Refine your search

Your search returned 179 results. Subscribe to this search

| |
41. Verlust : Trauer und Depression / John Bowlby ; Elke vom Scheidt dịch

by Bowlby, John | Scheidt, Elke vom [dịch].

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 V521 (1).

42. จิตวิทยาบริการ / ศจ. นพ. ประสพ รัตนากร

by ศจ. นพ. ประสพ รัตนากร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ราชบัณฑิตยสถาน, 1996Other title: Chittawitthaya borikan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.7 C543 (1).

43. Đắc nhân tâm : bí quyết để thành công / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê dịch

by Carnegie, Dale | Nguyễn, Hiến Lê [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 Đ113N (1).

44. Tâm lý sư phạm / Đoàn Huy Oánh

by Đoàn, Huy Oánh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.15 T120L (1).

45. Thanh niên - Lối sống

by Nguyễn Thị Oanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB NXB Trẻ. , 2001Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

46. 7 Thói quen hiệu quả

by Stephen R.Covey | Hoàng Trung [dịch. ] | Trí Thể [dịch. ] | Uyên Phương [dịch. ] | Thanh Hà [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: No items available :

47. 心理学小辞典 大山正, 藤永保, 吉田正昭編

by 大山, 正 | 藤永, 保 | 吉田,正昭.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 1992Other title: Shinri-gaku ko jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.3 S556 (1).

48. Tâm lý học xã hội

by Trần Quốc Thành | Nguyễn Đức Dơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH Sư phạm, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

49. Tâm lý học xuyên văn hóa / Knud S Larsen, Lê Văn Hảo

by Larsen, Knud S | Lê, Văn Hảo.

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.8 T120L (1).

50. Tâm lý học lao động / Võ Hưng

by Võ, Hưng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 T120L (1).

51. 7 Thói quen hiệu quả

by Stephen R.Covey | Hoàng Trung [dịch. ] | Trí Thể [dịch. ] | Uyên Phương [dịch. ] | Thanh Hà [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 B112T (5).

52. Gần con : tâm lý phụ huynh và con cháu / Chu Quang Minh

by Chu, Quang Minh.

Series: Bộ sách tâm lý - Cuốn VIEdition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Los Angeles : Colombiere House, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 G121C (1).

53. Từ điển tâm lý học / Nguyễn Văn Lũy, Lê Quang Sơn chủ biên ; Võ Thị Minh Chí...[và những người khác]

by Nguyễn, Văn Lũy | Đào, Thị Oanh | Lê, Quang Sơn [đồng chủ biên] | Nguyễn, Đức Sơn | Nguyễn, Quang Uẩn | Nguyễn, Thúy Hạnh | Võ, Thị Minh Chí.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.3 T550Đ (1).

54. Một cây làm chẳng nên non... : Cẩm nang sinh hoạt nhóm (dành cho các đội nhóm thanh thiếu niên, công tác xã hội, bạn giúp bạn, tiết kiệm tín dụng, câu lạc bộ, tình nguyện viên...)

by Nguyễn Thị Oanh | Nguyễn Thị Nhận.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB NXB Trẻ. , 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

55. Phương pháp thống kê nghiên cứu xã hội

by Lê, Minh Tiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 062 PH561P (1).

56. Thước đo nào cho cuộc đời bạn? / James Allworth ; Karen Dillon

by Allworth, James | Dillon, Karen.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Availability: No items available :

57. Theory and practice of counseling and psychotherapy / Gerald Corey

by Corey, Gerald.

Edition: 9th ed.Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Australia ; Belmont, CA : Brooks/Cole/ Cengage Learning, 2013Other title: Annual report 2014.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.3 T396 (1).

58. 7 Thói quen hiệu quả

by Stephen R.Covey | Hoàng Trung [dịch. ] | Trí Thể [dịch. ] | Uyên Phương [dịch. ] | Thanh Hà [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: No items available :

59. よりよい夫婦になるために 編集:財団法人モラロジー研究所出版部

by 財団法人モラロジー研究所出版 [編集].

Series: 別冊ニューモラルMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 株式会社コミニケ出版 2003Other title: Yoriyoi fūfu ni naru tameni.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

60. Để cuộc đời có ý nghĩa : Trao đổi với tuổi đôi mươi

by Nguyễn Thị Oanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB NXB Trẻ. , 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha