Refine your search

Your search returned 253 results. Subscribe to this search

| |
41. 한국의 종교, 문화로 읽는다. 1 / 최준식지음

by 최, 준식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절, 2010Other title: Hangug-ui jong-gyo, munhwalo ilgneunda | Đọc qua tôn giáo và văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (2).

42. Tôn giáo lý luận xưa và nay / Đỗ Minh Hợp,... [và những người khác].

by Nguyễn, Anh Tuấn, TS | Nguyễn, Thanh, TS | Đỗ, Minh Hợp, TS | Lê, Hải Thanh, ThS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9 T454G (1).

43. Tôn giáo và đời sống hiện đại / Võ Kim Quyên chủ biên ; Nguyễn Văn Dân, Nguyễn Như Diệm biên soạn

by Võ, Kim Quyên [chủ biên] | Nguyễn, Văn Dân [biên soạn] | Nguyễn, Như Diệm [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.1 T454G (1).

44. Tôn giáo - tín ngưỡng của các cư dân vùng đồng bằng sông Cửu Long

by Nguyễn, Mạnh Cường | Nguyễn, Minh Ngọc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.95978 T454G (1).

45. 우파니샤드 II / 이재숙옮김

by 이, 재숙.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한길사, 2008Other title: 한길그레이트북스. | Upanishads II.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.4 U65 (1).

46. 한국의 종교, 문화로 읽는다. 3 / 최준식지음

by 최, 준식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절, 2004Other title: Hangug-ui jong-gyo, munhwalo ilgneunda | Đọc qua tôn giáo và văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (1).

47. Tư tưởng Hồ Chí Minh về tôn giáo và công tác tôn giáo / Lê Hữu Nghĩa, Nguyễn Đức Lữ đồng chủ biên

by Lê, Hữu Nghĩa Gs.Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo, 2003Availability: No items available :

48. Những hình thái sơ đẳng của hoạt động tôn giáo hệ thống Tootem giáo ở Châu Úc / Emile Durkheim

by Durkheim, Emile.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Paris : Đại học Pháp, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 NH556H (1).

49. Khi ta thay đổi thế giới sẽ đổi thay / Karen Casey ; Hồng Anh biên dịch

by Casey, Karen | Hồng Anh [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 204.4 K300T (1).

50. Luật pháp và tôn giáo : tiếp cận so sánh quốc gia, quốc tế / W. Cole Durham, Brett G. Scharffs

by Durham, W. Cole | Scharffs, Brett G.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.0852 L504P (1).

51. Nghiên cứu tôn giáo Pháp và Việt Nam : Kỷ yếu Hội thảo nghiên cứu tôn giáo Pháp và Việt Nam / Đỗ Quang Hưng, Claude Langlois đồng chủ biên; Pascal Boudeaux.. dịch

by Đỗ, Quang Hưng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2007Availability: No items available :

52. Religion in Korea / Robert Koehler Writer ; 한국국제교류재단

by Koehler, Robert | 한국국제교류재단.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2012Other title: Tôn giáo ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 R382 (1).

53. 한국종교이야기 / 최준식지음

by 최, 준식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한울, 1995Other title: Hangugjong-gyoiyagi | Câu chuyện tôn giáo Hàn Quốc .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (2).

54. Buddhist Architecture of Korea / Kim Sung woo

by Kim, Sung woo.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2008Other title: Kiến trúc Phật giáo của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726.09591 B927 (1).

55. Tôn giáo và quan hệ quốc tế : sách tham khảo / Lê Thanh Bình, Đỗ Thanh Hải chủ biên

by Lê, Thanh Bình, PGS.TS [chủ biên. ] | Đỗ, Thanh Hải, ThS [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 201 T454G (1).

56. Tôn giáo học. P.1, lý thuyết tôn giáo học

by Minh Chi, GS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tôn giáo, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 T454G (1).

57. Phật giáo với các mục tiêu thiên niên kỷ của Liên hiệp quốc : Hội thảo Khoa học / TT.TS Thích Nhật Từ, PGS.TS Trương Văn Chung, PGS.TS Nguyễn Công Lý đồng chủ biên; HT.TS Thích Trí Quảng và PGS.TS Võ Văn Sen ban chỉ đạo hội thảo khoa học; ThS. Nguyễn Thoại Linh thư ký khoa học.

by Thích Nhật Từ TT.TS | Trương Văn Chung, PGS.TS | Nguyễn Công Lý PGS.TS | Viện nghiên cứu Phật giáo Việt Nam | Trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân Văn Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).

58. Thành hoàng ở Việt Nam & Shinto ở Nhật Bản / Trịnh Cao Tường

by Trịnh, Cao Tường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa -Thông tin & Viện Văn hóa, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 TH107H (1).

59. Đạo và đời : Kính dâng hương hồn bố mẹ / Thiện Cẩm

by Thiện, Cẩm Linh mục, O.P.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đức tin và văn hóa, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 Đ108V (1).

60. Fidel và tôn giáo những cuộc trao đổi với linh mục frei betto / Ủy ban đoàn kết công giáo yêu nước Việt Nam

by Ủy ban đoàn kết tôn giáo Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ủy ban đoàn kết công giáo yêu nước Việt Nam, 1986Availability: No items available :

Powered by Koha