|
41.
|
유물로 보는 한글의 역사 / 정창권, 윤종선, 노혜진, 박현정, 윤태근지음 by 정, 창권 [지음] | 윤, 종선 [지음] | 노, 혜진 [지음] | 박, 현정 [지음] | 윤, 태근 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 성남 : 북코리아, 2016Other title: Lịch sử của Hangeul như một di tích | Yumullo boneun hangeul-ui yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 Y952 (1).
|
|
42.
|
Selected Readings in Korean / Ho-min Sohn, HeisoonYang by Ho-min Sohn | Heisoon Yang. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Mỹ : University of Hawai'i Press, 2004Other title: Bài đọc chọn lọc trong tiếng Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S464 (1).
|
|
43.
|
Writing an agreement in English / 김용설 by 김, 용설. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스, 2007Other title: Viết thỏa thuận bằng tiếng Anh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.2 W956 (2).
|
|
44.
|
Thực trạng giáo dục ngôn ngữ ở vùng dân tộc miền núi một số tỉnh của Việt Nam / Trần Trí Dõi by Trần, Trí Dõi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Dân tộc, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 407.597 TH552T (1).
|
|
45.
|
Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng by Bùi, Minh Toán | Lê, A | Đỗ, Việt Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 T306V (1).
|
|
46.
|
Vấn đề chuẩn ngôn ngữ qua lịch sử ngôn ngữ học / Hoàng Tuệ by Hoàng Tuệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 V121Đ (1).
|
|
47.
|
Cách thể hiện ý niệm trong ngôn ngữ quảng cáo : luận văn thạc sĩ : 602201 / Võ Anh Tú; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Võ, Anh Tú | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: No items available :
|
|
48.
|
Những vấn đề cơ bản của ngôn ngữ cử chỉ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lê Thị Thủy; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Lê, Thị Thủy | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 NH556V (2).
|
|
49.
|
Dẫn luận ngôn ngữ học / Bùi Minh Toán by Bùi, Minh Toán. Edition: In lần 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 D121L (2).
|
|
50.
|
Đề cương bài giảng về phong Cách học / Nguyễn Nguyên Trứ biên soạn by Nguyễn, Nguyên Trứ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 Đ250C (2).
|
|
51.
|
ОchobЫ общего языкознания / Ю. С. Степанов by Степанов, Ю. С. Material type: Text; Format:
print
Language: Russian Publication details: МОСКВА : ПРОСВЕЩЕНИЕ, 1975Other title: Osnovy obshchego yazykoznaniya.Availability: No items available :
|
|
52.
|
Cơ sở ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: No items available :
|
|
53.
|
New horizons in linguistics / John Lyons by Lyons, John. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Harmondsworth : Penguin, 1970Availability: No items available :
|
|
54.
|
Ngôn ngữ kí hiệu người khiếm thính Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 66.22.01 / Trần Thị Hạnh Phúc; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Trần, Thị Hạnh Phúc | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học --Trường Đại học Sư TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 NG454N (1).
|
|
55.
|
Hội nghị Quốc tế lần thứ năm về ngôn ngữ học và các ngôn ngữ Liên Á : Kỷ yếu. T.2. / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2005Other title: Pan - Asiatic linguistics the fifth international symposium on languages and linguistics : Proceeding..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.1 H452N (1).
|
|
56.
|
Văn hóa ứng xử của người Việt và người Anh những cặp thoại phổ biến : luận án tiến sĩ : 62220110 / Trần Kim Hằng; Nguyễn Văn Khang hướng dẫn by Trần, Kim Hằng | Nguyễn, Văn Khang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115H (1).
|
|
57.
|
So sánh ngôn ngữ báo chí tiếng Việt và tiếng Anh qua một số thể loại : luận án Tiến sĩ : 62220110 / Nguyễn Hồng Sao; Lê Khắc Cường, Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn by Nguyễn, Hồng Sao | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S400S (1).
|
|
58.
|
Hệ thống ngữ âm tiếng Tà Mun (Có so sánh với ngữ âm tiếng Châu Ro) : luận văn Thạc sĩ / Nguyễn Trần Quý; Đinh Lê Thư hướng dẫn by Nguyễn, Trần Quý | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H250T (1).
|
|
59.
|
Ngôn ngữ thông cáo báo chí trong hoạt động PR : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trần Đoàn Lệ Hằng; Lê Khắc Cường hướng dẫn by Trần, Đoàn Lệ Hằng | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 NG454N (1).
|
|
60.
|
Đặc trưng phương ngữ Nam Bộ qua ngôn ngữ đối thoại trong các tuồng cải lương: luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Nguyễn Ái Nguyệt; Huỳnh Công Tín hướng dẫn by Nguyễn, Ái Nguyệt | Huỳnh, Công Tín [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|