Refine your search

Your search returned 184 results. Subscribe to this search

| |
41. Tổng quan về địa hình - kinh tế - phong tục của các châu lục địa trên thế giới (song ngữ Anh - Việt) : Châu Phi / Kim Quang

by Kim Quang.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 916 T455Q (1).

42. Thiền tông và trà đạo Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Thị Cảnh ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Đặng, Thị Cảnh | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

43. Le Sacrifice Du Nam Giao

by Lesopold Cadière.

Material type: Text Text Language: English Publication details: NXB Đà Nẵng, 1995Availability: No items available :

44. Tập quán ăn uống của người Việt vùng kinh bắc / Vương Xuân Tình

by Vương, Xuân Tình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 T123Q (1).

45. 国节日 = Lễ tết Trung Quốc / 韦黎明

by 韦, 黎明 | Lý, Minh.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 五洲传播出版社, 2005Other title: Lễ tết Trung Quốc | Guo jieri.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26951 G977 (1).

46. สยามในอดีต / กุมุท จันทร์เรือง

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ภาพพิมพ์, 2009Other title: Sayam nai adit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 S274 (1).

47. Những vấn đề văn hóa xã hội và ngôn ngữ Hàn Quốc

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 NH556V (1).

48. Tổng quan về địa hình - kinh tế - phong tục của các châu lục địa trên thế giới (song ngữ Anh - Việt) : Châu Úc - Châu Đại Dương / Kim Quang

by Kim Quang.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 919 T455Q (1).

49. Die stumpfe Ecke - Alltag in Deutschland - 25 Porträts / Alexander Osang

by Osang, Alexander.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Links, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 D559 (1).

50. Biến đổi kinh tế,văn hóa,xã hội của cộng đồng người Chăm và Khmer tại thành phố Hồ Chí Minh

by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV | Bộ môn Nhân học.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 B305Đ (1).

51. 江戸300年の暮らし大全 : スーパービジュアル/ 大江戸歴史文化研究会著

by 大江戸歴史文化研究会.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: PHP研究所, 2015Other title: Edo 300 nen no kurashi taizen : sūpābijuaru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.5 Ed65 (1).

52. Người Rục ở Việt Nam / Võ Xuân Trang

by Võ, Xuân Trang | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 NG558R (1).

53. Nghiên cứu về Australia

by Bùi, Khánh Thế.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 919.4 NGH305C (1).

54. Namaskar! xin chào Ấn Độ : phát họa một đất nước / Hồ Anh Thái

by Hồ, Anh Thái.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0954 N104K (1).

55. Văn hóa cổ truyền phương Đông : Trung Quốc

by Đặng, Đức Siêu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Nam Định : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 V115H (1).

56. Tri thức bản địa của các tộc người thiểu số ở Đông Nam Bộ trong tiến trình phát triển xã hội ở Việt Nam : sách tham khảo

by Ngô, Văn Lệ | Huỳnh, Ngọc Thu | Ngô, Thị Phương Lan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.80095977 TR300T (1).

57. Unter den Linden / Günter de Bruyn

by De Bruyn, Günter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Siedler, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.09 U61 (1).

58. Đất và người Cửa Tùng / Ban thường ủy Đảng ủy thị trấn Cửa Tùng

by Ban thường ủy Đảng ủy thị trấn Cửa Tùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Quảng Trị : Công ty TNHH Song Lam, 2017Availability: No items available :

59. Văn hóa Trung Quốc / Sử Trọng Văn, Trần Kiều Sinh ; Ngô Thị Sao dịch.

by Sử, Trọng Văn | Trần, Kiều Sinh | Ngô, Thị Sao [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 V115H (1).

60. Phong tục cưới hỏi của người Thái Lan (có so sánh với người Việt Nam) / Nguyễn Hoàng Như Ý, Nông Bích Hương, Lê Thị Bích Tuyền

by Nguyễn, Hoàng Như Ý | Nông, Bích Hương | Lê, Thị Bích Tuyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท คลังวิชา Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.5 PH43 (1).

Powered by Koha