|
41.
|
70 Bí ẩn lớn của thế giới cổ đại Giải mã 70 bí ẩn lớn của các nền văn minh cổ by Fagan, Brian M. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Mỹ thuật, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 B112M (1).
|
|
42.
|
Việt sử thông giám cương mục : Tập VII Chính biên / Quốc sử quán; Ban nghiên cứu văn sử địa by Quốc sử quán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn sử địa, 1958Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 V308S (1).
|
|
43.
|
Việt sử thông giám cương mục. T. XX, Chính biên ( trọn bộ) / Quốc sử quán by Quốc sử quán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 V308S (1).
|
|
44.
|
100 Năm Cao Su ở Việt Nam by Đặng Văn Vinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Nông nghiệp .Thành Phố Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
45.
|
Lịch sử, dã sử và kỳ truyện / Giao Hòa by Giao, Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302S (1).
|
|
46.
|
Tìm về cội nguồn : Tập 1 / Phan Huy Lê by Phan, Huy Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thế giới, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 T310V (1).
|
|
47.
|
Thế thứ các triều vua Việt Nam by Nguyễn, Khắc Thuần. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 TH250T (1).
|
|
48.
|
Chiến thắng Điện Biên Phủ và Chiến trường Nam Bộ : hội thảo kỷ niệm 50 năm chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ (1954-2004) by Trường ĐHKHXH&NV | Tỉnh Ủy - Ủy Ban Nhân dân tỉnh Bình Dương | Trường ĐH Sư Phạm TPHCM | Trung tâm Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM | Bảo Tàng TPHCM | Hội Khoa Học Lịch Sử TPHCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 CH305T (1).
|
|
49.
|
Lịch sử thế giới hiện đại / Nguyễn Anh Thái by Nguyễn, Anh Thái. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.8 L302S (1).
|
|
50.
|
Những cống hiến của tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam / Võ Xuân Đàn. by Võ, Xuân Đàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1996Dissertation note: Lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 (1).
|
|
51.
|
Nhà sử học Trần Văn Giáp : Tuyển tập / Nguyễn Đức Diệu..[và những người khác] by Nguyễn, Đức Diệu | Viện sử học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 907 NH400S (1).
|
|
52.
|
Đại Việt sử ký toàn thư : Tập III / Cao Huy Giu dịch, Đào Duy Anh hiệu đính, chú giairi và khảo chứng by Cao Huy Giu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 Đ103V (1).
|
|
53.
|
Hiệp Định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại (1973-2003) by Hội Khoa Học lịch sử TPHCM | Khoa Lịch Sử trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (1).
|
|
54.
|
Kho tàng sử thi Tây Nguyên ; Sử thi Ra Glai by Amã ChiSa | Amã Cuvau VongCơi | Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 KH400T (1).
|
|
55.
|
Khía cạnh văn hóa của địa danh ở tỉnh Đồng Tháp : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70. / Nguyễn Thị Ngọc Bích ; Lê Trung Hoa hướng dẫn by Nguyễn, Thị Ngọc Bích | Lê, Trung Hoa, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9789001 KH301C 2008 (1).
|
|
56.
|
Sự nghiệp của các Cựu học viên - Made in Germany / Trần Thế Bình ... [và những người khác] by Trần, Thế Bình [biên tập] | Hase-Bergen, Stefan [biên tập] | Tilp, Berndt [biên tập]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Language: German Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2020Other title: Alumni - Karrieren - Made in Germany.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 S550N (3).
|
|
57.
|
Phóng sự và nghề viết phóng sự / Huỳnh Dũng Nhân ... [và những người khác] by Huỳnh, Dũng Nhân | Trần, Đăng | Trần, Chinh Đức | Nguyễn, Trung Dân | Hoàng, Thoại Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 H987 (1).
|
|
58.
|
Sự va chạm của các nền văn minh : sách tham khảo / Samuel Hungtington ; Nguyễn Phương Sửu,... [và những người khác] dịch. by Hungtington, Samuel | Nguyễn, Phương Sửu [dịch.] | Nguyễn, Văn Hạnh [dịch.] | Nguyễn, Phương Nam [dịch.] | Lưu, Ánh Tuyết [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S550V (1).
|
|
59.
|
Korea xưa và nay : lịch sử Hàn Quốc tân biên by Ki-baik Lee. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 K433R (1).
|
|
60.
|
Những sự kiện lịch sử ở Lào 1353-1975 by Nguyễn, Văn Vinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động , 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.4 NH556S (1).
|