Your search returned 52 results. Subscribe to this search

| |
41. Một số vấn đề ngữ pháp, ngữ nghĩa của vị từ nói năng tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Vân Phổ; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Nguyễn, Vân Phổ | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: No items available :

42. Logic - ngữ nghĩa từ hư tiếng Việt / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 L427N (8).

43. รักภาษา / นววรรณ พันธุเมธา

by นววรรณ พันธุเมธา.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2006Other title: Rak phasa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.618 R162 (3).

44. Lô gích. Ngữ nghĩa. Cú pháp / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp Hà Nội, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 L450G (1).

45. Semantik : ein Arbeitsbuch / Monika Schwarz, Jeannette Chur

by Schwarz, Monika | Chur, Jeannette.

Edition: 5Material type: Text Text Language: German Publication details: Tübingen : Gunter Narr Verlag, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.143 S471 (1).

46. รักภาษา / นววรรณ พันธุเมธา

by นววรรณ พันธุเมธา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2006Other title: Rak phasa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.618 R162 (1).

47. Một số đặc điểm từ vựng ngữ nghĩa ngôn ngữ thiếu niên (Khảo sát trên báo Mực Tím) : luận văn Thạc sĩ: 60.22.01 / Hồ Quang Trinh; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Hồ, Quang Trinh | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 M458S (1).

48. (토론식 강의를 위한)국어 의미론 / 박종갑지음

by 박, 종갑 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 1996, 2006Other title: (Dành cho bài giảng dạng thảo luận) Lý luận ngữ nghĩa tiếng Hàn | (Tolonsig gang-uileul wihan) Gug-eo uimilon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.72 G942 (2).

49. Đặc điểm cấu tạo và ngữ nghĩa các từ chỉ nghề cá tại địa phương Phú Yên : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Ngọc Hoàng My; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Nguyễn, Ngọc Hoàng My | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).

50. Một số đặc điểm ngữ pháp - ngữ nghĩa của vị từ đi : luận văn Thạc sĩ : 8229020 / Nguyễn Quỳnh Như; Huỳnh Bá Lân Hướng dẫn

by Nguyễn, Quỳnh Như | Huỳnh, Bá Lân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 M458S (1).

51. Cấu tạo và ngữ nghĩa các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật hình sự : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Bùi Thị Kim Luyến; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn

by Bùi, Thị Kim Luyến | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 C125T (1).

52. 한국어 의미 특성의 인지언어학적 연구 / 임지룡

by 임, 지룡.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2017Other title: Nghiên cứu ngôn ngữ học nhận thức về các đặc điểm ngữ nghĩa của tiếng Hàn Quốc | Hangug-eo uimi teugseong-ui injieon-eohagjeog yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.701 H239 (1).

Powered by Koha