|
41.
|
Đào tạo ngành thông tin thư viện trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 : kỷ yếu hội thảo Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020 Đ108T (1).
|
|
42.
|
바다는 왜 파랄까? / 피에르 라즐로 ; 곽영직 감수 ; 김성희 옮기 by 라즐로, 피에르 | 곽, 영직 [감수] | 김, 성희 [옮기]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2007Other title: Badaneun wae paralkka? | Sao biển lại có màu xanh nhỉ?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 550 B132 (1).
|
|
43.
|
Hội nghị khoa học nghiên cứu : Nghị quyết hội nghị lần thứ VI ban chấp hành trung ương Đảng ( Khóa IV) / Nguyễn Khánh Toàn..[và những người khác] by Nguyễn, Khánh Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam, 1980Availability: No items available :
|
|
44.
|
Chuyên đề ngôn ngữ : Những vấn đề hội Khoa học Xã hội & Nhân Văn / Võ Văn Sen, Lê Khắc Cường, Trần Thủy Vịnh, Vũ Thanh Thảo biên tập by Võ, Văn Sen PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 NH556V (1).
|
|
45.
|
Unbotmässige Zeitgenossen : Annäherungen und Erinnerungen / Oskar Negt by Negt, Oskar. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.0943 U54 (1).
|
|
46.
|
Bản chất của đời sống / Nguyễn Đăng Trung by Nguyễn, Đăng Trung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 B105C (1).
|
|
47.
|
Темп-3: Интенсивный курс русского языка. Книга для преподавателя/ Г. Н. Аверьяна, Н. П. Колоярцева by Аверьяна, Г. Н | Колоярцева, Н. П | Куркова, Н. А | Пядусова, Г. И. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Т32 (1).
|
|
48.
|
Phương pháp hệ thống - phương pháp phổ biến trong nhận thức khoa học và hoạt động thực tiễn : luận án Tiến sĩ : 5.01.02 / Nguyễn Ngọc Khá ; Vũ Tình ; Nguyễn Quang Điển hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Khá | Vũ, Tình, TS [hướng dẫn] | Nguyễn, Quang Điển, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 PH561P 2001 (1).
|
|
49.
|
Research outcomes University of Social sciences and humanities Vietnam national university Ho Chi Minh city in the period 2001-2016 by Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường ĐH KHXH&VN, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.9597 R432 (1).
|
|
50.
|
Hội nghị tổng kết hoạt động khoa học & công nghệ 2006-2007 và phương hướng nhiệm vụ 2008-2010 by Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 600 H452N (1).
|
|
51.
|
Danh mục các công trình khoa học xã hội và nhân văn : 1956-2006 / Phạm Xuân Hằng..[và những người khác] by Phạm, Xuân Hằng | Đại học Khoa học Xã Hội Nhân văn Hà Nội. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 D455M (1).
|
|
52.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học năm 2011 : dành cho giảng viên trẻ, học viên cao học & nghiên cứu sinh) / Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn by Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 K600Y 2012 (2).
|
|
53.
|
Một góc nhìn của trí thức. T.2 / Phạm Duy Hiển ... [và những người khác] by Hồ, Ngọc Đại | Thái, Duy | Văn, Như Cương | Phạm, Văn Hiển. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tạp chí Tia sáng; Nxb. Trẻ, 2003Availability: No items available :
|
|
54.
|
Mối quan hệ giữa văn hóa và khoa học ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 5.01.02 / Nguyễn Văn Tiếng ; Lương Minh Cừ hướng dẫn by Nguyễn, Văn Tiếng | Lương, Minh Cừ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 M452Q 2000 (1).
|
|
55.
|
(어른들도 모르는) 남과 여의 과학 / 김형자지음 by 김, 형자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: (Eoreundeuldo moreuneun) Namgwa yeoui gwahag | Khoa học về nam và nữ (ngay cả người lớn cũng không biết).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 611.01 N174 (1).
|
|
56.
|
Từ điển anh- việt các khoa học trái đất Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và kỹ thuật Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
57.
|
Công bố quốc tế trong lĩnh vực Khoa học Xã hội và Nhân văn tại Việt Nam : hội thảo khoa học / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b], 2019Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 C455B (1).
|
|
58.
|
인간은 호르몬의 노예인가?. 017 / 미셸 오트쿠베르튀르지음 ; 김성희옮김 ; 박경한감수 by 미셸 오트쿠베르튀르 [지음] | 김, 성희 [옮김] | 박, 경한 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Con người có phải là nô lệ của hóc môn không? | Inganeun horeumone noyeinga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 I-44 (1).
|
|
59.
|
지구는 왜 돌까?. 040 / 에마뉘엘 디 폴코지음 ; 김성희옮김 ; 곽영직감수 by 폴코, 에마뉘엘 디 [지음] | 곽, 영직 [감수] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Tại sao trái đất lại quay | Jiguneun wae dolkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 J612 (1).
|
|
60.
|
방사능은 정말로 위험할까? / 장마르크 카브동 ; 김찬형 감수 ; 정은비 옮기 by 카브동, 장마르크 | 김, 찬형 [감수] | 정, 은비 [옮기]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2007Other title: Bangsaneungeun jongmalro wihomhalkka? | Phóng xạ có thực sự nguy hiểm không?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530 B2161 (1).
|