|
41.
|
Nghi lễ vòng đời người / Lê Trung Vũ..[và những người khác] by Lê, Trung Vũ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392 NGH300L (1).
|
|
42.
|
한국의 놀이와 축제 : 신명과 열광의 현장. 1 / 김흥우지음 by 김, 흥우. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2002Other title: Hangugui noliwa chugje : sinmyeonggwa yeolgwangui hyeonjang.1 | Các vở kịch và lễ hội ở Hàn Quốc: Khung cảnh của sự thần thánh và sự say mê.1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.25 H239 (2).
|
|
43.
|
Nghi lễ tôn giáo và thực hành nghi lễ .... / Nhiều tác giả. by Geldhof, Joris | Nguyễn, Thị Tường Oanh. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2022Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 $bNGH300L (1).
|
|
44.
|
Tư tưởng cải cách của Lê Thánh Tông : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Quỳnh Trang ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn by Nguyễn, Quỳnh Trang | Nguyễn, Anh Quốc, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2014 (2).
|
|
45.
|
Tang lễ của tín đồ đạo Cao Đài ở Thành phố Vũng Tàu hiện nay / Lê Thanh Tuyền by Lê Thanh Tuyền | Huỳnh Ngọc Thu ThS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐHKHXH&NV Tp. HCM, 2007Other title: Báo cáo nghiên cứu khoa học sinh viên cấp trường.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 201 (1).
|
|
46.
|
Mác, Ăng ghen, Lê nin, Sta- lin bàn về thủy lợi / Nguyễn Văn Hiến chịu trách nhiệm bản thảo, Hoàng Linh chịu trách nhiệm xuất bản by Nguyễn, Văn Hiến. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sự Thật, 1964Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.91 M101A (1).
|
|
47.
|
남도 굿 藝人의 삶과 예술 / 극립남도국악원 by 극립남도국악원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 진도군 : 국립남도국악원, 2010Other title: Namdo gus yein-ui salmgwa yesul | Cuộc đời và Nghệ thuật của Namdo Gut 藝人.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41092 N174 (1).
|
|
48.
|
Tìm hiểu về lễ Obon (Lễ Vu Lan) ở Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Lâm Hớn Thành ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn by Lâm, Hớn Thành | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
49.
|
Hương ước cổ Hà Tây / Nguyễn Tá Nhí dịch, Đặng Văn Tú giới thiệu by Nguyễn, Tá Nhí. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Tây : Bảo tàng tổng hợp và Sở văn hóa thông tin Hà Tây, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.3 H561U (1).
|
|
50.
|
Biểu tượng bà Chúa xứ Núi Sam - Châu Đốc trong tín ngưỡng thờ mẫu ở Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trầm Dương Phươnh Anh ; Nguyễn Tri Nguyên hướng dẫn by Trần, Dương Phương Anh | Nguyễn, Tri Nguyên, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 B309T 2013 (1).
|
|
51.
|
Lễ hội khao thề thế lính Hoàng Sa ở đảo Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi : luận văn thạc sĩ : 60.22.70 / Cao Nguyễn Ngọc Anh ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn. by Cao, Nguyễn Ngọc Anh | Ngô, Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 (2).
|
|
52.
|
Lịch triều tạp kỷ / Ngô Cao Lãng; Hoa Bằng dịch và chú giải; Văn Tân hiệu đính by Ngô, Cao Lãng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.7026 L302T (2).
|
|
53.
|
Từ điển lễ tân, du hành và du lịch Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB TPHCM, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
54.
|
Lễ hội Việt Nam / Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý đồng chủ biên by Lê, Trung Vũ Pgs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26597 L250H (1).
|
|
55.
|
Đình miếu & lễ hội dân gian miền Nam / Sơn Nam by Sơn, Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 Đ312M (1).
|
|
56.
|
Văn hóa Việt Nam thương thức / Nguyễn Tiến Dũng by Nguyễn, Tiến Dũng Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
57.
|
龍과 여성, 달의 축제 / 한양명 by 한, 양명. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2006Other title: Rồng và Phụ nữ, Lễ hội Mặt trăng | Yong-gwa yeoja, woljeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.4 Y55 (1).
|
|
58.
|
Lễ hội truyền thống tái hiện lịch sử ở Kyoto Nhật Bản(Trường hợp lễ hội Jidai) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 . Lê Thị Kim Oanh ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn , by Lê, Thị Kim Oanh | Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
59.
|
Văn hóa, môi trường, lễ nghi và sức khỏe ở Việt Nam : những cách tiếp nhận nhân học by Lương, Văn Hy, GS.TS | Trương, Huyền Chi, TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.072 V115H (1).
|
|
60.
|
Lễ tân ngoại giao thực hành / Võ Anh Tuấn by Võ, Anh Tuấn. Edition: Tái bản có bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2 L250T (1).
|