 ; 김성희옮김 ; 박경한감수

by 미셸 오트쿠베르튀르 [지음] | 김, 성희 [옮김] | 박, 경한 [감수].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Con người có phải là nô lệ của hóc môn không? | Inganeun horeumone noyeinga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 I-44 (1).

59. 지구는 왜 돌까?. 040 / 에마뉘엘 디 폴코지음 ; 김성희옮김 ; 곽영직감수

by 폴코, 에마뉘엘 디 [지음] | 곽, 영직 [감수] | 김, 성희 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Tại sao trái đất lại quay | Jiguneun wae dolkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 J612 (1).

60. 방사능은 정말로 위험할까? / 장마르크 카브동 ; 김찬형 감수 ; 정은비 옮기

by 카브동, 장마르크 | 김, 찬형 [감수] | 정, 은비 [옮기].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2007Other title: Bangsaneungeun jongmalro wihomhalkka? | Phóng xạ có thực sự nguy hiểm không?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530 B2161 (1).

Powered by Koha