Refine your search

Your search returned 1304 results. Subscribe to this search

| |
41. Những kinh nghiệm quản trị của Nhật Bản và khả năng áp dụng tại Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Đào Thị Tuyết ; Nguyễn Thanh Hội hướng dẫn

by Đào, Thị Tuyết | Nguyễn, Thanh Hội, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2001 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

42. Việc nâng cao giải pháp bảo vệ môi trường của Nhật Bản (liên hệ trường hợp thảm họa Minamata) : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Như Ngọc ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn

by Phan, Như Ngọc | Nguyễn, Thu Hương, ThS. Ng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

43. Xu thế kết hợp truyền thống và hiện đại trong âm nhạc- So sánh trường hợp Wagakki Band với nhóm Giao Thời : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Mỹ Phụng ; Huỳnh Trọng Hiền hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Mỹ Phụng | Huỳnh, Trọng Hiền, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (4).

44. 花とゆめ . 4号2007 /

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

45. 花とゆめ . 6号2007 /

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

46. 花とゆめ . 7号2007 /

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

47. 花とゆめ . 10号2007 /

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

48. 日本二ヵ国語アトラス .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社インターナショナル , 1991Other title: Nihon ni-kakoku-go Atorasu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.038 Ko (1).

49. まんが世界昔ばなし  . 5 みにくいあひるの子 ・ いばら姫

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : ひとりのくに, 1978Other title: Manga sekai mukashibanashi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

50. 忍者戦隊カクレンジャー 天のまき .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [s.l.] : [s.n.], 1994Other title: Ninja sentai kakurenjā ten no maki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

51. ももいろシスターズ ももせたまみ / 1

by ももせ, たまみ.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 小学館, 1995Other title: Momo iro shisutāzu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

52. にこにこ,ぷんのちえあそび テレビべんきょうえほん .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : NHKサービスセンター, 1900Other title: Nikoniko, pun no Chie asobi terebi be n kyō e hon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

53. 電磁戦隊メガレンジャー . 3, これがメガレンジャーのひっさつぶきだ!

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1997Other title: Denji sentai megarenjā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

54. 美少女戦士セーラームーンSupers . 41, (4にんのせんしパワーアップ!

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1996Other title: Bishoujo senshi Sailor Moon Supers .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

55. ドラえもん 藤子・F・不二雄 / 第7巻, てんとう虫コミックス

by 藤子・F・不二雄.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 小学館, 2013Other title: Doraemon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

56. ことばあそびうた 谷川俊太郎, 瀬川康男. /

by 谷川, 俊太郎, 1931- | 瀬川, 康男, 1932-2010.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 福音館書店, 1973Other title: Kotoba asobi uta.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

57. かぐやひめ 久保田あつ子, 武鹿悦子 /

by 久保田, あつ子, 1922- | 武鹿, 悦子, 1928-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 小学館, 1990Other title: Ka Guyahime.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

58. エースひかりのくに .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 大阪 : ひかりのくに, 1988Other title: Ēsu Hikarinokuni.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

59. こわれたおもちゃ武鹿悦子 武鹿悦子 /

by 武鹿悦子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 国士社, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

60. Nước Nhật thời hậu chiến

by SHIGERU NAKAYAMA.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : Viện nghiên cứu chủ nghĩa Mác- Lênin Availability: No items available :

Powered by Koha