Refine your search

Your search returned 75 results. Subscribe to this search

| |
41. Liên Bang Nga trên con đường phát triển những năm đầu thế kỉ XXI / Nguyễn An Hà chủ biên

by Nguyễn, An Hà [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.947 L305B (1).

42. Trung Quốc và Ấn Độ trỗi dậy : tác động và đối sách của các nước Đông Nam Á = The rise of China and India : impacts and policy of East Asia / Phạm Thái Quốc chủ biên

by Phạm, Thái Quốc, PGS.TS [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Other title: The rise of China and India : Impacts and policy of East Asia .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95 TR513Q (1).

43. Quan hệ giữa phát triển khoa học và công nghệ với phát triển kinh tế-xã hội trong công nghiệp hoá và hiện đại hoá ở Việt Nam

by Viện nghiên cứu chiến lược và chính sách khoa học và công nghệ Chủ biên: PTS. Danh Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

44. Đặc sắc Trung Hoa / Văn Trọng

by Văn, Trọng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.05 Đ113S (1).

45. Trung Quốc năm 2009-2010 / Đỗ Tiến Sâm, Nguyễn Xuân Cường đồng chủ biên

by Đỗ, Tiến Sâm | Nguyễn, Xuân Cường [đồng chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 TR513Q (1).

46. Porto Alegre - bình minh của một toàn cầu hóa khác : tiếng nói bạn bè / Nguyễn, Văn Thanh chủ biên

by Nguyễn, Văn Thanh [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 P434A (1).

47. Khoa học xã hội và nhân văn trong phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế / Võ Văn Sen ... [và những người khác] biên tập

by Võ, Văn Sen [biên tập] | Nguyễn, Văn Hiệp [biên tập] | Ngô,Thị Phương Lan [biên tập] | Lê, Hữu Phước [biên tập] | Trần, Anh Tiến [biên tập] | Nguyễn, Đình Phức [biên tập] | Lê, Hoàng Dũng [biên tập] | Đỗ, Hoàng Phương An [biên tập].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.71159779 KH401H (1).

48. Quan hệ giữa phát triển kinh tế và văn hóa trong sự nghiệp đổi mới ở tỉnh Đắk Lắk : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Đỗ Thị Kiều Vân ; Vũ Đức Khiển hướng dẫn

by Đỗ,Thị Kiều Vân | Vũ, Đức Khiển, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09597 QU105H 2015 (1).

49. South Korea’s economic development, 1948-1996 / .

by Michael J. Seth.

Material type: Text Text Publication details: US: James Madison University, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95195 (1).

50. Định hướng phát triển kinh tế trang trại ở huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương trong thời kỳ công nghiệp hoá - hiện đại hoá

by Đặng Thị Tuyết Thanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

51. Overdevelopment, overpopulation, overshoot / Tom Butler

by Butler, Tom.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: San Francisco : Goff Books, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686 B9851 (1).

52. Một số vấn đề về chiến lược công nghiệp hóa và lý thuyết phát triển / Đỗ Đức Định sưu tầm.

by Đỗ Đức Định [Sưu tầm].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 1999Availability: No items available :

53. (김정렴 회고록) 최빈국에서 선진국 문턱까지 / 김정렴 지음

by 김, 정렴.

Edition: 증보 개정판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 랜덤하우스중앙, 2006Other title: (Gimjeonglyeom hoegolog) Choebingug-eseo seonjingug munteogkkaji | (Hồi ký của Kim Jeong Reom) Từ một quốc gia kém phát triển đến ngưỡng cửa của cường quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9519 C545 (1).

54. Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường ở tỉnh Đăk Lăk hiện nay : luận văn Thạc sĩ / Lê Thị Hoa Mai ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Lê, Thị Hoa Mai | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.7 M452Q 2014 (1).

55. Trung Quốc năm 2007 - 2008 / Đỗ Tiến Sâm chủ biên.

by Đỗ, Tiến Sâm [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 TR513Q (1).

56. Phát triển dịch vụ hậu cần (logistics) trong tiến trình hình thành cộng đồng kinh tế Asean / Phạm Thị Thanh Bình chủ biên.

by Phạm, Thị Thanh Bình [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4 PH110T (1).

57. 30 năm đổi mới và phát triển ở Việt Nam / Đinh Thế Huynh chủ biên ... [và những người khác].

by Đinh, Thế Huynh, TS [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: , Vietnamese Publication details: Hà Nội Chính trị Quốc gia - Sự thật 2015Other title: Ba mươi năm đổi mới và phát triển ở Việt Nam.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

58. Châu Á chuyển mình : xu hướng và sự phát triển của các động lực tăng trưởng kinh tế / P. Hoontrakul, C. Balding, R. Marwah biên soạn ; Vũ Anh Đức dịch.

by Hoontrakul, P [biên soạn] | Balding, C [biên soạn] | Marwah, R [biên soạn] | Vũ, Anh Đức [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.95 CH125A (1).

59. Nhận diện và phát huy các giá trị tài nguyên biển đảo phục vụ phát triển bền vững vùng Nam Bộ / Trần Nam Tiến, Phạm Ngọc Trâm chủ biên

by Trần, Nam Tiến, PGS.TS [chủ biên] | Phạm, Ngọc Trâm, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.910095977 NH121D (1).

60. Reporting development in ASEAN / Johanna Son

by Son, Johanna.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Bangkok : IPS Asia-Pacific, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 S6981 (1).

Powered by Koha