|
41.
|
Những kinh nghiệm quản trị của Nhật Bản và khả năng áp dụng tại Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Đào Thị Tuyết ; Nguyễn Thanh Hội hướng dẫn by Đào, Thị Tuyết | Nguyễn, Thanh Hội, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2001 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
42.
|
Việc nâng cao giải pháp bảo vệ môi trường của Nhật Bản (liên hệ trường hợp thảm họa Minamata) : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Như Ngọc ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn by Phan, Như Ngọc | Nguyễn, Thu Hương, ThS. Ng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
43.
|
Xu thế kết hợp truyền thống và hiện đại trong âm nhạc- So sánh trường hợp Wagakki Band với nhóm Giao Thời : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Mỹ Phụng ; Huỳnh Trọng Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Thị Mỹ Phụng | Huỳnh, Trọng Hiền, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (4).
|
|
44.
|
花とゆめ . 4号2007 / Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
45.
|
花とゆめ . 6号2007 / Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
46.
|
花とゆめ . 7号2007 / Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
47.
|
花とゆめ . 10号2007 / Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
48.
|
日本二ヵ国語アトラス . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社インターナショナル , 1991Other title: Nihon ni-kakoku-go Atorasu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.038 Ko (1).
|
|
49.
|
まんが世界昔ばなし . 5 みにくいあひるの子 ・ いばら姫 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : ひとりのくに, 1978Other title: Manga sekai mukashibanashi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
50.
|
忍者戦隊カクレンジャー 天のまき . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: [s.l.] : [s.n.], 1994Other title: Ninja sentai kakurenjā ten no maki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
51.
|
ももいろシスターズ ももせたまみ / 1 by ももせ, たまみ. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 小学館, 1995Other title: Momo iro shisutāzu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
52.
|
にこにこ,ぷんのちえあそび テレビべんきょうえほん . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : NHKサービスセンター, 1900Other title: Nikoniko, pun no Chie asobi terebi be n kyō e hon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
53.
|
電磁戦隊メガレンジャー . 3, これがメガレンジャーのひっさつぶきだ! Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1997Other title: Denji sentai megarenjā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
54.
|
美少女戦士セーラームーンSupers . 41, (4にんのせんしパワーアップ! Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1996Other title: Bishoujo senshi Sailor Moon Supers .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
55.
|
ドラえもん 藤子・F・不二雄 / 第7巻, てんとう虫コミックス by 藤子・F・不二雄. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 小学館, 2013Other title: Doraemon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
56.
|
ことばあそびうた 谷川俊太郎, 瀬川康男. / by 谷川, 俊太郎, 1931- | 瀬川, 康男, 1932-2010. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 福音館書店, 1973Other title: Kotoba asobi uta.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
57.
|
かぐやひめ 久保田あつ子, 武鹿悦子 / by 久保田, あつ子, 1922- | 武鹿, 悦子, 1928-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 小学館, 1990Other title: Ka Guyahime.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
58.
|
エースひかりのくに . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 大阪 : ひかりのくに, 1988Other title: Ēsu Hikarinokuni.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
59.
|
こわれたおもちゃ武鹿悦子 武鹿悦子 / by 武鹿悦子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 国士社, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
60.
|
Nước Nhật thời hậu chiến by SHIGERU NAKAYAMA. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : Viện nghiên cứu chủ nghĩa Mác- Lênin Availability: No items available :
|