|
41.
|
Hệ thống hành chính của Pháp trong lĩnh vực quy hoạch phát triển đô thị by IMV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : IMV, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 H250T (3).
|
|
42.
|
Nghèo đô thị : những bài học kinh nghiệm quốc tế by Ngô, Văn Lệ | Leaf, Michael | Nguyễn, Minh Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9 NGH205Đ (1).
|
|
43.
|
Quy hoạch đô thị theo đạo lí Châu Á : viễn cảnh hậu - hiện đại cấp tiến by William S.W. Lim | Lê, Phục Quốc | Trần, Khang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.1216095 QU600H (1).
|
|
44.
|
Công tác thực chiện quy hoạch xây dựng đô thị by Trần, Trọng Hanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 C455T (1).
|
|
45.
|
Quan hệ giữa quy hoạch vùng lãnh thổ và quy hoạch xây dựng đô thị by Hoàng Như Tiếp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và kỹ thuật, 1978Availability: No items available :
|
|
46.
|
Công tác phân vùng và quy hoạch sản xuất nông nghiệp by PGS.TS. Nguyễn Văn Tài. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Nông nghiệp, 1977Availability: No items available :
|
|
47.
|
Thát triển đô thị trong nền kinh tế nối kết by Lê, Thanh Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.7609597 PH110T (4).
|
|
48.
|
Khóa tập huấn về quy trình đền bù, giải tỏa và tái định cư trong quá trình cải tạo đô thị (22-26/03/2010) by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 KH401T (1).
|
|
49.
|
Quy hoạch xây dựng các công trình phục vụ sản xuất ở hợp tác xã nông nghiệp Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa Học và kỹ thuật, 1979Availability: No items available :
|
|
50.
|
Quy hoạch phát triển các business park mô hình tất yếu cho đô thị hiện đại by Nguyễn, Cao Lãnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.5522 QU600H (1).
|
|
51.
|
Atelier sur L'aménagement, La gestion publique dé espaces verts et la politique de protection et de developpement de l'arbre (18-22 avril 2011) by PADDI. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 A864 (1).
|
|
52.
|
Quan hệ giữa quy hoạch vùng lãnh thổ và quy hoạch xây dựng đô thị by Hoàng Như Tiếp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và kỹ thuật, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
53.
|
Sự tham gia của người dân trong công tác lập quy hoạch đô thị và quản lý dự á (29/2-4/3/2016) by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 S550T (1).
|
|
54.
|
Đô thị bền vững: từ lý thuyết đến thực hành (14-18/12/2015) by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 Đ450T (2).
|
|
55.
|
Khóa tập huấn về quy hoạch và quản lý công trình ngầm (1-2/2007) by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2007Availability: No items available :
|
|
56.
|
40 năm Quy hoạch Vùng IIe-de-France Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện quy hoạch và đô thị hóa Vùng IIe-de-France, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 B454M (1).
|
|
57.
|
Khóa tập huấn về quy trình đền bù, giải tỏa và tái định cư trong quá trình cải tạo đô thị : Từ 22 - 26/32010 by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 KH401T (1).
|
|
58.
|
Xây dựng đô thị: Đối chiếu phương pháp, công cụ lập và thực hiện quy hoạch đô thị ở Pháp và Việt Nam - Tổng hợp kinh nghiệm trong quá trình hợp tác giữa các địa phương của Pháp và Việt Nam by PADDI, IMV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 X126D (1).
|
|
59.
|
Khóa tập huấn về quy hoạch và quản lý đất đai (10/2006) by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 KH401T (1).
|
|
60.
|
Kỷ yếu hội thảo: Đô thị Việt Nam quy hoạch và quản lý phát triển bền vững by Bộ quy hoạch và phát triển Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tạp chí Quy hoạch xây dựng, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 Đ450T (1).
|