|
41.
|
Nâng cao vốn từ vựng tiếng Đức theo chủ đề bằng hình ảnh / Phương Dung chủ biên ; Phan Kim Khánh Duy biên soạn by Phương Dung [chủ biên] | Phan, Kim Khánh Duy [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2021Other title: Bildwörterbuch den deutschen Wortschatz erweitern.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.81 N122C (1).
|
|
42.
|
Лексикология и стилистика в преподавании русского языка как иностранного: динамика, экспрессия, экономия/ И. Ф. Протченко, Н. В. Черемисина by Протченко, И. Ф | Черемисина, Н. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Л43 (1).
|
|
43.
|
Tiêu đề văn bản phóng sự tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ 5.04.27 / Phan Thanh Huyền; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Phan, Thanh Huyền | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9224 T309Đ (1).
|
|
44.
|
日本語教育講座. 千駄ヶ谷日本語教育研究所 / II, 音声・語彙・意味 by 千駄ヶ谷日本語教育研究所. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 千駄ヶ谷日本語教育研究所, 2003Other title: Nihongo kyōiku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 811.1 N691- O (1).
|
|
45.
|
한국어 어휘교육 연구 / 조현용 by 조, 현용. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2000Other title: Nghiên cứu giáo dục từ vựng tiếng Hàn | Hangug-eo eohwigyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
46.
|
Từ và từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550V (1).
|
|
47.
|
上級・超級日本語学習者のための考える漢字・語彙: 超級編/ 藤田佐和子著 by 藤田, 佐和子. Edition: 再発行2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ココ出版, 2015Other title: Jōkyū chō kyū nihongo gakushūsha no tame no kangaeru kanji goi: chō kyūhen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 811.2 G11-J569 (1).
|
|
48.
|
上級・超級日本語学習者のための考える漢字・語彙 : 上級編/ 八木真生,早川幸子,中村朱美著 by 八木, 真生 | 中村, 朱美 | 早川, 幸子. Edition: 再発行2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ココ出版, 2015Other title: Jōkyū chō kyū nihongo gakushūsha no tame no kangaeru kanji goi: jōkyūhen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 811.2 G11-J569 (1).
|
|
49.
|
Lauter böhmische Dörfer : wie die Wörter zu ihrer Bedeutung kamen / Christoph Gutknecht by Gutknecht, Christoph. Edition: 3Material type: Text Language: German Publication details: München : C.H. Beck'sche Verlagsbuchandlung, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 432 L389 (1).
|
|
50.
|
國語 語彙史의 原理 / 金大植 著 by 金, 大植 [著]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 보고사, 1998Other title: Nguyên tắc lịch sử từ vựng tiếng Quan thoại | Guóyǔ yǔhuì shǐ yuánlǐ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G977 (1).
|
|
51.
|
Từ và nhận diện từ tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550V (1).
|
|
52.
|
Đặc điểm ngữ nghĩa và ngữ pháp các hình vị gốc Hán có tần số xuất hiện thấp trong cấu tạo từ tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ 60.22.01 / Huỳnh Ngọc Thùy; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn by Huỳnh, Ngọc Thùy | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 Đ113Đ (1).
|
|
53.
|
Hoạt động của từ tiếng Việt / Đái Xuân Ninh by Đái, Xuân Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H411Đ (1).
|
|
54.
|
경희대 한국어 단어집. 2, Vocabulary List / 경희대학교 언어교육원 by 경희대학교 언어교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English, Japanese, Chinese Publication details: 서울 : 경희대학교 언어교육원 Other title: Từ vựng tiếng Hàn của Đại học Kyung Hee..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.782 G996 (1).
|
|
55.
|
Употребление видов глагола в русском языке/ О. П. Рассудова by Рассудова, О. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 У49 (1).
|
|
56.
|
Hư từ liên kết trong câu phức của tiếng Hán hiện đại (so sánh với các từ tương ứng trong tiếng Việt hiện đại) : luận văn Thạc sĩ : 05.04.27 / Phương Khánh Thông; Đặng Ngọc Lệ hướng dẫn by Phương, Khánh Thông | Đặng, Ngọc Lệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh,2005. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 H550T (1).
|
|
57.
|
La lingua italiana per stranieri / Katerin Katerinov, M.C.Borriosi Katerinov by Katerinov, Katerin | Katerinov, M.C.Borriosi. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 L195 (1).
|
|
58.
|
Từ vựng các phương ngữ Êđê = Lexique des dialectes Êđê / Đoàn Văn Phúc by Đoàn, Văn Phúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417.305899 T550V (1).
|
|
59.
|
Sơ thảo ngữ pháp Việt Nam / Lê Văn Lý by Lê, Văn Lý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Trung tâm học liệu Bộ Giáo dục, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S460T (3).
|
|
60.
|
Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá / Hoàng Văn Hành by Hoàng, Văn Hành. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550N (2).
|