|
41.
|
Hiện tượng con người / Pierre Teilhard de Chardin ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính ; Đặng Xuân Thảo dịch by Teilhard de Chardin, Pierre | Bùi, Văn Nam Sơn [Hiệu đính] | Đặng, Xuân Thảo [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 128 H305T (1).
|
|
42.
|
มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ บทที่ 5 ฉบับที่ 2 ประจำภาคเรียนที่สอง 2526 by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของคุรุสภา, 1995Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).
|
|
43.
|
มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ ปีที่ 2 ฉบับที่ 1 ประจำภาคเรียนที่สอง 2523 by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1995Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).
|
|
44.
|
Nhân học và cuộc sống : Tập chuyên khảo những vấn đề đương đại ở Việt Nam / Ngô Văn Lệ chủ biên; Phan Xuân Biên, Ngô Thị Phương Lan, Phan Thị Hồng Xuân..[ và những người khác] by Ngô Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (2).
|
|
45.
|
총무와 인사관리 지식쌓기 / 미래와경영연구소지음 by 미래와경영연구소 [지음]. Edition: 제11판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래와경영, 2009Other title: Xây dựng các công việc chung và kiến thức quản lý nhân sự | Chongmuwa insagwanli jisigssahgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 C548 (1).
|
|
46.
|
Tình huống và bài tập thực hành quản trị nguồn nhân lực : / Trần Kim Dung. by Trần, Kim Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 T312H (1).
|
|
47.
|
행복한 부부 이혼하는 부부 / Gottman John Mordecha by Gottman, John Mordecha. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2002Other title: Cặp vợ chồng ly hôn hạnh phúc | Haengboghan bubu ihonhaneun bubu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613.96 H135 (1).
|
|
48.
|
Nghiên cứu hôn nhân giữa người Việt Nam với người Đài Loan: thực trạng, xu hướng và giải pháp (Ở thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh Nam Bộ) : đề tài NCKH cấp Sở năm 2004 by Phan, An | Phan, An [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Đề tài NCKH cấp Sở - Sở khoa học công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh, TP.HCM, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.8 NGH305C (1).
|
|
49.
|
Nhân học triết học phương Tây hiện đại và ý nghĩa của nó trong việc phát triển nhân cách con người Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thị Tuyết Oanh ; Nguyễn Trọng Nghĩa hướng dẫn by Nguyễn, Thị Tuyết Oanh | Nguyễn, Trọng Nghĩa, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 NH121H 2013 (2).
|
|
50.
|
Các dân tộc ở Việt Nam, Dẫn liệu nhân học con người / Nguyễn Đình Khoa by Nguyễn, Đình Khoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8597 C101D (1).
|
|
51.
|
Đời sống xã hội Việt Nam đương đại tập 1 : Tình cảnh sống của người công nhân: Thân phận, rủi ro và chiến lược sống / PGS.TS Nguyễn Đức Lộc chủ biên, Nguyễn Quang Huy, Phan Thị Kim Liên..[ và những người khác..] by Nguyễn, Đức Lộc | Cù Quang Minh | Lê Thị Ngọc Phúc | Nguyễn Mạnh Tiến. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tri Thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.509597 Đ462S (1).
|
|
52.
|
Hiện đại và động thái của truyền thống ở Việt Nam: Những cách tiếp cận nhân học quyển 1 by Lương, Văn Hy, GS.TS | Ngô, Văn Lệ, GS.TS | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS | Phan, Thị Yến Tuyết, PGS.TS | ĐHQG TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 H305Đ (1).
|
|
53.
|
Ghi hình văn hóa : Những khám phá về phim và nhân học / Jay Ruby; Đặng Tuyết Anh, Nguyễn Thị Thu Hường, Phạm Hoài Anh, Nguyễn Thị Kim Chi người dịch; Nguyễn Thị Hiền, Đoàn Thị Tuyến hiệu đính. by Ruby, Jay. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.33 GH300H (1).
|
|
54.
|
International Joint Research and Training Program for Development and Application of Digital Humanities Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: [s.l. : s.n.], 2019Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 I612 (1).
|
|
55.
|
Nhân học đại cương : Quĩ Ford tài trợ / PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS Phan Thị Yến Tuyết, TS.Thành Phần, TS. Nguyễn Khắc Cảnh, TS. Nguyễn Thanh Bình, Th.S Ngô Thị Phương Lan, Th.S Huỳnh Ngọc Thu ban biên tập; GS.TS Ngô Văn Lệ, PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp, PGS.TS Phan Thị Yến Tuyết ban biên tập. by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121Đ (4).
|
|
56.
|
100 năm nghiên cứu và đào tạo các ngành khoa học xã hội và nhân văn ở Việt Nam / Nguyễn Văn Khánh..[và những người khác] by Nguyễn, Văn Khánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.3 M458T (1).
|
|
57.
|
Nghi lễ hôn nhân của người Kinh ở Trung Quốc : Trường hợp làng Vạn Vị, Giang Bình, Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc / Nguyễn Thị Phương Châm by Nguyễn, Thị Phương Châm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.81 NGH300L (3).
|
|
58.
|
Vấn đề hôn nhân trong tất cả các dân tộc và trong tất cả các thời gian : Chương 1 / Henri D' Améras by Henri D' Améras. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.81 V121D (1).
|
|
59.
|
Hiện đại và động thái của truyền thống ở Việt Nam: Những cách tiếp cận nhân học quyển 2 by Lương, Văn Hy, GS.TS | Ngô, Văn Lệ, GS.TS | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS | Phan, Thị Yến Tuyết, PGS.TS | ĐHQG TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 H305Đ (1).
|
|
60.
|
Khám phá quy luật thời gian by Bùi, Biên Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.98 KH104P (1).
|