Refine your search

Your search returned 122 results. Subscribe to this search

| |
41. Gần con : tâm lý phụ huynh và con cháu / Chu Quang Minh

by Chu, Quang Minh.

Series: Bộ sách tâm lý - Cuốn VIEdition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Los Angeles : Colombiere House, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 G121C (1).

42. Từ điển tâm lý học / Nguyễn Văn Lũy, Lê Quang Sơn chủ biên ; Võ Thị Minh Chí...[và những người khác]

by Nguyễn, Văn Lũy | Đào, Thị Oanh | Lê, Quang Sơn [đồng chủ biên] | Nguyễn, Đức Sơn | Nguyễn, Quang Uẩn | Nguyễn, Thúy Hạnh | Võ, Thị Minh Chí.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.3 T550Đ (1).

43. Thước đo nào cho cuộc đời bạn? / James Allworth ; Karen Dillon

by Allworth, James | Dillon, Karen.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Availability: No items available :

44. 7 Thói quen hiệu quả

by Stephen R.Covey | Hoàng Trung [dịch. ] | Trí Thể [dịch. ] | Uyên Phương [dịch. ] | Thanh Hà [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: No items available :

45. よりよい夫婦になるために 編集:財団法人モラロジー研究所出版部

by 財団法人モラロジー研究所出版 [編集].

Series: 別冊ニューモラルMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 株式会社コミニケ出版 2003Other title: Yoriyoi fūfu ni naru tameni.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

46. Để cuộc đời có ý nghĩa : Trao đổi với tuổi đôi mươi

by Nguyễn Thị Oanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB NXB Trẻ. , 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

47. Đắc Nhân Tâm = How to Win Friends & Influence People

by Dale Carnegie.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

48. Người tối giản : hành trình trở về số 0 / Phạm Quỳnh Giang

by Phạm, Quỳnh Giang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 NG558T (1).

49. 7 Thói quen hiệu quả

by Stephen R.Covey | Hoàng Trung [dịch. ] | Trí Thể [dịch. ] | Uyên Phương [dịch. ] | Thanh Hà [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: No items available :

50. 7 Thói quen hiệu quả

by Stephen R.Covey | Hoàng Trung [dịch. ] | Trí Thể [dịch. ] | Uyên Phương [dịch. ] | Thanh Hà [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: No items available :

51. Để cuộc đời có ý nghĩa : Trao đổi với tuổi đôi mươi

by Nguyễn Thị Oanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB NXB Trẻ. , 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

52. Dẫn luận về tâm lý học / Freda McManus Gillian Butler ; Thái An dịch

by Gillian Butler, Freda McManus | Thái An [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 D121L (1).

53. Tâm lý học phát triển / Nguyễn Vắn Đồng

by Nguyễn, Vắn Đồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155 T120L (1).

54. Tâm lý học hài hước : khoa học về những điều kỳ quặc trong cuộc sống thường ngày / Richard Wiseman ; Vũ Thanh Nhàn dịch

by Wiseman, Richard | Vũ, Thanh Nhàn [dịch].

Edition: Tái bản lần 13Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 T120L (1).

55. Tâm lý học sư phạm

Material type: Text Text; Format: print Other title: [Có giảng viên đang sử dụng] .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 T120L (1).

56. 한국유학심리학 / 한덕웅지음

by 한, 덕웅 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 시그마프레스, 2003Other title: Tâm lý học ở Hàn Quốc | Hangug-yuhagsimlihag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 H239 (1).

57. Bí ẩn tuổi thơ / Maria Montessori ; Nghiêm Phương Mai dịch

by Montessori, Maria | Nghiêm, Phương Mai [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức , 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.4 B300A (1).

58. 無名人名語録 永六輔 [著]

by 永六輔, 1933-2016.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 講談社 1990Other title: Mumei jinmei goroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 159.8 Mu31 (1).

59. Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên / Nguyễn Văn Siêm

by Nguyễn, Văn Siêm.

Material type: Text Text; Format: print Language: vie Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.89 T120B (1).

60. 外見だけで人を判断する技術 渋谷 昌三 /

by 渋谷 昌三.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: PHP研究所 2002Other title: Gaiken dake de hito o handan suru gijutsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 140.4 G14 (1).

Powered by Koha