Refine your search

Your search returned 1035 results. Subscribe to this search

| |
41. Tư duy chiến lược / Andy Bruce, Ken Langdon, Lê Ngọc Phương Anh, Nguyễn Văn Quì

by Bruce, Andy | Ken Langdon | Lê, Ngọc Phương Anh | Nguyễn, Văn Quì.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 T550D (1).

42. Những vấn đề kinh tế - văn hóa- xã hội ở xã An Sơn, Huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Thị Bạch Hường: Lê nguyễn Minh Tấn hướng dẫn

by Phan, Thị Bạch Hường | Thành Phần TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 (1).

43. Các con đường phát triển của ASEAN

by Phạm Nguyên Long.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học xã hội, 1996Availability: No items available :

44. Kinh tế Mỹ lí thuyết chính sách đổi mới và thực tiễn

by Ngô Xuân Bình.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Thống kê, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

45. Tư liệu kinh tế các nước thành viên ASEAN

by Tổng cục thống kê - Vụ tổng hợp và thông tin.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

46. Bí quyết thành công những thương hiệu truyền thông hàng đầu thế giới / Mark Tungate

by Tungate, Mark.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 B300Q (1).

47. MBA / ดรักเกอร์

by ดรักเกอร์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 M478 (1).

48. Tư liệu kinh tế bảy nước thành viên ASEAN( Bru- nây, in-đô- nê- xi- a, Ma-lai-xi-a,Phi-lip-pin, Thái Lan, Việt Nam, Xin-ga- po)

by Tổng cục thống kê.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: NXB Thôống kê, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

49. Kinh tế Mỹ lí thuyết chính sách đổi mới và thực tiễn

by Ngô Xuân Bình.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Thống kê, 1993Availability: No items available :

50. Kế hoạch hoá theo lãnh thổ và theo ngành

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Sự thật, 1977Availability: No items available :

51. Toàn cầu hóa / Mantred B. Steger

by Steger, Mantred B.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tri Thức, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 T406C (1).

52. 2040 경제학 스트레칭 = Economics stretching / 이성철지음

by 이, 성철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 플루토북, 2006Other title: Economics stretching | Kéo dài kinh tế | 2040 Gyeongjehag seuteuleching .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 G996 (2).

53. Kinh tế học thời khó nhọc = Good economics for hard times / Abhijit V. Banerjee, Esther Duflo ; Nguyễn Kim Ngọc dịch

by Banerjee, Abhijit V | Duflo, Esther | Nguyễn, Thị Kim Ngân [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2023Other title: Good economics for hard times.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9 K312T (1).

54. Quan hệ kinh tế Việt Nam - Liên bang Nga lịch sử hiện trạng và triển vọng

by Lê Thanh Quang PGS.TS | Nguyễn Văn Nhật PGS.TS | Trần Kim Dung TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn, 2000Other title: Kỷ yếu hội thảo khoa học.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 (1).

55. Lịch sử kinh tế quốc dân / Nguyễn Chí Hải,... [và những người khác] biên soạn

by Nguyễn, Chí Hải [biên soạn] | Nguyễn, Văn Luân [biên soạn] | Nguyễn, Văn Bảy [biên soạn] | Nguyễn, Thùy Dương [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.09 L302S (1).

56. 30 năm đổi mới và phát triển ở Việt Nam

by Đinh, Thế Huynh | Phùng, Hữu Phú, GS.TS | Lê, Hữu Nghĩa, GS.TS | Vũ, Văn Hiền, GS.TS | Nguyễn, Viết Thông.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 B100M (2).

57. Chất lượng tăng trưởng nhìn từ Đông Á / Trần Văn Tùng

by Trần, Văn Tùng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.95 CH124L (1).

58. Các thể chế, sự thay đổi thể chế và hoạt động kinh tế = Institutions, institutional change and economic performance / Douglass C. North

by North, Douglass C.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1998Other title: Institutions, institutional change and economic performance.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.1552 C101T (1).

59. Kinh tế học quốc tế / Hoàng Vĩnh Long chủ biên ; Nguyễn Văn Luân,... [và những người khác].

by Hoàng, Vĩnh Long [chủ biên] | Nguyễn, Văn Luân | Nguyễn, Tiến Dũng | Nguyễn, Văn Trình.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 K312T (1).

60. Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Phạm Quang Phan, An Như Hải.

by Phạm, Quang Phan, GS.TS | An, Như Hải, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.1 GI-108T (1).

Powered by Koha