Refine your search

Your search returned 152 results. Subscribe to this search

| |
41. Những công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới

by Đặng, Thái Hoàng | Nguyễn, Văn Nam [biên soạn.] | Nguyễn, Hoàng Anh [hiệu đính.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 NH556C (1).

42. Choga, Straw-Roofed Korean Cottages / 황헌만사진 ; 김홍식, 박태순, 임재해지음

by 황, 헌만 | 김, 홍식 [지음 ] | 박, 태순 [지음 ] | 임, 재해 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 열화당, 1990Other title: Choga, nhà kiểu Hàn Quốc lợp mái rơm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.36 C545 (1).

43. Korean Architecture / Ben Jackson Writer, Robert Koehler Writer ; 한국국제교류재단

by Jackson, Ben | Koehler, Robert [Writer] | 한국국제교류재단.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2012Other title: Kiến trúc Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 K843 (1).

44. 한국건축의 흐름 / 정영철지음

by 정, 영철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 씨아이알, 2016Other title: Dòng chảy của kiến ​​trúc Hàn Quốc | Hanguggeonchug-ui heuleum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 H239 (1).

45. Các kiến trúc văn hoá cổ xưa / Brendan ; Nguyễn Minh Nhật

by Brendan | Nguyễn, Minh Nhật.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh; Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 C101K (1).

46. นโมแห่งบ้านไม้ / อรุณวัชระสวัสดิ์

by อรุณวัชระสวัสดิ์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ต้นอ้อ จำกัด, 1991Other title: No mo haeng ban mai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728 N739 (1).

47. Lịch sử kiến trúc : từ xã hội nguyên thủy đến trung thế kỷ Châu Âu. T.1

by Đặng, Thái Hoàng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 L302S (1).

48. Văn hóa kiến trúc

by Hoàng, Đạo Kính.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 V115H (2).

49. Khí hậu kiến trúc con người

by Nguyễn Huy Côn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1985Availability: No items available :

50. Mỹ thuật & kiến trúc Phật giáo / Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Tuấn dịch

by E.Fisher, Robert.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Mỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3.950 M600T (1).

51. So schön ist Bonn / Jost Schilgen ; Wulf-Peter Schroeder

by Schilgen, Jost | Schroeder, Wulf-Peter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Grasberg : Sachbuchverlag Karin Mader, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.943 S675 (1).

52. Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam

by Phạm, Đức Nguyên | Nguyễn, Thu Hòa | Trần, Quốc Bảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 721.291 C101P (1).

53. Kiến trúc cảnh quan xí nghiệp công nghiệp

by Nguyễn, Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 725.4 K305T (1).

54. Tìm hiểu kiến trúc nhà ở truyền thống và hiện đại Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Trịnh Tiến Đoan Trang ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn

by Trịnh, Tiến Đoan Trang | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

55. Böhm, Väter und Söhne : Architekturzeichnungen von Dominikus Böhm, Gottfried Böhm, Stephan, Peter und Paul Böhm : eine Ausstellung der Kunsthalle Bielefeld und der Stiftung Kunst und Kultur des Landes Nordrhein-Westfalen / Ausstellung Böhm; Stiftung Kunst und Kultur des Landes Nordrhein-Westfalen

by Ausstellung Böhm | Stiftung Kunst und Kultur des Landes Nordrhein-Westfalen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bielefeld : Kerber Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.943 B575 (1).

56. Nghệ thuật kiến trúc Nhật Bản

by David | Michiko Young.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.0952 NGH250T (1).

57. Mỹ thuật & kiến trúc phật giáo

by Fisher, Robert E.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 246.9 M600T (1).

58. Nhà Rông Tây Nguyên : Rông community halls in the central highlands of Vietnam / Nguyễn Văn Cự, Lưu Hùng; Nguyên Ngọc giới thiệu

by Nguyễn, Văn Kự.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 640.95976 NH100R (1).

59. Khí hậu kiến trúc con người

by Nguyễn Huy Côn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

60. Khí hậu kiến trúc con người

by Nguyễn Huy Côn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha