|
41.
|
13 nguyên tắc nghĩ giàu, làm giàu / Napoleon Hill ; Thanh Minh hiệu đính ; Thảo Triều dịch by Hill, Napoleon | Thanh Minh [Hiệu đính] | Thảo Triều [Dịch]. Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Thái Hà, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 M558B (1).
|
|
42.
|
Hướng dẫn lập dự á & kế hoạch kinh đoanh by Phan, Thăng | Vũ, Thị Loan | Phạm, Thị Ngân | Hồ, Thanh Tùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Lao động - xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4012 H518D (1).
|
|
43.
|
อํานาจธุรกิจใหม่ ยุคไอเอ็มเอฟ. / วิรัตน์ แสงทองคำ by วิรัตน์ แสงทองคำ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าคุรุสภา, 2002Other title: Amnat thurakit mai yuk ai em e fo.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 A522 (1).
|
|
44.
|
Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Hữu Thụ by Nguyễn, Hữu Thụ. Edition: Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.001 T120L (1).
|
|
45.
|
Cách sống : từ bình thường trở nên phi thường / Kazou Inamori by Kazou, Inamori | Kazou, Inamori | Phạm, Hữu Lợi [dịch]. Edition: Lần thứ 20Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 C102S (1).
|
|
46.
|
ลอจิสติกส์ และการจัดการโซ่อุปทาน อธิบายได้...ง่ายนิดเดียว / ดร. วิทยา สุหฤทดำรง by ดร. วิทยา สุหฤทดำรง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: UK : Robert Frederick, 2002Other title: Logistics and Supply Chain Management.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.5 L795 (1).
|
|
47.
|
Kỹ năng giao tiếp kinh doanh : kỹ năng giao tiếp cơ bản. T.1 / Nguyễn Văn Hùng chủ biên ; Trân Văn Phúc ... [và những người khác] by Nguyễn, Văn Hùng [chủ biên] | Hoàng, Văn Phúc | Trần, Vũ Phi Bằng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 K600N (1).
|
|
48.
|
Đạo đức kinh doanh của doanh nghiệp Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thị Thu Hương ; Huỳnh Trọng Hiền hướng dẫn by Phạm, Thị Thu Hương | Huỳnh, Trọng Hiền, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
49.
|
Prüfung Wirtschaftsdeutsch international : Auslandsprüfung, Übungssatz 0.3 A - Lehrerblätter / Sabine Dinsel, Michaela Perlmann-Balme by Dinsel, Sabine | Perlmann-Balme, Michaela. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Goethe-Institut Hueber, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.76 P944 (1).
|
|
50.
|
Trở thành nhà kinh doanh trên mạng thành công / Lê Xuân Thành by Lê Xuân Thành. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động xã hội, 2005Availability: No items available :
|
|
51.
|
ก้าวข้ามศตวรรษ / แจ๊ค มินทร์ อิงค์ธเนศ (tác giả), ปฐม อินทโรดม (biên tập) by แจ๊ค มินทร์ อิงค์ธเนศ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ดอกหญ้า, 1993Other title: Kao kham satawat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 K140 (1).
|
|
52.
|
Prüfung Wirtschaftsdeutsch international : Auslandsprüfung, Übungssatz 0.3 A - Kandidatenblätter / Sabine Dinsel, Michaela Perlmann-Balme by Dinsel, Sabine | Perlmann-Balme, Michaela. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Goethe-Institut Hueber, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.76 P944 (1).
|
|
53.
|
Negotiation / Roy J. Lewicki, David M. Saunders, Bruce Barry. by Lewicki, Roy J | Saunders, David M | Barry, Bruce. Edition: 6th ed.Material type: Text; Format:
print
Publication details: New York : McGraw - Hill/Irwin, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4052 N384 (1).
|
|
54.
|
Cẩm nang luật kinh tế: nội dung cơ bản, tình huống, câu hỏi trắc nghiệm / Nguyễn Việt Khoa by Nguyễn, Việt Khoa. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.59707 C120N (1).
|
|
55.
|
พลิกโฉมธุรกิจอย่างไรให้เป็นต่อ by สมภพ มานะรังสรรค์, จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, คณะเศรษฐศาสตร์ | สมภพ มานะรังสรรค์, จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, คณะเศรษฐศาสตร์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ซีเอ็ดยูเคชั่น, 2016Other title: Phlik cchom ṭhurkic xyangri h̄ı̂ pen ix.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 P573 (1).
|
|
56.
|
Teste dein Wirtschaftsdeutsch! / Charlotte Lissok by Lissok, Charlotte. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Langenscheidt, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.76 T343 (1).
|
|
57.
|
Prüfung Wirtschaftsdeutsch International : Informationen für Interessenten / Karin Herrmann by Herrmann, Karin. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.76 P944 (1).
|
|
58.
|
Prüfung Wirtschaftsdeutsch international : Auslandsprüfung, Übungssatz 0.2 A - Kandidatenblätter / Sabine Dinsel, Michaela Perlmann-Balme by Dinsel, Sabine | Perlmann-Balme, Michaela. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Goethe-Institut Hueber, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.76 P944 (1).
|
|
59.
|
Những người làm thuê số 1 ở Việt Nam / Tiến Hùng, Trần Nguyên by Tiến Hùng | Trần, Nguyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 T5622 (1).
|
|
60.
|
Negotiation : reading, exercises, and cases / Roy J. Lewicki, David M. Saunders, Bruce Barry. by Lewicki, Roy J | Saunders, David M | Barry, Bruce. Edition: 5th ed.Material type: Text; Format:
print
Publication details: New York : McGraw - Hill/Irwin, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4052 N384 (1).
|