|
41.
|
Tổng quan về địa hình - kinh tế - phong tục của các châu lục địa trên thế giới : Châu Á. / Kim Quang by Kim, Quang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915 T455Q (1).
|
|
42.
|
สวนสมุทร / สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี by สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทอมรินทร์พริ้นติ้งแอนด์พับลิชชิ่ง, 1995Other title: Suan samut.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.4 S939 (1).
|
|
43.
|
Life on the edge of the DMZ / Lee Si-Woo ; translated from the Korean by Myung-Hee Kim by Lee, Si-woo | Kim, Myung-Hee [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Folkestone, UK : Global Oriental, 2008Other title: Cuộc sống bên rìa DMZ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9043 L722 (1).
|
|
44.
|
Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây trong ăn, mặc, xây dựng của người Nhật từ thời Mạc phủ Edo cho đến thời Minh Trị : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Vũ Bích Thảo ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn by Nguyễn, Vũ Bích Thảo | Đoàn, Lê Giang, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
45.
|
Từ điển Việt Nam văn hóa tín ngưỡng và phong tục / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo by Vũ, Ngọc Khánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).
|
|
46.
|
ใต้เมฆที่เมฆใต้ / สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี by เทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1995Other title: Tai mek thi mek tai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 T129 (1).
|
|
47.
|
เย็นสลายชายน้ำ / สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี by สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1995Other title: Yensabai chainam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 Y459 (1).
|
|
48.
|
Văn hóa của người Thương Hồ ở Tây Nam Bộ : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Phan Văn Chín ; Trần Long hướng dẫn by Phan, Văn Chín | Trần, Long, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 V115H 2014 (1).
|
|
49.
|
话说今日中国 刘兼功 by 刘兼功. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京大学 1999Other title: Hua shuo jin ri zhongguo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H860 (1).
|
|
50.
|
คืนถิ่นจีนใหญ่ / สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี by สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สถาบันเอเชียแปซิฟิคศึกษา มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ ประสานมิตร, 1995Other title: Khuen thin chin yai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 K459 (1).
|
|
51.
|
Luật tục Chăm & Luật tục Raglai / Phan Đăng Nhật chủ biên by Phan, Đăng Nhật [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 L504T (1).
|
|
52.
|
ภาษิต คำพังเพย สำนวนไทย ฉบับราชบัณฑิตยสถาน by ราชบัณฑิตยสถาน | ราชบัณฑิตยสถาน. Edition: Lần thứ 8Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์บรรณกิจ, 1975Other title: Phasit khamphangphoei samnuan thai chabap ratbandittayasathan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 P536 (1).
|