Refine your search

Your search returned 156 results. Subscribe to this search

| |
41. Nâng cao vốn từ vựng tiếng Đức theo chủ đề bằng hình ảnh / Phương Dung chủ biên ; Phan Kim Khánh Duy biên soạn

by Phương Dung [chủ biên] | Phan, Kim Khánh Duy [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2021Other title: Bildwörterbuch den deutschen Wortschatz erweitern.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.81 N122C (1).

42. Лексикология и стилистика в преподавании русского языка как иностранного: динамика, экспрессия, экономия/ И. Ф. Протченко, Н. В. Черемисина

by Протченко, И. Ф | Черемисина, Н. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Л43 (1).

43. Tiêu đề văn bản phóng sự tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ 5.04.27 / Phan Thanh Huyền; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Phan, Thanh Huyền | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9224 T309Đ (1).

44. 日本語教育講座. 千駄ヶ谷日本語教育研究所 / II, 音声・語彙・意味

by 千駄ヶ谷日本語教育研究所.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 千駄ヶ谷日本語教育研究所, 2003Other title: Nihongo kyōiku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 811.1 N691- O (1).

45. 한국어 어휘교육 연구 / 조현용

by 조, 현용.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2000Other title: Nghiên cứu giáo dục từ vựng tiếng Hàn | Hangug-eo eohwigyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

46. Từ và từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550V (1).

47. 上級・超級日本語学習者のための考える漢字・語彙: 超級編/ 藤田佐和子著

by 藤田, 佐和子.

Edition: 再発行2Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ココ出版, 2015Other title: Jōkyū chō kyū nihongo gakushūsha no tame no kangaeru kanji goi: chō kyūhen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 811.2 G11-J569 (1).

48. 上級・超級日本語学習者のための考える漢字・語彙 : 上級編/ 八木真生,早川幸子,中村朱美著

by 八木, 真生 | 中村, 朱美 | 早川, 幸子.

Edition: 再発行2Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ココ出版, 2015Other title: Jōkyū chō kyū nihongo gakushūsha no tame no kangaeru kanji goi: jōkyūhen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 811.2 G11-J569 (1).

49. Lauter böhmische Dörfer : wie die Wörter zu ihrer Bedeutung kamen / Christoph Gutknecht

by Gutknecht, Christoph.

Edition: 3Material type: Text Text Language: German Publication details: München : C.H. Beck'sche Verlagsbuchandlung, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 432 L389 (1).

50. 國語 語彙史의 原理 / 金大植 著

by 金, 大植 [著].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 보고사, 1998Other title: Nguyên tắc lịch sử từ vựng tiếng Quan thoại | Guóyǔ yǔhuì shǐ yuánlǐ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G977 (1).

51. Từ và nhận diện từ tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp

by Nguyễn, Thiện Giáp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550V (1).

52. Đặc điểm ngữ nghĩa và ngữ pháp các hình vị gốc Hán có tần số xuất hiện thấp trong cấu tạo từ tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ 60.22.01 / Huỳnh Ngọc Thùy; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn

by Huỳnh, Ngọc Thùy | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 Đ113Đ (1).

53. Hoạt động của từ tiếng Việt / Đái Xuân Ninh

by Đái, Xuân Ninh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H411Đ (1).

54. 경희대 한국어 단어집. 2, Vocabulary List / 경희대학교 언어교육원

by 경희대학교 언어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English, Japanese, Chinese Publication details: 서울 : 경희대학교 언어교육원 Other title: Từ vựng tiếng Hàn của Đại học Kyung Hee..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.782 G996 (1).

55. Употребление видов глагола в русском языке/ О. П. Рассудова

by Рассудова, О. П.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 У49 (1).

56. Hư từ liên kết trong câu phức của tiếng Hán hiện đại (so sánh với các từ tương ứng trong tiếng Việt hiện đại) : luận văn Thạc sĩ : 05.04.27 / Phương Khánh Thông; Đặng Ngọc Lệ hướng dẫn

by Phương, Khánh Thông | Đặng, Ngọc Lệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh,2005. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 H550T (1).

57. La lingua italiana per stranieri / Katerin Katerinov, M.C.Borriosi Katerinov

by Katerinov, Katerin | Katerinov, M.C.Borriosi.

Edition: 4th ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 L195 (1).

58. Từ vựng các phương ngữ Êđê = Lexique des dialectes Êđê / Đoàn Văn Phúc

by Đoàn, Văn Phúc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417.305899 T550V (1).

59. Sơ thảo ngữ pháp Việt Nam / Lê Văn Lý

by Lê, Văn Lý.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Trung tâm học liệu Bộ Giáo dục, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S460T (3).

60. Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá / Hoàng Văn Hành

by Hoàng, Văn Hành.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550N (2).

Powered by Koha