Refine your search

Your search returned 573 results. Subscribe to this search

| |
41. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.1, Aa - Az / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

42. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.2, Ba - Bo / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

43. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.8, Ho - Jz / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

44. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.14, Re - Schn / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

45. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.20, Essays, Register zu den Essays / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

46. Meyers grosses Taschenlexikon : in 24 Bänden. Bd.17, Pers - Pup / Meyers Lexikonredaktion

by Meyers Lexikonredaktion.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Mannheim : Bibliographisches Institut & F. A. Brockhaus, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 033.1 M613 (1).

47. Kanji tự điển Hán - Nhật Việt. T.1, Chinese Japanese dictionary with Vietnamese interpretation / Nguyễn Mạnh Hùng

by Nguyễn, Mạnh Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Japanese, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Từ điển Bách khoa Việt Nam, 2010Other title: Kanji dictionary. .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.95922 K107T (1).

48. Từ điển Anh - Việt / Nguyễn Sanh Phúc

by Nguyễn, Sanh Phúc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Đồng Nai, 1997Other title: Vietnamese Dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).

49. Từ điển tiếng Việt / Văn Tân; Nguyễn Văn Đạm chỉnh lý và bổ sung

by Văn, Tân | Nguyễn, Văn Đạm.

Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1977Availability: No items available :

50. Từ điển Việt - Kơho / Ủy ban Nhân dân tỉnh Lâm Đồng

by Ủy ban Nhân dân tỉnh Lâm Đồng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở Văn hóa và Thông tin, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).

51. Словарь лингвистических терминов / О. С Ахманова

by Ахманова, О. С.

Material type: Text Text; Format: print Language: Russian Publication details: Москва : Сов. энциклопедия, 1966Other title: Slovar’ Lingvisticheskikh Terminov.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 403 S634 (1).

52. Từ điển Toán học

by Manturov, O. V.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 1977Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510.03 T550Đ (1).

53. Từ điển Tiếng Việt : In lần thứ tám, có sữa chữa / Hoàng Phê chủ biên, Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu, Đào Thản..[và những người khác]

by Hoàng, Phê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Đà Nẵng, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).

54. Từ điển Anh- Việt= English-Vietnamese dictionary / Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ..[và những người khác] biên soạn

by Hồ, Hải Thụy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T305Đ (1).

55. Từ điển báo chí / Trịnh Hồ Thị,...[và những người khác].

by Trịnh Hồ Thị [Dịch và biên soạn] | Hoàng, Minh Phương [Dịch và biên soạn] | Minh Lương [Dịch và biên soạn] | Minh Hương [Dịch và biên soạn] | Thẩm Quyên [Dịch và biên soạn] | Võ, Hàn Lam [Dịch và biên soạn] | Nguyễn, Dũng [Dịch và biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.3 T8332 (1).

56. Từ điển pháp luật Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary of law / Vũ Quốc Tuấn

by Vũ, Quốc Tuấn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Other title: Vietnamese - English dictionary of law.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.03 T550Đ (1).

57. Anh Việt từ điển : văn hóa - văn minh Hoa Kỳ / Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào biên dịch và biên soạn

by Nguyễn, Ngọc Hùng | Nguyễn, Ngọc Hùng [biên dịch và biên soạn] | Nguyễn, Hào [biên dịch và biên soạn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây, 2008Other title: Dictionary of USA .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 A107V (1).

58. Словарь русского языка: Ок. 57000 слов/ С. И. Ожегов

by Ожегов, С. И.

Edition: 13-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73 С48 (1).

59. Collins Dizionario Inglese - italiano / Catherine E. Love

by E. Love, Catherine.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Firenze : Giunti Editore, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 C7121 (1).

60. 広辞林 三省堂編修所編 1

by 三省堂編修所編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 三省堂 1958Other title: Hiro jirin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 H668 (1).

Powered by Koha