Refine your search

Your search returned 143 results. Subscribe to this search

| |
41. 13 nguyên tắc nghĩ giàu, làm giàu / Napoleon Hill ; Thanh Minh hiệu đính ; Thảo Triều dịch

by Hill, Napoleon | Thanh Minh [Hiệu đính] | Thảo Triều [Dịch].

Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Thái Hà, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 M558B (1).

42. Hướng dẫn lập dự á & kế hoạch kinh đoanh

by Phan, Thăng | Vũ, Thị Loan | Phạm, Thị Ngân | Hồ, Thanh Tùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Lao động - xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4012 H518D (1).

43. อํานาจธุรกิจใหม่ ยุคไอเอ็มเอฟ. / วิรัตน์ แสงทองคำ

by วิรัตน์ แสงทองคำ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าคุรุสภา, 2002Other title: Amnat thurakit mai yuk ai em e fo.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 A522 (1).

44. Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Hữu Thụ

by Nguyễn, Hữu Thụ.

Edition: Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.001 T120L (1).

45. Cách sống : từ bình thường trở nên phi thường / Kazou Inamori

by Kazou, Inamori | Kazou, Inamori | Phạm, Hữu Lợi [dịch].

Edition: Lần thứ 20Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 C102S (1).

46. ลอจิสติกส์ และการจัดการโซ่อุปทาน อธิบายได้...ง่ายนิดเดียว / ดร. วิทยา สุหฤทดำรง

by ดร. วิทยา สุหฤทดำรง.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: UK : Robert Frederick, 2002Other title: Logistics and Supply Chain Management.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.5 L795 (1).

47. Kỹ năng giao tiếp kinh doanh : kỹ năng giao tiếp cơ bản. T.1 / Nguyễn Văn Hùng chủ biên ; Trân Văn Phúc ... [và những người khác]

by Nguyễn, Văn Hùng [chủ biên] | Hoàng, Văn Phúc | Trần, Vũ Phi Bằng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 K600N (1).

48. Đạo đức kinh doanh của doanh nghiệp Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thị Thu Hương ; Huỳnh Trọng Hiền hướng dẫn

by Phạm, Thị Thu Hương | Huỳnh, Trọng Hiền, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

49. Prüfung Wirtschaftsdeutsch international : Auslandsprüfung, Übungssatz 0.3 A - Lehrerblätter / Sabine Dinsel, Michaela Perlmann-Balme

by Dinsel, Sabine | Perlmann-Balme, Michaela.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Goethe-Institut Hueber, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.76 P944 (1).

50. Trở thành nhà kinh doanh trên mạng thành công / Lê Xuân Thành

by Lê Xuân Thành.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động xã hội, 2005Availability: No items available :

51. ก้าวข้ามศตวรรษ / แจ๊ค มินทร์ อิงค์ธเนศ (tác giả), ปฐม อินทโรดม (biên tập)

by แจ๊ค มินทร์ อิงค์ธเนศ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ดอกหญ้า, 1993Other title: Kao kham satawat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 K140 (1).

52. Prüfung Wirtschaftsdeutsch international : Auslandsprüfung, Übungssatz 0.3 A - Kandidatenblätter / Sabine Dinsel, Michaela Perlmann-Balme

by Dinsel, Sabine | Perlmann-Balme, Michaela.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Goethe-Institut Hueber, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.76 P944 (1).

53. Negotiation / Roy J. Lewicki, David M. Saunders, Bruce Barry.

by Lewicki, Roy J | Saunders, David M | Barry, Bruce.

Edition: 6th ed.Material type: Text Text; Format: print Publication details: New York : McGraw - Hill/Irwin, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4052 N384 (1).

54. Cẩm nang luật kinh tế: nội dung cơ bản, tình huống, câu hỏi trắc nghiệm / Nguyễn Việt Khoa

by Nguyễn, Việt Khoa.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.59707 C120N (1).

55. พลิกโฉมธุรกิจอย่างไรให้เป็นต่อ

by สมภพ มานะรังสรรค์, จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, คณะเศรษฐศาสตร์ | สมภพ มานะรังสรรค์, จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, คณะเศรษฐศาสตร์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ซีเอ็ดยูเคชั่น, 2016Other title: Phlik cchom ṭhurkic xyangri h̄ı̂ pen ix.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 P573 (1).

56. Teste dein Wirtschaftsdeutsch! / Charlotte Lissok

by Lissok, Charlotte.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Langenscheidt, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.76 T343 (1).

57. Prüfung Wirtschaftsdeutsch International : Informationen für Interessenten / Karin Herrmann

by Herrmann, Karin.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.76 P944 (1).

58. Prüfung Wirtschaftsdeutsch international : Auslandsprüfung, Übungssatz 0.2 A - Kandidatenblätter / Sabine Dinsel, Michaela Perlmann-Balme

by Dinsel, Sabine | Perlmann-Balme, Michaela.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Goethe-Institut Hueber, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.76 P944 (1).

59. Những người làm thuê số 1 ở Việt Nam / Tiến Hùng, Trần Nguyên

by Tiến Hùng | Trần, Nguyên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 T5622 (1).

60. Negotiation : reading, exercises, and cases / Roy J. Lewicki, David M. Saunders, Bruce Barry.

by Lewicki, Roy J | Saunders, David M | Barry, Bruce.

Edition: 5th ed.Material type: Text Text; Format: print Publication details: New York : McGraw - Hill/Irwin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4052 N384 (1).

Powered by Koha