Refine your search

Your search returned 306 results. Subscribe to this search

| |
41. Những nền mỹ thuật ngoài phương Tây

by O'Riley, Michael Kampen | Phan, Quang Định [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 701 NH556N (1).

42. Tiếp xúc bí mật Việt Nam - Hoa Kỳ trước hội nghị Paris / Lưu Văn Lợi , Nguyễn Anh Vũ chủ biên

by Lưu, Văn Lợi [chủ biên] | Nguyễn, Anh Vũ [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597073 T307X (1).

43. 미국의 민주주의 / 임효선, 알렉시스 드 토크빌; 박지동 [공]옮김

by 임, 효선 | 알렉시스 드 토크빌 | 박, 지동.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 1997Other title: Nền dân chủ của Mỹ | Migug-ui minjujuui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 321.8 M636 (1).

44. Chuyên đề Phân tích so sánh hai hệ thống pháp luật : Mỹ và Pháp / Hoàng Thế Liên, Lê Khắc Hải, Đinh Thị Bích Hà biên tập

by Hoàng, Thế Liên [biên tập] | Lê, Khắc Hải [biên tập] | Đinh, Thị Bích Hà [biên tập ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Viện nghiên cứu Khoa học pháp lý, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.5 CH527Đ (1).

45. Mỹ Sơn trong lịch sử nghệ thuật Chăm / Trần Kỳ Phượng

by Trần, Kỳ Phượng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.597 M600S (1).

46. Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc = 中国传统工艺 / Hàng Gian, Quách Thu Huệ ; Trương Gia Quyền dịch

by Hàng Gian [biên soạn] | Quách, Thu Huệ [biên soạn] | Trương, Gia Quyền [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Truyền Bá Ngũ Châu, 2012Other title: 中国传统工艺.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.5 TH500C (1).

47. Thay đổi nhất quán trong chính sách của Mỹ đối với Việt Nam : từ nhiệm kỳ II của Clinton tới nhiệm kỳ I của Bush con. : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Bích Ngọc ; Nguyễn Vũ Tùng hướng dẫn

by Nguyễn, Bích Ngọc | Nguyễn, Vũ Tùng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.730597 TH112Đ (1).

48. Nước Mỹ trong chiến tranh xâm lược Việt Nam một cách nhìn / Phạm Khắc Lãm

by Phạm, Khắc Lãm.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 N557M (1).

49. Vai trò của tổng thống Hoa Kỳ trong lĩnh vực đối ngoại : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Trần Thị Thu Hà ; Hoàng Phong Hà hướng dẫn

by Trần, Thị Thu Hà | Hoàng, Phong Hà, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 V103T (1).

50. Lolita / Vladimir Nabokov ; Dương Tường dịch

by Nabokov, Vladimir | Dương Tường [Dịch].

Edition: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 L837 (1).

51. Hiến pháp Mỹ được làm ra như thế nào? / Nguyễn Cảnh Bình dịch, giới thiệu

by Nguyễn, Cảnh Bình [dịch, giới thiệu].

Edition: Tái bản lần thứ 1, có sửa chữaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.73 H305P (1).

52. 사람 자연 신 / Northrob Frye. ; 안경숙 옮김

by Frye, Northrop | 안, 경숙 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1989Other title: Con người thiên nhiên chúa trời | Salam jayeon sin.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 191 S159 (1).

53. Chính sách của Mỹ đối với Mỹ Latinh tác động tới phong trào cánh tả khu vực sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Trịnh Quân ; Nguyễn Hoàng Giáp hướng dẫn

by Trịnh, Quân | Nguyễn, Hoàng Giáp, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.7308 CH312S (1).

54. New essays on The Sun also rises

by Wagner-Martin, L.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Cambridge; New York Thomson Heinle 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

55. New essays on The Sun also rises

by Wagner-Martin, L.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Cambridge; New York Thomson Heinle 1987Availability: No items available :

56. Niên giám lịch sử Hoa Kỳ = The almanac of American history / Arthur M. Schlesinger ; Lê Quang Long, Phạm Hữu Tiêu dịch ; Nguyễn Đức Dương hiệu đính

by Schlesinger, Arthur M | Lê, Quang Long [dịch] | Phạm, Hữu Tiêu [dịch] | Nguyễn, Đức Dương [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Other title: The almanac of American history.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973 N305G (1).

57. (난생 처음 한번 공부하는) 미술 이야기2 / 양정무지음

by 양, 정무.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 사회평론, 1994Other title: Câu chuyện mỹ thuật (lần đầu trong đời học mỹ thuật) | Nansaeng choeum hanbon gongbuhaneun misul iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 701 A111 (1).

58. Ngoại giao công chúng Mỹ từ sau sự kiện 11/9/2001 đến nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Đào Quyền Trưởng ; Nguyễn Thị Thanh Thủy hướng dẫn

by Đào, Quyền Trưởng | Nguyễn, Thị Thanh Thủy, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 NG404G (1).

59. Vai trò của quốc hội đối với việc hoạch định và triển khai chính sách đối ngoại của Mỹ trong thời kỳ chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Trần Thu Phương ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn

by Nguyễn, Trần Thu Phương | Nguyễn, Thái Yên Hương, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 V103T (1).

60. (사춘기 우리 아이의 공부와 인생을 지켜주는) 수호천사 이야기 / 이범교육평론가 ; 홍은경지음

by 이범 | 홍,은경 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 다산북스, 2008Other title: Chuyện về các thiên thần hộ mệnh (tản văn) | (Sachungi uri aie gongbuwa insaengeul jikyojuneun) Suhochonsa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.6 S947 (1).

Powered by Koha