|
41.
|
Hàn Quốc trên đường đến cận đại / 김동택 ; Lưu Thụy Tố Lan by 김, 동택 | Lưu, Thụy Tố Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Seoul : The Academy of KoreA Studies, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 H105Q (1).
|
|
42.
|
근대의 원초경 / 김소영지음 by 김, 소영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현실문화연구, 2010Other title: Nguyên thủy cận đại | geundaeui wonchogyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 G395 (1).
|
|
43.
|
독도견문록 : 울릉도에서 시마네현까지 : 풍경을 넘어 독도를 넘어 / 주강현지음 by 주, 강현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삽화(일부천연색), 지도, 초상, 2008Other title: Lịch sử Dokdo : Từ đảo Ulleung đến quận Shimane : hơn cả một cảnh quan, hơn cả đảo Dokdo | Dogdogyeonmunlog : Ulleungdo-eseo simanehyeonkkaji : pung-gyeong-eul neom-eo dogdoleul neom-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 D654 (1).
|
|
44.
|
대한민국史. 2 / 한홍구지은 by 한, 홍구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2008Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Daehanmingukssa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 D122 (1).
|
|
45.
|
한국사 이야기 : 조선과 일본의 7년전쟁. 11 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: 한국사 이야기 | Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : chiến tranh bảy năm giữa Joseon và Nhật Bản | Samguge seryok datumgwa junggukkkwae jonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
46.
|
조선의 왕비로 살아가기 / 한국학중안연구원 by 신, 명호 [지음] | 심, 재우 | 임, 민혁 | 이, 순구 | 한, 형주 | 박, 용만 | 이, 왕무. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2012Other title: Sống như Nữ hoàng của Joseon | Joseon-ui wangbilo sal-agagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
47.
|
한국 근대사 산책. 3 / 강준만지음 by 강, 준만. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 인물과사상사, 2007-2008Other title: Đi dạo quanh lịch sử cận đại Hàn Quốc | Hangug geundaesa sanchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902221 H239 (1).
|
|
48.
|
한국사 이야기 : 삼국의 세력 다툼과 중국과의 전쟁. 3 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: Lịch sử Hàn Quốc : Cuộc đấu tranh quyền lực của ba nước và chiến tranh với Trung Quốc | Hangugsa iyagi : Samguge seryokttatumgwa junggukkkwae jonjaeng.Availability: No items available :
|
|
49.
|
한국사 이야기 / 이이화지음 by 이,이화 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한길사, 2004Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Hangugsa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
50.
|
논쟁으로 본 한국사회 100년 / 역사비평편집위원회엮음 by 역사비평편집위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역사비평사, 2000Other title: 100 năm xã hội Hàn Quốc gây tranh cãi | Nonjaengeulo bon hangugsahoe 100nyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 N813 (1).
|
|
51.
|
가야산과 덕유산 / 한국문화유산답사회엮음 by 한국문화유산답사회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2006Other title: Gayasangwa deog-yusan | Gayasan và Deogyusan .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 G285 (1).
|
|
52.
|
한국사탐험대. 8 / 김향금 글 ; 이상미 그림 ; 이수진 그림 ; 한필원 감수 by 김, 향금 | 이, 상미 [그림] | 이, 준서 [그림] | 한, 필원 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진주니어, 2008Other title: Cuộc thám hiểm lịch sử Hàn Quốc | Hangugsatamheomdae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
53.
|
한국의 역사. 2 / 역사문제연구소 지음 by 역사문제연구소. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진지식하우스, 2007Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Hanguk ui yeoksa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
54.
|
한국근현대사 강의 / 한국근현대사학회엮음 by 한국근현대사학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 2013Other title: Bài giảng lịch sử Hàn Quốc cận hiện đại | Hanguggeunhyeondaesa gang-ui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
55.
|
한국사 이야기. 18, 민중의 함성동학농민전쟁 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: Lịch sử Hàn Quốc : chiến tranh nông dân học đồng thanh của quần chúng | Hangugsa iyagi : minjung-ui hamseongdonghagnongminjeonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
56.
|
고구려에서 만난 우리 역사 / Jeon-Ho Tae지음 by Jeon, Ho Tae. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Hallim publication, 2015Other title: Gặp lịch sử chúng tôi ở Goguryeo | Gogulyeoeseo mannan uli yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G613 (2).
|
|
57.
|
한국사를 뒤흔든 20가지 전쟁 / 이광희 글 ; 곽재연 그림 by 이, 광희 | 곽, 재연 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2007Other title: 20 cuộc chiến làm rung chuyển lịch sử Hàn Quốc | Hangugsaleul dwiheundeun 20gaji jeonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
58.
|
한국사탐험대. 2 / 최준서 글 ; 박은희 그림 by 최, 준석 | 박, 은희 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진주니어, 2008Other title: Cuộc thám hiểm lịch sử Hàn Quốc | Hangugsatamheomdae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
59.
|
三國史記 原典硏究 : 借字表記體系的 檢討 / 姜炅求, 강경구 by 姜, 炅求 | 강, 경구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 학연문화사, 1997Other title: Nghiên cứu nguyên tác Tam Quốc Chí : Điểm lại hệ thống ký tự mượn | Sānguó shǐjì yuándiǎn yán jiū : Jiè zì biǎojì tǐxì de jiǎntǎo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901219 S671 (1).
|
|
60.
|
이야기 한국역사. 7 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천 by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2007Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 지배체제의 재편과 거듭되는 전란.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).
|