|
41.
|
Дорога в Россию : учебник русского языка (первый уровень): В 2 т. Т.1/ В. Е. Антонова, М. М. Нахабина by Антонова, В. Е | Нахабина, М. М | Тольстых, А. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7071 Д69 (1).
|
|
42.
|
Русский язык для студентов-иностранцев: Сб. метод. статей / Е. И. Кадейтене, В. В. Добровольская by Кадейтене, Е. И | Добровольская, В. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 Р89 (1).
|
|
43.
|
Учебник русского языка для студентов-иностранцев естественных и технических специальностей. Методическое руководство / Е. Е. Жуковская by Жуковская, Е. Е | Золотова, Г. А | Леонова, Э. Н | Мотина, Е. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 У91 (1).
|
|
44.
|
Сборник упражнений по современному русскому языку: Учеб. пособие для студентов пед. ин-тов по специальности "Рус. яз. и литература"/ С. Г. Ильенко by Ильенко, С. Г. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.782 С23 (1).
|
|
45.
|
Пособие по анализу художественного текста для иностранных студентов-филологов: третий - пятый годф обучения/ А. Д. Вартаньянц, М. Д. Якубовская by Вартаньянц, А. Д | Якубовская, М. Д. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.707 П61 (1).
|
|
46.
|
Văn học Nga và Xô viết. T., Chương trình tối giản dùng cho sinh viên chuyên khoa tiếng Nga/ Nguyễn Bá Hưng by Nguyễn, Bá Hưng. Material type: Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Москва Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.707 V115H (1).
|
|
47.
|
Training Drameninterpretation : Sekundarstufe II : Beilage : Lösungsheft / Andreas Siekmann by Siekmann, Andreas. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Klett, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.1 T768 (1).
|
|
48.
|
История лингвистических учений: Учебник для фило. спец. вузов/ Ф. М. Березин by Березин, Ф. М. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Высшая школа, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 И90 (1).
|
|
49.
|
Работа над текстом на уроках русского языка: Пособие для учителя/ Л. И. Величко by Величко, Л. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Р13 (1).
|
|
50.
|
Русская литература XIX-XX веков: Тесты и контрольные вопросы. Учебное пособие для общеобразовательных учебных заведений/ Н. И. Ломилина, В. К. Сигов by Ломилина, Н. И | Сигов, В. К. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Интеллект- Центр, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.707 Р89 (1).
|
|
51.
|
どんどんつながる漢字練習帳初級イラスト&漢字データ集 : 教師用/ 鈴木英子著 by 鈴木, 英子, pub. 2013. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2015Other title: Dondon tsunagaru kanji renshūchō shokyū irasuto & kanji dētashū : kyōshiyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 811.2 K1-D716 (1).
|
|
52.
|
Учебник русского языка для иностранных студентов-филологов: Систематизирующий курс/ третий год обучения/ Н. А. Лобанова, И. П. Слесарева by Лобанова, Н. А | Слесарева, И. П. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 У91 (1).
|
|
53.
|
Русский язык: Учеб. для 8 кл. общеобразоват. учеб. завед./ С. Г. Бархударов by Бархударов, С. Г | Крючков, С. Е | Максимов, Л. Ю | Чешко, Л. А. Edition: 17-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Р89 (1).
|
|
54.
|
Русский язык: Учеб. для 7 кл. общеобразоват. учеб. заведений/ М. Т. Баранов, Л. Т. Григорян by Баранов, М. Т | Григорян, Л. Т | Ладыженская, Т. А. Edition: 16-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Р89 (1).
|
|
55.
|
Программа по русскому языку для иностранных стажеров нефилологических специальностей высших учебных заведений Советского Союза/ С. Н. Мерзон by Мерзон, С. Н | Пятецкая, С. Л | Рассудова, О. П | Рожкова, Г. И. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 П78 (1).
|
|
56.
|
Пособие для занятий по русскомй языку в страших классах средней школы/ В. Ф. Греков, С. Е. Крючков, Л. А. Чешко by Греков, В. Ф | Крючков, С. Е | Чешко, Л. А. Edition: 32-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 П61 (1).
|
|
57.
|
日本語教師のための楽しく教える活動集22 : 子ブタの日本語お道具箱 : 日本語教師向け/ 辻亜希子,小原千佳著 by 辻, 亜希子 | 小原, 千佳. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2012Other title: Nihongo kyōshi no tame no tanoshiku oshieru katsudōshū 22 ko buta no nihongo o dōgubako : nihongo kyōshimuke.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K2-N579 (1).
|
|
58.
|
日本語教授法を理解する本 : 解説と演習/ 三牧陽子 by 三牧,陽子. Edition: 再発行16Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: バベル・プレス, 1996Other title: Nihongo kyōjuhō o rikai suru hon : kaisetsu to enshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-N579 (1).
|
|
59.
|
Учебник русского языка для иностранных студентов филологов: Основной курс первый год обучения/ Е. И. Войнова, В. М. Матвеева by Войнова, Е. И | Аверьянова, Г. Н | Матвеева, В. М. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 У91 (1).
|
|
60.
|
Русский язык: Учебник для 4 класса/ Т. А. Ладыженская by Баранов, М. Т | Григорян, Л. Т | Кулибаба, И. И | Ладыженская, Т. А | Тростенцова, Л. А. Edition: 15-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Р89 (1).
|