|
41.
|
Luật quốc tế: lý luận và thực tiễn / Trần Văn Thắng, Lê Mai Anh. by Trần, Văn Thắng | Lê, Mai Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Quan hệ quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341 (1).
|
|
42.
|
대동법 : 조선 최고의 개혁 : 백성은 먹는 것을 하늘로 삼는다 / 이정철지음 by 이, 정철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역사비평사, 2010Other title: Daedongbeop : Joseon choegoui gaehyeok : baekseongeun meongneun geoseul haneullo samneunda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 D122 (1).
|
|
43.
|
Luật thương mại quốc tế : những vấn đề lý luận và thực tiễn / Raj Bhala by Bhala, Raj. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2001Other title: International trade law : theory and practice..Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.087 L504T (1).
|
|
44.
|
(재미있는)법률여행 / 한기찬지음 by 한, 기찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 김영사, 1992Other title: (Vui vẻ) Tham quan pháp luật | (Jaemiissneun)Beoblyul-yeohaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346 B481 (1).
|
|
45.
|
Quy luật ngôn ngữ. T.4 / Hồ Lê by Hồ, Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2000Other title: Tính quy luật của quan hệ ngôn ngữ - liên đối tượng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 Q523L (1).
|
|
46.
|
Pháp luật du lịch : bài giảng dành cho ngành du lịch / Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa by Phan, Đăng Thanh | Trương, Thị Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.72 P534 (1).
|
|
47.
|
Những điều cần biết về luật pháp Hoa Kỳ / Phạm Minh biên soạn by Phạm, Minh [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 349.973 NH556Đ (1).
|
|
48.
|
Pháp luật Trung Quốc / Phiên Quốc Bình, Mã Đại Lợi ; Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Phiên, Quốc Bình | Mã, Đại Lợi | Trương, Gia Quyền [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu.] | Trương, Lệ Mai [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.0951 PH109L (1).
|
|
49.
|
Giáo trình Luật hành chính Việt Nam / Nguyễn Thị Thủy chủ biên by Nguyễn, Thị Thủy, TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.5970607 GI-108T (1).
|
|
50.
|
Luật thương mại quốc tế / Mai Hồng Quý by Mai, Hồng Quý. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.087 L504T (1).
|
|
51.
|
Giáo trình Luật Thương mại Quốc tế / Nông Quốc Bình chủ biên ; Nguyễn Thị Thu Hiền ... [và những người khác] by Nông, Quốc Bình [chủ biên ] | Nguyễn, Thị Thu Hiền | Nguyễn, Bá Diến | Hoàng, Phước Hiệp | Ngô, Quốc Kỳ | Vũ, Thị Hồng Minh | Bùi, Ngọc Sơn | Nguyễn, Thị Thuận. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.087 GI-108T (1).
|
|
52.
|
Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng dân sự và hợp đồng kinh tế / Phan Đình Khánh, Nguyễn Trí Hoà, Nguyễn Thị Hoài Phương by Phan, Đình Khánh | Nguyễn, Trí Hoà | Nguyễn, Thị Hoài Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.597 H561D (1).
|
|
53.
|
Pháp luật đại cương / Nguyễn Thị Hồng Vân by Nguyễn, Thị Hồng Vân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340 PH109L (1).
|
|
54.
|
Luật pháp và tôn giáo : tiếp cận so sánh quốc gia, quốc tế / W. Cole Durham, Brett G. Scharffs by Durham, W. Cole | Scharffs, Brett G. Material type: Text; Format:
print
Publication details: 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.0852 L504P (1).
|
|
55.
|
Luật thương mại quốc tế : một số bài đọc tham khảo : lưu hành nội bộ Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.087 L504T (1).
|
|
56.
|
Quy luật ngôn ngữ. Hồ Lê by Hồ, Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1999Other title: Tính quy luật của phức thể ngôn ngữ.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 Q523L (1).
|
|
57.
|
Hành nghề luật sư trong vụ án hình sự / Phan Trung Hoài by Phan, Trung Hoài. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2007Availability: No items available :
|
|
58.
|
Giới thiệu một số vấn đề cơ bản của luật biển ở Việt Nam / Hoàng Trọng Lập, Nguyễn Quý Bính, Hoàng Minh Chính by Hoàng, Trọng Lập | Nguyễn, Quý Bính | Hoàng, Minh Chính. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.45597 GI-462T (1).
|
|
59.
|
Từ điển pháp luật Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary of law / Vũ Quốc Tuấn by Vũ, Quốc Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Other title: Vietnamese - English dictionary of law.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.03 T550Đ (1).
|
|
60.
|
Ý thức pháp luật và việc giáo dục pháp luật cho thanh niên ở tỉnh Long An hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thùy Linh ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Nguyễn, Thùy Linh | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 Y600T 2014 (1).
|