Refine your search

Your search returned 188 results. Subscribe to this search

| |
41. Nghi lễ vòng đời người / Lê Trung Vũ..[và những người khác]

by Lê, Trung Vũ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392 NGH300L (1).

42. 한국의 놀이와 축제 : 신명과 열광의 현장. 1 / 김흥우지음

by 김, 흥우.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2002Other title: Hangugui noliwa chugje : sinmyeonggwa yeolgwangui hyeonjang.1 | Các vở kịch và lễ hội ở Hàn Quốc: Khung cảnh của sự thần thánh và sự say mê.1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.25 H239 (2).

43. Nghi lễ tôn giáo và thực hành nghi lễ .... / Nhiều tác giả.

by Geldhof, Joris | Nguyễn, Thị Tường Oanh.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2022Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 $bNGH300L (1).

44. Tư tưởng cải cách của Lê Thánh Tông : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Quỳnh Trang ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn

by Nguyễn, Quỳnh Trang | Nguyễn, Anh Quốc, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2014 (2).

45. Tang lễ của tín đồ đạo Cao Đài ở Thành phố Vũng Tàu hiện nay / Lê Thanh Tuyền

by Lê Thanh Tuyền | Huỳnh Ngọc Thu ThS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐHKHXH&NV Tp. HCM, 2007Other title: Báo cáo nghiên cứu khoa học sinh viên cấp trường.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 201 (1).

46. Mác, Ăng ghen, Lê nin, Sta- lin bàn về thủy lợi / Nguyễn Văn Hiến chịu trách nhiệm bản thảo, Hoàng Linh chịu trách nhiệm xuất bản

by Nguyễn, Văn Hiến.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sự Thật, 1964Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.91 M101A (1).

47. 남도 굿 藝人의 삶과 예술 / 극립남도국악원

by 극립남도국악원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 진도군 : 국립남도국악원, 2010Other title: Namdo gus yein-ui salmgwa yesul | Cuộc đời và Nghệ thuật của Namdo Gut 藝人.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41092 N174 (1).

48. Tìm hiểu về lễ Obon (Lễ Vu Lan) ở Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Lâm Hớn Thành ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn

by Lâm, Hớn Thành | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

49. Hương ước cổ Hà Tây / Nguyễn Tá Nhí dịch, Đặng Văn Tú giới thiệu

by Nguyễn, Tá Nhí.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Tây : Bảo tàng tổng hợp và Sở văn hóa thông tin Hà Tây, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.3 H561U (1).

50. Biểu tượng bà Chúa xứ Núi Sam - Châu Đốc trong tín ngưỡng thờ mẫu ở Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trầm Dương Phươnh Anh ; Nguyễn Tri Nguyên hướng dẫn

by Trần, Dương Phương Anh | Nguyễn, Tri Nguyên, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 B309T 2013 (1).

51. Lễ hội khao thề thế lính Hoàng Sa ở đảo Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi : luận văn thạc sĩ : 60.22.70 / Cao Nguyễn Ngọc Anh ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn.

by Cao, Nguyễn Ngọc Anh | Ngô, Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 (2).

52. Lịch triều tạp kỷ / Ngô Cao Lãng; Hoa Bằng dịch và chú giải; Văn Tân hiệu đính

by Ngô, Cao Lãng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.7026 L302T (2).

53. Từ điển lễ tân, du hành và du lịch

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB TPHCM, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

54. Lễ hội Việt Nam / Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý đồng chủ biên

by Lê, Trung Vũ Pgs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26597 L250H (1).

55. Đình miếu & lễ hội dân gian miền Nam / Sơn Nam

by Sơn, Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 Đ312M (1).

56. Văn hóa Việt Nam thương thức / Nguyễn Tiến Dũng

by Nguyễn, Tiến Dũng Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).

57. 龍과 여성, 달의 축제 / 한양명

by 한, 양명.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2006Other title: Rồng và Phụ nữ, Lễ hội Mặt trăng | Yong-gwa yeoja, woljeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.4 Y55 (1).

58. Lễ hội truyền thống tái hiện lịch sử ở Kyoto Nhật Bản(Trường hợp lễ hội Jidai) : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 . Lê Thị Kim Oanh ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn ,

by Lê, Thị Kim Oanh | Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

59. Văn hóa, môi trường, lễ nghi và sức khỏe ở Việt Nam : những cách tiếp nhận nhân học

by Lương, Văn Hy, GS.TS | Trương, Huyền Chi, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.072 V115H (1).

60. Lễ tân ngoại giao thực hành / Võ Anh Tuấn

by Võ, Anh Tuấn.

Edition: Tái bản có bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2 L250T (1).

Powered by Koha