|
41.
|
Không diệt không sinh đừng sợ hãi = No death, no fear : comforting wisdom for life / Thích Nhất Hạnh ; Chân Huyền dịch. by Nhất Hạnh, Thích | Chân Huyền [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2018Other title: No death, no fear : comforting wisdom for life.Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.34 T428 (1).
|
|
42.
|
Ảnh hưởng của quá trình tích tụ ruộng đất đến đời sống kinh tế-xã hội của nông dân huyện Tri Tôn Tỉnh An Giang by Nguyễn Đoàn Vũ Tuyền. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
43.
|
Lối sống của sinh viên thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Dương Thị Cẩm Lệ ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn by Dương, Thị Cẩm Lệ | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 L452S 2014 (1).
|
|
44.
|
Tục thờ thần qua am miếu Nam Bộ / Nguyễn Hữu Hiếu by Nguyễn, Hữu Hiếu | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 T506T (1).
|
|
45.
|
Du lịch sông nước Cần Thơ by Ngô Ngọc Hoà. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
46.
|
Bí ẩn biểu tượng phong thủy / Lillian Too ; Nguyễn Mạnh Thảo biên dịch by Too, Lillian | Nguyễn, Mạnh Thảo [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 133.3337 B300A (1).
|
|
47.
|
Sống cho điều ý nghĩa hơn / Nick Vujicic ; Nguyễn Bích Lan biên dịch by Vujicic, Nick | Nguyễn, Bích Lan [Biên dịch]. Material type: Text Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 242 S455C (1).
|
|
48.
|
ชีพจรลงปาก / อภิชาติ ดำดี by อภิชาติ ดำดี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไครสิกขา, 2002Other title: Chipphachon long pak.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646.7 C541 (1).
|
|
49.
|
Biến đổi đời sống văn hóa của cư dân xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre dưới tác động du lịch : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Nguyễn Thị Phương Thảo ; Ngô Thanh Loan hướng dẫn by Nguyễn, Thị Phương Thảo | Ngô, Thanh Loan, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 B305Đ 2017 (1).
|
|
50.
|
Khả năng chịu tải hệ sinh thái môi trường lưu vực sông Vàm Cỏ Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật Availability: No items available :
|
|
51.
|
Khả năng chịu tải hệ sinh thái môi trường lưu vực sông Vàm Cỏ by GS.TSKH Lê Bá Huy hủ biên | ThS Thái Vũ Bình PGS.TS Thái Thành Lượm ThS Nguyễn Kiều Lan Phương ThS Trương Thị Thu Hương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật Availability: No items available :
|
|
52.
|
vùng ngập lũ đồng bằng sông Cửu long hiện trạng và giải pháp Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB đại học quốc gia tp.Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
53.
|
Zehn Märchen der Gebrüder Grimm: Ausgewählt vom Goethe-Institut Hanoi = 10 truyện cổ hay nhất do viện Goethe Hà Nội lựa chọn / Goethe-Institut Vietnam by Goethe-Institut Vietnam. Material type: Text Language: German, Vietnamese Publication details: Hanoi : Goethe-Institut Vietnam, 2015Other title: 10 truyện cổ hay nhất do viện Goethe Hà Nội lựa chọn.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 Z44 (1).
|
|
54.
|
7 chỉ số của cuộc sống by Minh Dũng | Kim Lan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 B126C (1).
|
|
55.
|
So sánh văn hóa Lan Thương và các dân tộc thuộc tiểu vùng sông Mê Kông by Đại học Văn Hóa Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH Văn hóa TP.HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 S400S (1).
|
|
56.
|
Nội sang đồng bằng sông Cửu Long Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: 1/1/1989Availability: No items available :
|
|
57.
|
Nội sang đồng bằng sông Cửu Long Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: 1/1/1989Availability: No items available :
|
|
58.
|
vùng ngập lũ đồng bằng sông Cửu long hiện trạng và giải pháp Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP.HCM : đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2001Availability: No items available :
|
|
59.
|
Khả năng chịu tải hệ sinh thái môi trường lưu vực sông Vàm Cỏ by GS.TSKH Lê Bá Huy hủ biên | ThS Thái Vũ Bình PGS.TS Thái Thành Lượm ThS Nguyễn Kiều Lan Phương ThS Trương Thị Thu Hương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
60.
|
Nội sang đồng bằng sông Cửu Long Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: 1/1/1989Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (4).
|