Refine your search

Your search returned 48 results. Subscribe to this search

| |
41. Ngôn ngữ nhân vật trong tiểu thuyết Nguyễn Chánh Sắt / Trương thị Thanh Nhã; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Trương, Thị Thanh Nhã | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (1).

42. 北京名人故居 冯小川 主编 ; 李莉, 李淳, 赵占奎

by 冯小川 [主编] | 李莉 | 李淳 | 赵占奎.

Series: 中华民人故居系列丛书Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 民人日报 2002Other title: Beijing mingren guju.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 928.951 B422 (1).

43. Lý Tự Trọng - Sống mãi tên anh / Văn Tùng

by Văn Tùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 V2171 (1).

44. Chị Minh Khai / Lê Minh

by Lê, Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 L4331 (1).

45. Siegfried & Co : die Modernitat des germanischen Mythos : Gedanken zum Mythos und den Skulpturen von Ernst R. Brockschnieder / Ernst R. Brockschnieder ; Thomas Mörschel

by Brockschnieder, Ernst R | Mörschel, Thomas.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Saarbrücken : Logos, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923 S571 (1).

46. Tục lệ thờ hai bà trưng và liễu hạnh thánh mẫu

by Hồ, Tường.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 T506L (1).

47. Lăng Tả Quân Lê Văn Duyệt : Nghệ thuật kiến trúc - Trang trí - Lễ hội / Bùi Thị Ngọc Trang . Vol. 3

by Bùi Thị Ngọc Trang | Ngô Văn Lệ PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 (1).

48. Từ điển tôn giáo / Mai Thanh Hải

by Mai, Thanh Hải.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Từ điển Bách Khoa, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).

Powered by Koha