|
41.
|
Tổ chức tòa soạn đa phương tiện / Bộ Thông tin và Truyền thông. Đại sứ Thụy Điển tại Việt Nam. by Bộ Thông tin và Truyền thông. Đại sứ Thụy Điển tại Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 T6271 (1).
|
|
42.
|
Sổ tay về hệ thống giải quyết tranh chấp của WTO / Bạch Quốc Anh, Phạm Hùng, Lê Thanh Lâm dịch by Bạch, Quốc Anh [dịch] | Lê, Thanh Lâm [dịch] | Phạm, Hùng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.5382 S450T (1).
|
|
43.
|
Chính sách ưu đãi đầu tư và các vụ kiện trợ cấp WTO - Kinh nghiệm của Nhật Bản và Hoa Kỳ : hội thảo quốc tế Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2009Other title: Investment incentives and WTO Subsidy Disputes-Experience of Japan and the United States of America : international conference.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 CH312S (1).
|
|
44.
|
Văn hóa Việt Nam đa tộc người / Đặng Nghiêm Vạn by Đặng, Nghiêm Vạn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
45.
|
Một số đóng góp của các tổ chức và cá nhân Nhật Bản ở Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Sái Thị Mây ; Trần Đình Lâm hướng dẫn by Sái, Thị Mây | Trần, Đình Lâm, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
46.
|
Quản lý tài liệu điện tử góc nhìn từ lưu trữ địa phương : tọa đàm khoa học / Nguyễn Văn Kết, Hà Kim Phương by Nguyễn, Văn Kết | Hà, Kim Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tân An : [k.n.x.b.], 2021Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 QU105L (1).
|
|
47.
|
Văn hóa tổ chức đời sống cộng đồng giáo dân vùng Cái Sắn : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Đình Chương ; Đinh Thị Dung hướng dẫn by Phạm, Đình Chương | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895922 V115H 2009 (1).
|
|
48.
|
Tổ chức Quốc tế pháp ngữ và quan hệ với Việt Nam từ 1986 đến nay / Phạm Thanh Châu,... [và những người khác] by Phạm, Thanh Châu | Vũ, Đoàn Kết | Dương, Thanh Bình | Nguyễn, Mai Phương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2 T450C (1).
|
|
49.
|
Các nước đang phát triển với cơ chế giải quyết tranh chấp của tổ chức thương mại thế giới / Nguyễn Vĩnh Thanh, Lê Thị Hà. by Nguyễn, Vĩnh Thanh | Lê, Thị Hà. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.3 C101N (1).
|
|
50.
|
Các cam kết gia nhập tổ chức thương mại thế giới của Việt Nam : tài liệu bồi dưỡng / Bộ Thương mại by Bộ Thương mại. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 C101C (1).
|
|
51.
|
日本の企業組織革新的適応のメカニズム 長期取引関係の構造と機能 浅沼萬里著 ; 菊谷達弥編 by 浅沼, 万里, 1935-1996. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東洋経済新報社 1997Other title: Nihon no kigyō soshiki kakushin-teki tekiō no mekanizumu Chōki torihiki kankei no kōzō to kinō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.21 N77 (1).
|
|
52.
|
Toward a strategic direction for internationalization of Vietnamese higher education institutions by Lê, Hoàng Dũng. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2008Availability: No items available :
|
|
53.
|
Tự do hóa thương mại dịch vụ trong WTO : luật và thông lệ / Vũ Nhữ Thăng by Vũ, Nhữ Thăng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 T550D (1).
|
|
54.
|
Dân tộc KhơMú ở Việt Nam / Khổng Diễn chủ biên by Khổng, Diễn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 D121T (1).
|
|
55.
|
Tổ chức quản lý tài liệu điện tử trong một số doanh nghiệp nước ngoài hoạt động trên lĩnh vực xây dựng tại Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.03.01 / Nguyễn Phạm Ngọc Hân ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn by Nguyễn, Phạm Ngọc Hân | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 T450C (2).
|
|
56.
|
WTO thường thức / Bùi Tất Thắng by Bùi, Tất Thắng. Series: Tủ sách tri thức bách khoa phổ thôngMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 W000T (1).
|
|
57.
|
Vai trò của Tổ chức lao động quốc tế (ILO) trong xóa đói giảm nghèo ở Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Thị Thảo Linh ; Nguyễn Văn Lịch hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thảo Linh | Nguyễn, Văn Lịch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.4609597 V103T (1).
|
|
58.
|
Lập kế hoạch chiến lược trong trường học / Vũ Lan Hương by Vũ, Lan Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.2 L123K (1).
|
|
59.
|
Hỏi đáp về Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) / Ủy ban Quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế by Ủy ban Quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tài Chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 H428Đ (1).
|
|
60.
|
Sổ tay sử dụng công nghệ GIS trong quy hoạch & quản lý hạ tầng đô thị ở Việt Nam by COong ty TNHH Tư vấn Goe Việt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nông Nghiệp, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.285 S450T (1).
|