|
41.
|
Dân chúng đâu phải trẻ con / Lê Thanh Phong by Lê, Thanh Phong. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 L4331 (1).
|
|
42.
|
Nỗi oan thì, là, mà / Nguyễn Đức Dân by Nguyễn, Đức Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N452O (1).
|
|
43.
|
Thành ngữ tục ngữ trong truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Hồ Đoàn Đức Tâm; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn by Hồ, Đoàn Đức Tâm | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 TH107N (1).
|
|
44.
|
Dẫn luận về tâm lý học / Freda McManus Gillian Butler ; Thái An dịch by Gillian Butler, Freda McManus | Thái An [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 D121L (1).
|
|
45.
|
Tâm lý học hài hước : khoa học về những điều kỳ quặc trong cuộc sống thường ngày / Richard Wiseman ; Vũ Thanh Nhàn dịch by Wiseman, Richard | Vũ, Thanh Nhàn [dịch]. Edition: Tái bản lần 13Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 T120L (1).
|
|
46.
|
Hội nghị khoa học nghiên cứu : Nghị quyết hội nghị lần thứ VI ban chấp hành trung ương Đảng ( Khóa IV) / Nguyễn Khánh Toàn..[và những người khác] by Nguyễn, Khánh Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam, 1980Availability: No items available :
|
|
47.
|
Danh mục các công trình khoa học xã hội và nhân văn : 1956-2006 / Phạm Xuân Hằng..[và những người khác] by Phạm, Xuân Hằng | Đại học Khoa học Xã Hội Nhân văn Hà Nội. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 D455M (1).
|
|
48.
|
Phương pháp nghiên cứu xã hội học by Phạm Văn Quyết | Nguyễn Quý Thanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐH QG Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
49.
|
Văn hóa học / Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Kim Lai by Đỗ, Minh Hợp | Minh Hợp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: No items available :
|
|
50.
|
Tiếp cận nghiên cứu Hoa Kỳ học và kinh nghiệm cho Việt Nam : kỷ yếu hội thảo quốc tế Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2003Other title: Approaches to American studies and experiences for Vietnam : international conference proceedings.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 917.3 T307C (1).
|
|
51.
|
Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm by Vũ, Cao Đàm. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.42 GI-108T (1).
|
|
52.
|
Môi trường các công trình nguyên cứu tập IV Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1998Availability: No items available :
|
|
53.
|
Công bố quốc tế trong lĩnh vực Khoa học Xã hội và Nhân văn tại Việt Nam : hội thảo khoa học / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b], 2019Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 C455B (1).
|
|
54.
|
Dạo bước vườn văn Hàn Quốc / Phan Thị Thu Hiền 지음 by Phan, Thị Thu Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB. TP. Hồ Chí Minh, 2017Other title: 한국문학의 정원 산책.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 D108 (1).
|
|
55.
|
Schriften zur Kunst und Literatur / Sigmund Freud by Freud, Sigmund. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.943 S379 (1).
|
|
56.
|
Lược sử Việt ngữ học. T.2 / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L557S (1).
|
|
57.
|
Khoa học xã hội Thành phố Hồ Chí Minh những vấn đề nghiên cứu. T.3 by Phan, Xuân Biên | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 KH401H (1).
|
|
58.
|
Sân khấu và tôi by Nguyễn, Thị Minh Thái. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Sân khấu Hà Nội , 1995Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745 S121K (1).
|
|
59.
|
한국고전문학 번역출판의 현재와 미래 / LTI Korea by LTI Korea. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 고영일, 2017Other title: Hiện tại và tương lai của việc dịch và xuất bản văn học cổ điển Hàn Quốc | Hanguggojeonmunhag beon-yeogchulpan-ui hyeonjaewa milae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 H239 (5).
|
|
60.
|
Im Sprachunterricht spielen? Aber ja! / Christa Dauvillier by Dauvillier, Christa. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 I-31 (1).
|