|
41.
|
Übungsgrammatik Deutsch / Gerhard Helbig, Joachim Buscha by Helbig, Gerhard | Buscha, Joachim. Edition: 11. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 U15 (1).
|
|
42.
|
Übungsgrammatik DaF für Fortgeschrittene / Karin Hall, Barbara Scheiner by Hall, Karin | Scheiner, Barbara. Edition: 2. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Ismaning : Verlag für Deutsch, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 U15 (1).
|
|
43.
|
The use of cohesive devices in English writing by Trần, Thị Bích Hồng. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
44.
|
Comparing oral refusals of request in English and Vietnamese by Trịnh, Bội Ngọc. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
45.
|
文法史 明治書院 / by 明治書院. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 明治書院, 1957Other title: Bunpōshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815 B89 (1).
|
|
46.
|
An analysis of errors in English - Vietnamese translation of modality "should" made by English majors at the HCM University of Social Sciences and Humanities - Problems and solutions by Lê, Công Thiện. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: No items available :
|
|
47.
|
The roles of grammar in effective business English speaking for the 1st year students at the University of Foreign Trade - HCMC by Phạm, Thị Phương Hiền. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2008Availability: No items available :
|
|
48.
|
In italiano / Angelo Chiuchiù, Fausto Minciarelli, Marcello Silvestri by Chiuchiù, Angelo | Minciarelli, Fausto | Silvestri, Marcello. Edition: 10th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 455 I352 (1).
|
|
49.
|
Ngữ pháp tiếng Nhật hiện đại Trần Sơn by Trần, Sơn. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: NXB Văn hoá - Thông tin 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 Tr1 (1).
|
|
50.
|
Phân biệt các ngữ pháp tương đồng trong tiếng Hàn theo chức năng diễn ngôn / Hyunhwa Kang, Hyun-jeong Lee, Sinhye Nam...; Trần Thị Hường, Đỗ Phương Thùy, Lê Hải Yến, Cao Thị Hải Bắc, Nguyễn Thị Vân dịch giả by Kang, Hyunhwa | Lee, Hyun-jeong | Nam, Sinhye | Trần, Thị Hường [dịch] | Đỗ, Phương Thùy [dịch] | Lê, Hải Yến [dịch] | Cao, Thị Hải Bắc [dịch] | Nguyễn, Thị Vân [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 PH121B (1).
|
|
51.
|
Writing Transformational Grammars : an introduction / A. Koutsoudas by Koutsoudas, A. Material type: Text Language: English Publication details: Mỹ : McGraw - Hill, Inc., 1966Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 415 W956 (1).
|
|
52.
|
Ngữ pháp tiếng Việt. T.1 / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung by Diệp, Quang Ban | Hoàng, Văn Thung. Edition: 10Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
53.
|
Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 C460S (1).
|
|
54.
|
Lỗi ngữ pháp - từ vựng của người Mỹ học tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Lê Ngọc Diệp; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn by Lê, Ngọc Diệp | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 L452N (1).
|
|
55.
|
Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Kim Thản by Nguyễn, Kim Thản. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9226 C460S (1).
|
|
56.
|
Grammaire transformationnelle du Français : syntaxe du verbe / Maurice Gross by Maurice Gross. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Librairie Larousse, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 445 G745 (1).
|
|
57.
|
Lược khảo về ngữ - pháp Việt - Nam / Doãn Quốc Sỹ, Đoàn Viết Bửu by Doãn, Quốc Sỹ | Đoàn, Viết Bửu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Trường Sư phạm Availability: No items available :
|
|
58.
|
Lược khảo về ngữ pháp Việt Nam / Doãn Quốc Sỹ; Đoàn Viết Bửu by Doãn, Quốc Sỹ | Đoàn, Viết Bửu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Sáng tạo, 1970Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L557K (1).
|
|
59.
|
Lösungsschlüssel zur Übungsgrammatik DaF für Fortgeschrittene / Karin Hall, Barbara Scheiner, Manuela Beisswenger by Hall, Karin | Scheiner, Barbara | Beisswenger, Manuela. Edition: 2. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Ismaning : Verlag für Deutsch, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 L925 (1).
|
|
60.
|
Ngữ pháp tiếng Đức / Nguyễn Quang by Nguyễn, Quang. Edition: Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 NG555P (1).
|